Gỗ Mun: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Giá trị Cập nhật 2025
Tìm hiểu chi tiết về Gỗ Mun, loại gỗ quý hiếm với vân đẹp, độ bền vượt trội. Khám phá các loại Gỗ Mun, ứng dụng, cách nhận biết và giá trị trên thị trường.
Gỗ Mun từ lâu đã được xem là biểu tượng của sự sang trọng, đẳng cấp và giá trị vượt thời gian trong ngành nội thất và thủ công mỹ nghệ. Với những đặc tính ưu việt cùng vẻ đẹp huyền bí, Gỗ Mun không chỉ là một vật liệu mà còn là một tác phẩm nghệ thuật của tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về Gỗ Mun, từ định nghĩa cơ bản đến các đặc điểm nổi bật, phân loại, ứng dụng đa dạng và giá trị thực sự của nó trên thị trường.
Gỗ Mun – Nét tinh hoa của tự nhiên
Gỗ Mun là một trong những loại gỗ cực kỳ quý hiếm, có tên trong sách đỏ Việt Nam. Nó được lấy từ cây mun, một loại cây sinh sôi phát triển khá chậm, phân bố chủ yếu ở vùng núi Đông Bắc Tuyên Quang, Hà Giang và các tỉnh miền Trung như Quảng Bình, Khánh Hòa. Sự quý hiếm và giá trị vượt trội của Gỗ Mun khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm nội thất cao cấp và đồ thủ công mỹ nghệ tinh xảo.

Mục đích của bài viết này là cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và toàn diện về Gỗ Mun, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại gỗ đặc biệt này
Gỗ Mun là gì? Nguồn gốc và lịch sử hình thành
Gỗ Mun (tên khoa học là Diospyros mun) là loại gỗ có màu đen được khai thác từ các loài cây thuộc họ Thị. Tại Việt Nam, Gỗ Mun thường được lấy từ cây mun nên được gọi là Gỗ Mun. Cây mun là loài cây thân gỗ lớn, thường cao từ 8 đến 20 mét, với đường kính thân trung bình khoảng 0,3-0,5 mét, tuy nhiên, những cây lâu năm có thể đạt kích thước lớn hơn nhiều. Gỗ Mun thuộc nhóm I trong bảng phân loại gỗ của Bộ Lâm Nghiệp Việt Nam, là nhóm gỗ quý hiếm và có giá trị kinh tế cao.
Gỗ Mun chủ yếu phân bố tại Việt Nam ở các vùng núi Đông Bắc như Tuyên Quang, Hà Giang, và các tỉnh miền Trung như Quảng Bình, Khánh Hòa. Trên thế giới, các loài cây cho loại gỗ đen này phổ biến được biết tới là Diospyros mun tại Việt Nam (đã được ghi trong Sách Đỏ Việt Nam và cấm xuất khẩu, cấm khai thác ở nhiều nơi) , Diospyros ebenum tại nam Ấn Độ và Sri Lanka (cả hai nước đều đã cấm xuất khẩu gỗ loại cây này) , Diospyros crassiflora tại Tây Phi (được Liên minh Quốc tế Bảo tồn Thiên nhiên phân loại là loài nguy cấp) , và Diospyros celebica tại Indonesia (việc khai thác được kiểm soát chặt chẽ theo hạn ngạch).
Loại gỗ này đã được sử dụng từ thời cổ đại, các vật dụng làm từ Gỗ Mun đã được tìm thấy trong các ngôi mộ cổ Ai Cập. Trong kinh Hebrew của Do Thái cũng có nhắc đến loại gỗ này và nói chúng được vận chuyển từ Nubia. Đến thế kỷ 16, việc sử dụng Gỗ Mun để làm đồ nội thất và trang trí tôn giáo bắt đầu phát triển mạnh, sau đó thì chuyển sang làm các vật dụng nhỏ hơn.

Đặc điểm nổi bật của Gỗ Mun – Nhận biết bằng mắt thường và chuyên môn
Gỗ Mun nổi tiếng với những đặc điểm vượt trội giúp nó trở thành một trong những loại gỗ được săn đón nhất.
1. Màu sắc và vân gỗ độc đáo
Gỗ Mun có màu đen sẫm rất đặc trưng, đôi khi pha chút sắc xanh, làm tăng thêm vẻ đẹp bí ẩn và quý phái. Mỗi loại Gỗ Mun sẽ có những đường nét vân khác nhau. Đặc điểm để nhận biết Gỗ Mun đó là vân gỗ. Gỗ Mun sử dụng một thời gian, lấy giấy nhám chà lên sẽ thấy vân gỗ xanh đen uốn lượn lại hiện lên như mới. Một điểm đặc biệt là Gỗ Mun không có tom gỗ và có tính chịu nước cao.

