Gỗ Trắc: Đặc điểm, phân loại, giá trị & ứng dụng chi tiết từ A-Z
Gỗ Trắc là gì? Khám phá đặc điểm nổi bật, cách nhận biết các loại Gỗ Trắc Đỏ, Đen, Lai, cùng giá trị và ứng dụng của gỗ trong nội thất, đồ mỹ nghệ
Gỗ Trắc là gì? Chắc chắn đây sẽ là thắc mắc của rất nhiều người. Trong thế giới đồ gỗ, Gỗ Trắc luôn được xem là một báu vật thiên nhiên đầy mê hoặc. Từ xa xưa, Gỗ Trắc đã nổi tiếng là một loại gỗ thân lớn, rắn chắc và có khối lượng cao, sánh ngang với gỗ lim. Tuy nhiên, khác với mùi hăng của gỗ lim, Gỗ Trắc lại mang một mùi chua nhẹ rất đặc trưng và dễ chịu. Đây là một trong những loại gỗ quý hiếm nhất Việt Nam và có giá trị rất cao trên thị trường.

Gỗ Trắc không chỉ được ưa chuộng bởi vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng mà còn bởi những phẩm chất vượt trội về độ bền và tính lành tính. Nó dường như hoàn toàn “miễn dịch” với mối mọt và cong vênh do tác động của môi trường. Chính vì những đặc tính nổi bật này, Gỗ Trắc thường được sử dụng để chế tác các sản phẩm nội thất cao cấp và đắt đỏ.
Trong bài viết chi tiết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ A-Z về Gỗ Trắc: nguồn gốc, đặc điểm nhận biết, phân loại, giá trị, ứng dụng trong đời sống và nội thất, cách phân biệt Gỗ Trắc thật giả, cũng như các mẹo bảo quản để giữ cho những món đồ Gỗ Trắc luôn bền đẹp theo thời gian.
Gỗ Trắc là gì? Nguồn gốc và đặc điểm nhận biết cơ bản
Gỗ Trắc là gì? Gỗ Trắc có tên khoa học là Dalbergia cochinchinensis. Ở Việt Nam, Gỗ Trắc còn được gọi với cái tên thân thuộc là Cẩm Lai Nam Bộ. Tên tiếng Anh của Gỗ Trắc là Techicai Sitan.
Nguồn gốc Gỗ Trắc
Gỗ Trắc có nguồn gốc từ các nước Đông Dương nói riêng và khu vực Đông Nam Á nói chung. Tại Việt Nam, Cây Gỗ Trắc phân bố chủ yếu tại các vùng miền Trung như Quảng Nam, Quảng Trị, đồng thời cũng mọc rải rác tại các khu vực Nam Bộ. Lào và Campuchia cũng là những quốc gia có nhiều Gỗ Trắc.

Gỗ Trắc là loại cây gỗ thân lớn , một cây Gỗ Trắc trưởng thành có đường kính thân cây xấp xỉ 1m và cao tới 25m. Vỏ Cây Gỗ Trắc khá nhẵn nhụi, có màu xám nâu đặc trưng và đặc biệt nhiều xơ. Về đặc điểm sinh thái, Gỗ Trắc là loài cây ưa sáng khi trưởng thành và đặc biệt thích bóng râm khi còn là cây non. Cây Gỗ Trắc thường được trồng ở những khu vực có độ cao so với mặt nước biển từ 500m trở lên và sinh trưởng khá chậm.
Đặc điểm nhận biết Gỗ Trắc
- Màu sắc: Gỗ Trắc sở hữu một màu nâu sẫm đầy cuốn hút , hoặc có màu đen đỏ, xanh hoặc vàng. Mỗi loại Gỗ Trắc mang một màu sắc riêng.
- Vân gỗ: Vân Gỗ Trắc là một trong những đặc điểm nổi bật, làm nên sự khác biệt cho loại gỗ này. Vân Gỗ Trắc xoắn và uốn lượn , chìm nổi như những đám mây vô cùng sắc nét và đẹp đẽ. Các vân gỗ loang đều, sắc nét , trông giống như những đám mây bồng bềnh.