2. Độ cứng và trọng lượng
Gỗ Mun rất nặng và chắc, có khả năng chìm trong nước – một điểm đặc biệt so với các loại gỗ khác. Nhờ độ đặc và cứng này mà khi được đánh bóng, bề mặt gỗ trở nên mịn màng, sáng bóng theo thời gian. Chất gỗ cực kỳ đặc , rất cứng nên khó bị xây xước. Khi gõ vào Gỗ Mun, ta có thể nghe được âm thanh rất đanh và chát.
3. Khả năng chống mối mọt và cong vênh vượt trội
Sự giá trị của Gỗ Mun nằm ở chỗ loại gỗ này thường sẽ không bị mối mọt hay cong vênh do tác động của các yếu tố môi trường bên ngoài. Gỗ Mun có khả năng chống lại mối mọt và hầu như không bị ảnh hưởng bởi môi trường khắc nghiệt. Đây là một trong những ưu điểm lớn của Gỗ Mun là nó không dễ bị cong vênh, gãy nứt khi thay đổi thời tiết hay độ ẩm, giữ được hình dáng và vẻ đẹp nguyên vẹn trong suốt thời gian dài.
4. Mùi hương đặc trưng và cảm giác khi chạm vào
Gỗ Mun không có mùi đặc trưng, rất phù hợp cho đồ nội thất và thủ công mỹ nghệ mà không gây khó chịu cho người sử dụng. Bề mặt Gỗ Mun rất mịn màng, càng dùng càng sáng bóng.
5. Độ bền và tuổi thọ
Gỗ Mun càng sử dụng lâu càng bóng loáng, chất gỗ luôn chắc. Càng sử dụng lâu, gỗ càng bóng loáng và chắc chắn, mang lại giá trị sử dụng kéo dài hàng thập kỷ, thậm chí cả trăm năm. Điều này khiến Gỗ Mun trở thành một món đồ để đầu tư vì để càng lâu càng có giá trị.
Tuy nhiên, Gỗ Mun cũng có những nhược điểm nhất định. Gỗ Mun dễ bị nứt khi thay đổi nhiệt độ, nhất là khi được di chuyển từ kho bảo quản ra ngoài. Những cây Gỗ Mun tươi hay có hiện tượng bị nứt dăm nên cần lưu ý lựa chọn những cây đã già, khô tự nhiên khi đi mua Gỗ Mun. Đặc biệt, Gỗ Mun dễ nứt hình chân chim khi thời tiết nóng, lạnh hay hanh khô.
Phân loại Gỗ Mun phổ biến nhất hiện nay
Gỗ Mun có năm loại phổ biến, bao gồm: Gỗ Mun sừng, Gỗ Mun hoa, Gỗ Mun đen, Gỗ Mun sọc, và Gỗ Mun đuôi công. Mỗi loại đều mang những đặc trưng riêng biệt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
Gỗ Mun Đen
Gỗ Mun đen là một phân loại Gỗ Mun vô cùng độc đáo với bề mặt bóng loáng tự nhiên. Mang trên mình gam đen tuyền quý phái, sang trọng, Gỗ Mun đen luôn được lòng những người yêu gỗ. Gỗ Mun đen không có tom gỗ và rất ít dăm, bề mặt mịn màng, sang trọng. Tuy nhiên, nhược điểm lớn của Gỗ Mun đen là dễ bị nứt khi gặp phải sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.

Gỗ Mun Sọc
Gỗ Mun sọc mang đến vẻ đẹp rất riêng nhờ các đường vân gỗ xen kẽ giữa sắc đen và các sọc màu sáng hơn. Gỗ Mun sọc là loại gỗ có màu xanh đen xen và kẽ với các sọc trắng. Đường vân của gỗ chạy dọc theo đường vân có màu sáng. Loại gỗ này được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ cao và độ bền vững chắc, thường được sử dụng trong sản xuất các vật dụng trang trí nội thất và mỹ nghệ cao cấp. Gỗ Mun vân sọc có khả năng chống mối mọt tự nhiên, chất gỗ dẻo đồng thời có độ bền cơ học cao.
Gỗ Mun Hoa
Gỗ Mun hoa là loại Gỗ Mun có vân gỗ dạng sọc trắng vàng đen đan xen lẫn nhau rất đẹp mắt. Sớ gỗ của loại Gỗ Mun này thường khá mịn, đanh cứng nên trong quá trình chế tác đòi hỏi sự cẩn thận và kinh nghiệm tay nghề cao để không làm hư cấu trúc gỗ. Chất lượng của loại gỗ này được xếp hàng đầu trong các loại Gỗ Mun.
Gỗ Mun Lào
Gỗ Mun Lào là loại gỗ quý được khai thác từ Lào, có điều kiện tự nhiên lý tưởng để cây mun phát triển. Đặc điểm nổi bật của Gỗ Mun Lào là có các vân sọc xanh đen xen kẽ với các vân vàng, tạo nên sự độc đáo và sang trọng cho sản phẩm. Gỗ Mun Lào có độ bền cao, chắc chắn, thường được dùng trong chế tác đồ thủ công mỹ nghệ cao cấp và nội thất sang trọng.

Gỗ Mun Nam Phi / Gỗ Mun Đuôi Công
Gỗ Mun đuôi công, còn được gọi là Mun Nam Phi, có thớ gỗ lớn và bề mặt nhẵn. Loại gỗ này thường được sử dụng để đóng các loại bàn ghế, lục bình, tủ kệ. Thoạt nhìn, ta có thể dễ bị nhầm lẫn giữa Gỗ Mun đuôi công và Gỗ Mun hoa. Điểm tạo nên sự khác biệt của Gỗ Mun đuôi công đó là những thớ gỗ bản to và rõ nét hơn rất nhiều. Nhược điểm của loại Gỗ Mun này là mềm và nhiều mùn nên giá trị có phần thấp hơn các loại Gỗ Mun còn lại.
Các loại Gỗ Mun khác
Gỗ Mun sừng
Đây là dạng Gỗ Mun có lang trắng bên trong thớ gỗ do đặc điểm cây con lộn vào giữa thân gỗ. Gỗ Mun sừng nổi bật với màu đen tuyền và độ cứng cao. Khi mới khai thác, gỗ có màu vàng xanh kaki nhưng theo thời gian sẽ dần chuyển sang màu đen bóng như sừng. Một trong những điều đặc biệt của Gỗ Mun sừng là khi để lâu, các tom và vân gỗ dần biến mất, tạo thành một khối màu đen mịn màng và đều đặn. Gỗ Mun sừng có thớ mịn, đánh bóng rất đẹp, đặc biệt thích hợp để chế tác các sản phẩm mỹ nghệ cao cấp. Tuy nhiên, Gỗ Mun sừng dễ bị nứt chân chim khi thay đổi nhiệt độ đột ngột, vì vậy nó chỉ phù hợp với một số không gian nhất định.

Gỗ Mun da báo
Gỗ Mun da báo là một loại gỗ quý hiếm, thường mọc ở những khu vực rừng sâu, trên các dãy núi đá hiểm trở, với sản lượng vô cùng hạn chế. Điểm đặc trưng của Gỗ Mun da báo là những đường viền đen bao quanh thân gỗ, tương tự như họa tiết trên da báo. Loại gỗ này có khả năng chịu được sự thay đổi khắc nghiệt của thời tiết tốt hơn nhiều so với các loại Gỗ Mun khác. Mun da báo có độ bền và độ dẻo cao, rất thích hợp làm đồ mỹ nghệ.
Ứng dụng đa dạng của Gỗ Mun trong đời sống và nghệ thuật
Gỗ Mun được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nội thất cao cấp đến đồ thủ công mỹ nghệ tinh xảo, thậm chí cả nhạc cụ và đồ dùng cá nhân.
Nội thất cao cấp
Với giá trị mỹ thuật cao và chất lượng vượt trội, Gỗ Mun là lựa chọn hàng đầu trong việc chế tác các sản phẩm nội thất sang trọng. Gỗ Mun, nhất là Gỗ Mun hoa (còn gọi là Mun sọc), thường chế tác thành bàn ghế, tủ, giường ngủ hoặc sập. Nội thất làm từ Gỗ Mun ít phải phun sơn nhiều do nước gỗ vốn dĩ đã rất đẹp. Gỗ Mun đen, với màu đen tuyền quý phái, thường được ứng dụng trong các thiết kế nội thất tối giản nhưng vẫn toát lên vẻ sang trọng, lịch lãm. Đồ nội thất làm bằng Gỗ Mun rất tốt và có tuổi thọ cao, độ bền chắc.