- Thớ gỗ: Thớ Gỗ Trắc mịn màng , chắc, và độ dẻo không quá cao.
- Mùi hương: Gỗ Trắc có mùi chua nhẹ , không hăng hay hắc , rất dễ chịu và tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng.
- Trọng lượng: Gỗ Trắc rất nặng , khi cầm lên có sự chắc tay và cảm giác đầm tay.
- Độ bền: Gỗ Trắc rất bền , rắn chắc , và dường như hoàn toàn “miễn dịch” với mối mọt và cong vênh do tác động của môi trường. Các sản phẩm nội thất từ Gỗ Trắc có tuổi thọ lên đến hàng trăm năm.
- Khả năng chịu nhiệt: Gỗ Trắc khi bị đốt chỉ tạo ra tiếng nổ nhỏ và có mùi thơm. Khi cháy sẽ sùi nhựa và để lại tàn tro màu trắng.
Gỗ Trắc thuộc nhóm I, là nhóm gỗ quý nhất tại Việt Nam hiện nay. Điều này chứng tỏ loại gỗ này rất quan trọng và mang đến nhiều hữu ích trong đời sống.

Phân loại Gỗ Trắc phổ biến nhất hiện nay
Dựa vào những đặc điểm sinh thái như kích thước, màu sắc, kiểu vỏ, kiểu vân gỗ, người ta có thể chia Gỗ Trắc thành nhiều loại. Hiện tại, trong ngành công nghiệp đồ gỗ Việt Nam có lưu thông ba loại Gỗ Trắc chính là Gỗ Trắc Đỏ, Gỗ Trắc Đen và Gỗ Trắc Vàng. Ngoài ra còn có Gỗ Trắc Xanh, Gỗ Trắc Dây và Gỗ Trắc Nam Phi.
Gỗ Trắc Đỏ
Gỗ Trắc Đỏ hay còn được biết đến với cái tên khá sang chảnh là Hồng Mộc. Sở dĩ gọi Gỗ Trắc Đỏ là bởi loại gỗ này có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm. Cây Gỗ Trắc Đỏ có thân cây rất lớn và nhiều cành.
Gỗ Trắc đã quý, Gỗ Trắc Đỏ lại càng quý hiếm hơn. Đây có thể là loại gỗ hiếm và quý nhất hiện nay , được rất nhiều giới nhà giàu và siêu giàu ưa chuộng bởi những đặc điểm nổi trội như gỗ cứng, sờ chắc tay và có mùi thơm nhẹ. Gỗ Trắc Đỏ để lâu có thể chuyển sang màu đen nhưng không đen rõ như Gỗ Trắc Đen. Các sản phẩm nội thất được chế tác từ Gỗ Trắc Đỏ đều vô cùng sang trọng, mang màu sắc tươi sáng và vô cùng bắt mắt. Gỗ Trắc Đỏ cực kỳ được ưa chuộng ở Trung Quốc , nhiều người cho rằng trưng bày Gỗ Trắc Đỏ trong phòng có thể mang lại nhiều may mắn và tài lộc cho gia chủ.

Gỗ Trắc Đen
Tương tự như Gỗ Trắc Đỏ, Gỗ Trắc Đen cũng thuộc danh sách những loại gỗ quý hiếm nhất Việt Nam hiện nay. Gỗ Trắc Đen, hay còn gọi là trắc ta , có màu đen xám đặc trưng, bên trong lõi đen sẫm. Khi chế tác thành phẩm, Gỗ Trắc Đen cho độ bóng đẹp hơn các loại gỗ khác rất nhiều.
Màu sắc Gỗ Trắc Đen đặc biệt và cuốn hút, tuy nhiên, đây không phải là đặc điểm duy nhất khiến nó trở nên quý giá. Bên cạnh giá trị về mặt thẩm mỹ, Gỗ Trắc Đen còn nổi tiếng với độ bền nhất nhì trong làng đồ gỗ. Cho đến nay, người ta vẫn chưa tìm được loại gỗ nào có độ bền tốt hơn Gỗ Trắc Đen. Chính vì vậy, mặc dù có giá thành không hề rẻ, Gỗ Trắc Đen vẫn rất được ưa chuộng. Gỗ Trắc Đen được đánh giá là loại gỗ trắc có giá trị cao nhất.

Gỗ Trắc Vàng
Mặc dù cũng thuộc một trong những loại gỗ vô cùng quý hiếm trên thị trường hiện nay, nhưng Gỗ Trắc Vàng lại không có giá thành cao ngất ngưởng như Gỗ Trắc Đen hay Gỗ Trắc Đỏ. Về đặc điểm và tính chất, Gỗ Trắc Vàng dường như không có nhiều khác biệt so với các loại Gỗ Trắc khác.
Tuy nhiên, xét về màu sắc, Gỗ Trắc Vàng có một đặc trưng riêng biệt đó là khi để lâu có thể chuyển sang màu sẫm vô cùng cuốn hút. Chính vì vậy, các sản phẩm từ Gỗ Trắc Vàng càng để lâu càng có giá trị. Gỗ Trắc Vàng có thể được tìm thấy ở một số khu vực Trung và Nam Trung Bộ như Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế , và cả Tây Nguyên, Campuchia, Lào. Màu vàng ấm áp của loại gỗ này rất được ưa chuộng trong làm đồ mỹ nghệ.
Các loại Gỗ Trắc khác
Gỗ Trắc Xanh
Xét về mặt thẩm mỹ, có lẽ Gỗ Trắc Xanh sẽ được yêu thích hơn cả bởi vẻ đẹp lung linh, trong trẻo và pha chút huyền ảo. Đặc biệt, vân gỗ Trắc Xanh có thể biến đổi màu sắc khi có ánh sáng chiếu vào khiến cho vẻ đẹp của gỗ càng trở nên quyến rũ và uyển chuyển hơn. Không chỉ đẹp ngoài sáng mà thậm chí trong tối Gỗ Trắc Xanh vẫn giữ được vẻ đẹp cuốn hút của mình với màu xanh ngọc bích tuyệt đẹp. Gỗ Trắc Xanh có màu xanh đậm hoặc nâu xanh, vân gỗ tinh tế. Ngoài việc sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất, người ta còn dùng vật liệu này để làm tràng hạt, vòng tay, trang sức. Giống như các loại Gỗ Trắc khác, Gỗ Trắc Xanh cũng có tính bền và tuổi thọ rất cao.

Gỗ Trắc Dây
Gỗ Trắc Dây có tên khoa học là Dalbergia tonkinensis , thường được gọi với cái tên khác như là Gỗ Trắc Gai. Gỗ Trắc Gai thuộc họ cây bụi, thân leo , sinh trưởng khá chậm. Khi trưởng thành cũng chỉ có thể đạt độ dài từ 10-15m. Thân Gỗ Trắc Gai cũng không lớn, cây gỗ già hàng trăm năm tuổi mới chỉ đạt đường kính tối đa 0,3m. Gỗ Trắc Gai thường sống dựa trên những thân cây khác bằng cách leo và quấn quanh chúng. Nhìn chung, về các đặc điểm hình thái, Gỗ Trắc Dây không có ưu thế như Gỗ Trắc Đen hay Gỗ Trắc Đỏ , chính vì vậy, giá thành của loại gỗ này cũng rẻ hơn khá nhiều. Trong ứng dụng sản xuất, Gỗ Trắc Gai thường được sử dụng để làm đồ thủ công mỹ nghệ hoặc một số đồ nội thất đơn giản khác.

Gỗ Trắc Nam Phi
Gỗ Trắc Nam Phi chính xác được nhập khẩu từ Nam Phi về. Loại gỗ này còn được gọi với một cái tên thân thuộc hơn là Gỗ Trắc Ngô. Trắc Ngô hay Trắc Nam Phi không chứa tinh dầu, do đó không có mùi thơm như các loại Gỗ Trắc cùng họ.