Đồ mỹ nghệ và điêu khắc
Ngoài làm đồ nội thất, ngày nay, Gỗ Mun còn được dùng nhiều để làm nhiều món đồ thủ công mỹ nghệ khác như vòng đeo tay, lục bình, tượng, hộp trà, v.v…Gỗ Mun sừng, với những đường vân độc đáo, không chỉ được dùng làm đồ nội thất mà còn rất được ưa chuộng trong việc tạo ra các tác phẩm thủ công mỹ nghệ có giá trị nghệ thuật cao, như tượng trang trí hay các vật phẩm phong thủy. Gỗ Mun là nguyên liệu rất có giá trị cho các sản phẩm mỹ nghệ cao cấp bằng gỗ.
Nhạc cụ
Mặc dù không được đề cập chi tiết trong các nguồn, Gỗ Mun với độ cứng và tính chất âm học tốt, đôi khi cũng được sử dụng trong việc chế tác các bộ phận của nhạc cụ như cần đàn, phím đàn.
Đồ dùng cá nhân và trang sức
Các món đồ như vòng tay, lược, v.v. cũng thường được chế tác từ Gỗ Mun nhờ vào vẻ đẹp tự nhiên và độ bền của nó.

Giá trị thực sự của Gỗ Mun: Kinh tế, thẩm mỹ và phong thủy
Gỗ Mun mang trong mình giá trị đa chiều, không chỉ về mặt kinh tế mà còn về vẻ đẹp thẩm mỹ và ý nghĩa phong thủy sâu sắc.
Giá trị kinh tế
Như đã đề cập, Gỗ Mun là loại gỗ rất quý hiếm nên giá thành của gỗ cũng vì thế mà cao hơn nhiều so với mặt bằng chung trong thị trường gỗ. Giá của mỗi loại Gỗ Mun cũng sẽ khác nhau, phụ thuộc vào nguồn gốc, chất lượng hiện tại và kích thước của gỗ khi mua bán. Gỗ Mun có giá trung bình từ 10 đến 15 triệu cho 1m3 gỗ. Hàng hộp có thể từ 18 – 19 triệu/m3. Gỗ Mun hoa thông thường sẽ có giá cao hơn Gỗ Mun sừng do được ưa chuộng rộng rãi hơn. Do nguồn cung Gỗ Mun tương đối khan hiếm, giá gỗ sẽ càng tăng cao và khó tìm.
Giá trị thẩm mỹ
Nội thất gỗ mun được đánh giá có độ tinh tế cao. Bởi nó có độ bóng huyền bí, sang trọng và đẳng cấp. Các vân gỗ đen quyện với nhau độc đáo và đẹp mắt. Vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp vượt thời gian cùng sự độc đáo không trùng lặp của vân gỗ khiến Gỗ Mun luôn được săn đón.

Giá trị phong thủy
Ngoài yếu tố thẩm mỹ cao, đồ thủ công mỹ nghệ từ Gỗ Mun còn đem lại may mắn cho gia chủ, nhất là những gia chủ mệnh Mộc. Sử dụng Gỗ Mun còn mang giá trị về mặt tâm linh, sẽ mang đến vận khí tốt, may mắn và tài lộc.
Giá trị đầu tư
Gỗ Mun có thể là một kênh đầu tư tốt vì nó càng ngày càng hiếm và giá thành của chúng càng ngày càng đắt đỏ hơn.
Cách nhận biết Gỗ Mun thật giả và những lưu ý khi mua sắm
Ngày nay, thủ đoạn làm giả gỗ ngày càng tinh vi nên bạn cần cẩn trọng khi đi lựa gỗ hoặc các sản phẩm nội thất làm từ Gỗ Mun.
Nhận biết bằng mắt thường
Màu sắc và vân gỗ:
- Gỗ Mun có màu đen sẫm rất đặc trưng.
- Gỗ Mun hoa có vân gỗ dạng sọc trắng vàng đen đan xen.
- Gỗ Mun sọc có màu xanh đen xen kẽ với các sọc trắng.
- Gỗ Mun đen có màu đen tuyền và bề mặt bóng loáng tự nhiên.
- Gỗ Mun sừng khi mới khai thác có màu vàng xanh kaki, sau đó chuyển dần sang đen bóng như sừng, và khi để lâu các vân gỗ sẽ biến mất.
- Gỗ Mun da báo có những đường viền đen bao quanh thân gỗ như họa tiết da báo.