Tuy nhiên, xét về những đặc điểm khác như màu sắc hay tính bền thì Gỗ Trắc Nam Phi vẫn không hề thua kém. Mặc dù vậy, Gỗ Trắc Nam Phi vẫn có giá thành rẻ hơn các loại Gỗ Trắc có nguồn gốc từ Đông Nam Á hay các nước Đông Dương bởi chúng có thể bị nứt nếu không được xử lý cẩn thận trong quá trình khai thác và sản xuất.
Giá Trị của gỗ Trắc: vì sao Gỗ Trắc lại đắt đỏ?
Gỗ Trắc được mệnh danh là “vua” trong thế giới gỗ quý, và sự đắt đỏ của nó không chỉ đến từ chất lượng mà còn từ nhiều yếu tố khác.
Giá trị kinh tế
Sự khan hiếm của Gỗ Trắc: Để có được một khúc Gỗ Trắc chất lượng, thiên nhiên phải mất hàng trăm năm để tạo ra. Cây Trắc mọc chậm , và việc khai thác bừa bãi trong quá khứ đã khiến nguồn cung cấp Gỗ Trắc tự nhiên cạn kiệt nhanh chóng. Hiện nay, việc khai thác và buôn bán Gỗ Trắc bị kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ loài cây quý này.
Nhu cầu cao trên thị trường: Mặc dù có giá thành khá cao (giá tính theo kg) nhưng Gỗ Trắc vẫn được săn tìm trên mọi quốc gia và vùng lãnh thổ khiến cho loại gỗ này đã quý nay càng trở nên hiếm hoi. Gỗ Trắc hiện nay không được mua bán bằng m³ mà bằng kg, chính vì thế mà các cây gỗ càng to, càng có khối lượng lớn thì càng có giá trị kinh tế cao hơn. Đặc biệt, Gỗ Trắc thường được săn đón bởi các thương gia người Trung Quốc do có ý nghĩa về mặt tâm linh và phong thủy vô cùng lớn trong văn hóa của người dân nước này.
Giá Gỗ Trắc trên thị trường hiện nay:Gỗ Trắc thuộc hàng gỗ vô cùng quý hiếm, chính vì vậy, giá thành của nó cũng rất đắt đỏ. Giá Gỗ Trắc trên thị trường rất đa dạng, phụ thuộc vào chủng loại, tuổi đời và kích thước của gỗ.
- Gỗ Trắc Đỏ: 15 – 20 triệu đồng/kg , hoặc khoảng 600.000 – 800.000 đồng/kg.
- Gỗ Trắc Xanh: 10 – 15 triệu đồng/kg.
- Gỗ Trắc Đen: 8 – 12 triệu đồng/kg , hoặc khoảng 100.000 – 200.000 đồng/kg.
- Gỗ Trắc Vàng: 5 – 8 triệu đồng/kg.
- Gỗ Trắc Dây: 3 – 5 triệu đồng/kg.
- Gỗ Trắc có đường kính < 15cm: khoảng 800.000 đồng/kg.
- Gỗ Trắc có đường kính > 15 cm: khoảng 1.5 triệu đồng/kg.
Giá trị thẩm mỹ
Gỗ Trắc có thớ gỗ mịn màng, vân gỗ chìm nổi uốn lượn như những đám mây vô cùng sắc nét và đẹp đẽ. Bên trong gỗ trắc có chứa tinh dầu, do đó khi chế tác sẽ tạo độ bóng nhất định giúp cho các sản phẩm được tăng thêm phần giá trị thẩm mỹ. Màu sắc gỗ đặc trưng, khó có thể bị nhầm lẫn với những loại gỗ thông thường khác. Vân Gỗ Trắc độc đáo, loang theo dạng tròn 3D sắc nét. Nhờ những giá trị thẩm mỹ này, Gỗ Trắc đã được ưa thích hơn hẳn trên thị trường.
Giá trị sử dụng
Gỗ Trắc là loại cây gỗ thân lớn, vô cùng rắn chắc và có khối lượng cao, chất liệu gỗ dai, do đó có thể chịu được những tác động từ môi trường khiến gỗ không bị cong vênh. So với các loại gỗ thông thường, Gỗ Trắc được xếp vào nhóm gỗ có tuổi thọ cao nhất. Đồ Gỗ Trắc có tuổi thọ lên đến hàng trăm năm.
Giá trị phong thủy
Nhiều người tin rằng, trưng bày Gỗ Trắc Đỏ trong phòng có thể mang lại nhiều may mắn và tài lộc cho gia chủ. Gỗ Trắc còn là loại gỗ mang ý nghĩa về phong thủy, đem lại vượng khí cho không gian sống. Sử dụng các vật phẩm phong thủy như vòng tay hay mặt dây chuyền Gỗ Trắc được cho là có thể thu hút may mắn và là bùa hộ mệnh.
Ứng dụng của gỗ Trắc trong đời sống và nội thất
Với những đặc tính nổi bật về cả tính chất và thẩm mỹ, Gỗ Trắc có rất nhiều ứng dụng trong đời sống và đặc biệt là trong lĩnh vực nội thất.
Nội thất gia đình
Gỗ Trắc là chất liệu lý tưởng để chế tác các sản phẩm nội thất cao cấp.
- Bàn ghế Gỗ Trắc: Tạo nên không gian tiếp khách sang trọng, đẳng cấp.
- Tủ, giường Gỗ Trắc: Mang lại cảm giác ấm cúng và gần gũi với thiên nhiên.
- Kệ tivi, sập, phản Gỗ Trắc: Được sử dụng để làm các sản phẩm nội thất cao cấp khác trong gia đình.
- Sử dụng Gỗ Trắc cho các thiết bị ghế sofa nội thất trong gia đình không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng mà còn cả sự thoải mái, dễ chịu cho các thành viên trong gia đình.

Đồ gỗ mỹ nghệ và điêu khắc
Gỗ Trắc là chất liệu lý tưởng để các nghệ nhân thể hiện tài năng của mình.
- Tượng Gỗ Trắc: Những bức tượng Gỗ Trắc mang vẻ đẹp tự nhiên và sống động như tượng Phật, tượng Bồ Đề, tượng Đạt Ma.
- Trạm khắc: Những họa tiết tinh xảo được chạm khắc trên Gỗ Trắc tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
- Đồ thờ cúng Gỗ Trắc: Gỗ Trắc cũng thường được sử dụng trong những công trình hay các tác phẩm mang tính tâm linh như điêu khắc tranh trang trí ở đình chùa, miếu mạo.
- Lục bình Gỗ Trắc: Các sản phẩm trang trí khác.

Vật phẩm phong thủy
- Chuỗi hạt Gỗ Trắc, vòng tay Gỗ Trắc, mặt dây chuyền
Các ứng dụng khác
- Gỗ Trắc thường được sử dụng làm cột mốc ở những khu vực có thời tiết khắc nghiệt như biên giới.
- Đối với những gia đình có điều kiện tốt, Gỗ Trắc còn được sử dụng để làm nhà hoặc lát sàn.
Cách phân biệt gỗ Trắc thật và giả đơn giản
Do có giá thành cao nên Gỗ Trắc cũng thường hay bị làm giả. Để phân biệt Gỗ Trắc thật và giả, bạn có thể áp dụng một số cách đơn giản sau:
1. Quan sát bằng mắt thường
- Vân gỗ: Gỗ Trắc thật có màu đen đỏ hoặc vàng, mỗi phần gỗ đều có những đường vân chìm xoắn đều, đẹp mắt và độc đáo. Vân gỗ giả thường đơn điệu hoặc không tự nhiên.
- Màu sắc: Màu nâu sẫm, quyến rũ.
- Tom gỗ: Gỗ Trắc thật có độ bóng tự nhiên do chứa tinh dầu. Khi nhìn kỹ sẽ thấy gỗ có tinh dầu nổi lên.