Nhận biết qua trọng lượng và độ cứng
Gỗ Mun rất nặng và chắc, có khả năng chìm trong nước. Khi gõ vào Gỗ Mun, ta có thể nghe được âm thanh rất đanh và chát, khác hẳn với các dòng gỗ khác khi gõ là “bụp bụp”.
Nhận biết qua mùi hương
Gỗ Mun không có mùi đặc trưng.
Lời khuyên khi chọn mua sản phẩm Gỗ Mun
Bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp uy tín để nhận báo giá và xem nhiều mẫu mã đa dạng.
Bảo quản Gỗ Mun đúng cách để duy trì vẻ đẹp và độ bền
Để Gỗ Mun duy trì được vẻ đẹp và độ bền theo thời gian, việc bảo quản đúng cách là vô cùng quan trọng.
- 1. Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao: Gỗ Mun dễ bị nứt khi thay đổi nhiệt độ đột ngột, đặc biệt là khi chuyển từ kho bảo quản ra ngoài. Gỗ Mun đen và Gỗ Mun sừng đặc biệt nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, dễ xuất hiện vết nứt chân chim.
- 2. Giữ độ ẩm thích hợp: Mặc dù Gỗ Mun có tính chịu nước cao, việc duy trì độ ẩm ổn định trong môi trường sử dụng là cần thiết để tránh các vấn đề về nứt nẻ.
- 3. Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh Gỗ Mun định kỳ giúp duy trì bề mặt bóng đẹp. Gỗ Mun càng sử dụng lâu càng bóng loáng.
- 4. Đánh bóng và phục hồi: Gỗ Mun tự nhiên đã rất đẹp và ít phải phun sơn nhiều. Tuy nhiên, nếu cần, việc đánh bóng định kỳ có thể giúp duy trì độ sáng bóng của gỗ.
- 5. Tránh va đập và vật sắc nhọn: Mặc dù Gỗ Mun rất cứng và khó bị xây xước, việc tránh va đập và các vật sắc nhọn sẽ giúp bảo vệ bề mặt và cấu trúc của sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp về Gỗ Mun (FAQs)
Thông tin về Gỗ Mun có độc hay không không được đề cập trong các nguồn đã cho.
Gỗ Mun không bị mối mọt.
Gỗ Mun rất nặng và chắc. Nó có khả năng chìm trong nước.
Gỗ Mun có độ bền cao, tuổi thọ kéo dài từ chục năm đến hàng trăm năm.
Gỗ Mun có giá trung bình từ 10 đến 15 triệu đồng cho mỗi mét khối. Hàng hộp có thể từ 18 – 19 triệu/m3. Gỗ Mun hoa thường đắt hơn nhờ tính thẩm mỹ cao.
Bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp uy tín để được tư vấn và xem các mẫu mã đa dạng.
Gỗ Mun thực sự là một loại gỗ đặc biệt, mang trong mình vẻ đẹp tự nhiên, độ bền vượt trội và giá trị kinh tế cao. Từ định nghĩa, đặc điểm nổi bật, các loại Gỗ Mun phổ biến, đến ứng dụng đa dạng trong nội thất và thủ công mỹ nghệ, Gỗ Mun luôn khẳng định vị thế là một trong những loại gỗ quý hiếm và được săn đón nhất. Với những thông tin toàn diện về Gỗ Mun trong bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức để lựa chọn và đánh giá sản phẩm Gỗ Mun phù hợp. Khám phá thêm các sản phẩm Gỗ Mun chất lượng tại tuvandogo.vn để trải nghiệm sự đẳng cấp và tinh hoa của loại gỗ này.
Tìm hiểu thêm về các loại gỗ:
- Gỗ Lim: Đặc Tính Vượt Trội, Ứng Dụng Phổ Biến và Cách Nhận Biết Chuẩn Xác
- Gỗ Sến là gì? Đặc điểm, ứng dụng & báo giá gỗ Sến [2025]
- Gỗ Táu: Giải mã Đặc tính, Ứng dụng & Giá trị ít ai biết
- Gỗ Gõ Đỏ: Đặc điểm, Giá trị và Ứng dụng trong nội thất
- Gỗ Hương: Đặc điểm, phân loại, giá cả và ứng dụng chi tiết
- Gỗ Mun: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Giá trị Cập nhật 2025
- Gỗ Trắc: Đặc điểm, phân loại, giá trị & ứng dụng chi tiết từ A-Z
- Gỗ Căm Xe là gì? Đặc điểm nổi bật và ứng dụng phổ biến
- Gỗ Xoan Đào: Đặc điểm, Ưu nhược điểm & Ứng dụng phổ biến
- Gỗ Óc Chó: Đặc điểm, ứng dụng và báo giá chi tiết 2025
- Gỗ Sồi: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Báo giá Chi tiết [Cập nhật 2025]
- Gỗ Gụ: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Giá trị bền vững
- Gỗ Bích là gì? đặc điểm, ứng dụng và bảng giá Gỗ Bích mới nhất 2025
- Gỗ Tần Bì là gì? Tổng quan về Gỗ Ash tự nhiên