2. Kiểm tra mùi hương
- Gỗ Trắc thật có mùi hương nhẹ, dễ chịu, đôi khi hơi chua nhưng không gây dị ứng cho mũi.
- Khi đốt, Gỗ Trắc thật thường bật lên những tiếng nổ nhỏ , khói màu trắng , và có mùi hơi chua nhẹ đặc trưng. Tro của Gỗ Trắc thường có màu trắng hoặc xám nhạt.
- Gỗ Trắc giả có thể không có mùi hoặc mùi không tự nhiên.
3. Kiểm tra trọng lượng
Gỗ Trắc là loại gỗ rất nặng , khi cầm lên có sự chắc tay và cảm thấy đầm tay.
4. Thử với vật cứng
Dùng dao hoặc vật nhọn để cạo bề mặt gỗ, Gỗ Trắc thật thường khó bị xước do có độ cứng cao. Gỗ giả có thể mềm hơn, dễ bị xước.
5. Kiểm tra giá cả
Gỗ Trắc thật có giá thành cao, tương xứng với giá trị. Nếu có ai đó nói với bạn rằng họ có Gỗ Trắc “siêu rẻ”, hãy cảnh giác. Gỗ Trắc giả thường có giá rẻ bất thường, quá thấp so với giá trị thực của gỗ.
6. Mua từ nguồn uy tín
Để tránh mua phải hàng giả, kém chất lượng, bạn nên tìm đến những địa chỉ bán Gỗ Trắc có tiếng, được nhiều người tin tưởng. Yêu cầu xem giấy chứng nhận nguồn gốc gỗ và đọc kỹ chính sách bảo hành.

Bảo quản đồ gỗ Trắc luôn bền đẹp theo thời gian
Gỗ Trắc là một khoản đầu tư lớn, việc bảo quản đúng cách sẽ giúp giữ gìn vẻ đẹp và giá trị của món đồ theo thời gian.
Vệ sinh đúng cách
- Lau bụi thường xuyên: Sử dụng khăn mềm, khô để lau bụi hàng ngày. Tránh dùng khăn ướt hoặc xịt nước trực tiếp lên bề mặt gỗ.
- Vệ sinh sâu định kỳ: Pha loãng dầu oliu với nước ấm theo tỷ lệ 1:3. Dùng khăn mềm nhúng vào hỗn hợp, vắt khô và lau nhẹ nhàng. Lau lại bằng khăn khô để loại bỏ độ ẩm dư thừa.
- Đánh bóng: Sử dụng sáp ong tự nhiên để đánh bóng bề mặt gỗ. Thực hiện 3-4 tháng một lần để duy trì độ bóng tự nhiên.
Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao
- Đặt Đồ Gỗ Trắc tránh xa nguồn nhiệt trực tiếp và ánh nắng mặt trời.
- Duy trì độ ẩm phòng ở mức 40-50%. Sử dụng máy hút ẩm nếu cần thiết.
Xử lý khi bị mối mọt (dù hiếm gặp)
Gỗ Trắc dường như hoàn toàn “miễn dịch” với mối mọt. Tuy nhiên, nếu phát hiện dấu hiệu của mối mọt, thường xuyên kiểm tra và sử dụng tinh dầu bạc hà hoặc long não để xua đuổi côn trùng. Trong trường hợp nặng, hãy tìm đến chuyên gia diệt mối.
Sửa chữa và phục hồi đồ gỗ trắc bị hư hỏng
- Xử lý vết trầy xước nhỏ: Dùng hạt óc chó chà nhẹ lên vết xước hoặc sử dụng bút chì màu phù hợp với màu gỗ để tô lên.
- Xử lý vết lõm: Đặt khăn ẩm lên vết lõm và dùng bàn ủi nóng ủi nhẹ. Hơi nước sẽ làm phồng gỗ lên, lấp đầy vết lõm.
- Phục hồi màu sắc: Pha màu nước phù hợp với màu gỗ và dùng cọ nhỏ tô nhẹ lên những vùng bị mất màu.
Câu hỏi thường gặp về gỗ trắc (FAQ)
Gỗ Trắc đặc biệt an toàn với người sử dụng và thân thiện với môi trường, không gây dị ứng hay ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Không, Gỗ Trắc rất bền, nó dường như hoàn toàn “miễn dịch” với mối mọt.
Có, Gỗ Trắc là loại gỗ quý hiếm, thuộc nhóm I, nên có giá thành rất đắt đỏ. Giá Gỗ Trắc dao động tùy thuộc vào loại gỗ, chất lượng, tuổi đời và kích thước. Ví dụ, Gỗ Trắc Đỏ thường có giá cao hơn Gỗ Trắc Đen từ 3-4 lần/kg. Gỗ Trắc Đỏ có thể có giá từ 600.000 – 800.000 đồng/kg, trong khi Gỗ Trắc Đen có giá từ 100.000 – 200.000 đồng/kg
Nhiều người tin rằng Gỗ Trắc mang lại may mắn và tài lộc. Nó được cho là có khả năng đem lại vượng khí cho không gian sống và mang năng lượng tích cực từ gỗ tự nhiên.
Chắc chắn, qua bài viết này, bạn đã nắm được thêm những thông tin bổ ích về Gỗ Trắc cũng như cách phân biệt các loại Gỗ Trắc với nhau, trang bị thêm nhiều kiến thức trước khi lựa chọn những sản phẩm nội thất từ Gỗ Trắc cho không gian kiến trúc của gia đình.
Gỗ Trắc thực sự là một trong những loại gỗ có giá trị vượt trội, tất cả các sản phẩm làm từ loại gỗ này đều có giá thành vô cùng đắt đỏ, tuy nhiên vẫn được thị trường săn đón và ưa chuộng. Với vẻ đẹp độc đáo, mùi hương quyến rũ và độ bền vượt thời gian, Gỗ Trắc xứng đáng được gọi là “vua” trong thế giới gỗ quý.
Hiện nay, việc sử dụng Gỗ Trắc đang dần bị hạn chế do sự khan hiếm về mặt nguồn cung. Chính vì vậy, khi lựa chọn công ty cung cấp sản phẩm, bạn cần tìm hiểu rõ nguồn gốc để vừa tránh mua phải hàng giả, đồng thời tránh mua phải những sản phẩm có nguồn gốc không rõ ràng, khai thác trái pháp luật.
Gỗ Trắc không chỉ là một món đồ nội thất, mà còn là một tình yêu, một niềm đam mê, một phần di sản mà chúng ta cần gìn giữ và bảo tồn một cách có trách nhiệm.
Tìm hiểu thêm về các loại gỗ:
- Gỗ Lim: Đặc Tính Vượt Trội, Ứng Dụng Phổ Biến và Cách Nhận Biết Chuẩn Xác
- Gỗ Sến là gì? Đặc điểm, ứng dụng & báo giá gỗ Sến [2025]
- Gỗ Táu: Giải mã Đặc tính, Ứng dụng & Giá trị ít ai biết
- Gỗ Gõ Đỏ: Đặc điểm, Giá trị và Ứng dụng trong nội thất
- Gỗ Hương: Đặc điểm, phân loại, giá cả và ứng dụng chi tiết
- Gỗ Mun: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Giá trị Cập nhật 2025
- Gỗ Trắc: Đặc điểm, phân loại, giá trị & ứng dụng chi tiết từ A-Z
- Gỗ Căm Xe là gì? Đặc điểm nổi bật và ứng dụng phổ biến
- Gỗ Xoan Đào: Đặc điểm, Ưu nhược điểm & Ứng dụng phổ biến
- Gỗ Óc Chó: Đặc điểm, ứng dụng và báo giá chi tiết 2025
- Gỗ Sồi: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Báo giá Chi tiết [Cập nhật 2025]
- Gỗ Gụ: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Giá trị bền vững
- Gỗ Bích là gì? đặc điểm, ứng dụng và bảng giá Gỗ Bích mới nhất 2025
- Gỗ Tần Bì là gì? Tổng quan về Gỗ Ash tự nhiên