Bí Quyết Chọn Mua Đồ Gỗ: Phân Biệt Các Loại Gỗ Tự Nhiên Phổ Biến Ở Việt Nam Và Những Lưu Ý Quan Trọng

Tìm hiểu bí quyết phân biệt các loại gỗ tự nhiên phổ biến như Lim, Hương, Gõ Đỏ, Sồi... và chọn mua đồ gỗ chất lượng, bền đẹp cho nội thất gia đình.

Phòng khách ấm cúng với đồ nội thất gỗ tự nhiên phong cách Việt Nam

Bạn đang ấp ủ giấc mơ sở hữu một món đồ nội thất gỗ tự nhiên bền đẹp, sang trọng? Nhưng giữa vô vàn loại gỗ trên thị trường, làm sao để phân biệt được đâu là gỗ tự nhiên chất lượng, đâu là gỗ giả, và loại gỗ nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn? Đừng lo lắng! Bài viết này từ Tuvandogo.vn sẽ là cẩm nang chi tiết giúp bạn trở thành một người tiêu dùng thông thái, tự tin chọn mua đồ gỗ ưng ý.

Chúng ta sẽ cùng khám phá những đặc điểm nhận biết của các loại gỗ tự nhiên phổ biến ở Việt Nam, ưu nhược điểm của từng loại và những lưu ý quan trọng khi mua đồ gỗ để tránh tiền mất tật mang.

Vì sao nên chọn đồ gỗ tự nhiên? lợi ích khó cưỡng

Trong thế giới nội thất đa dạng, đồ gỗ tự nhiên luôn chiếm một vị trí đặc biệt bởi những giá trị vượt trội mà nó mang lại:

  • Vẻ đẹp vượt thời gian: Mỗi tấm gỗ tự nhiên là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo với những đường vân và màu sắc riêng biệt, không thể sao chép. Vẻ đẹp mộc mạc, ấm cúng của gỗ tự nhiên mang lại sự sang trọng và đẳng cấp cho không gian sống.
  • Độ bền vượt trội: Được mệnh danh là “nồi đồng cối đá”, các loại gỗ tự nhiên cao cấp như gỗ Lim, gỗ Gõ Đỏ, gỗ Hương có tuổi thọ lên đến hàng chục, thậm chí hàng trăm năm nếu được bảo quản đúng cách. Chúng chịu được va đập, ít bị cong vênh, mối mọt hơn so với các vật liệu khác.
  • Giá trị kinh tế lâu dài: Dù chi phí ban đầu có thể cao hơn, nhưng độ bền và khả năng giữ giá, thậm chí tăng giá theo thời gian, khiến đồ gỗ tự nhiên trở thành một khoản đầu tư xứng đáng.
  • Thân thiện môi trường: Gỗ tự nhiên là vật liệu tái tạo, có khả năng phân hủy sinh học và ít gây hại cho môi trường hơn so với gỗ công nghiệp hay các vật liệu tổng hợp khác.
  • Tốt cho sức khỏe: Mùi hương tự nhiên từ một số loại gỗ như Pơ Mu còn có tác dụng thư giãn, tốt cho sức khỏe con người.

Phân biệt các loại gỗ tự nhiên phổ biến tại Việt Nam

Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên gỗ tự nhiên phong phú với nhiều chủng loại quý hiếm. Để giúp bạn dễ dàng nhận biết, chúng ta sẽ đi sâu vào đặc điểm của từng loại gỗ tự nhiên phổ biến, từ đó bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho món đồ gỗ nội thất của mình.

1. Gỗ Lim

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Gỗ Lim mới chặt thường có màu xanh nhạt, sau chuyển sang màu vàng hoặc nâu sẫm khi tiếp xúc với không khí. Gỗ Lim Lào thường có màu đỏ hơn Lim Nam Phi.
    • Vân gỗ: Vân gỗ dạng xoắn, thớ gỗ mịn, ít có vân nổi bật.
    • Mùi: Có mùi hắc nhẹ đặc trưng, một số người thấy khá khó chịu khi gỗ còn tươi.
    • Độ cứng và nặng: Cực kỳ cứng và nặng, cầm chắc tay. Khi gõ vào nghe tiếng rất đanh.
  • Ưu điểm: Cực kỳ bền chắc, chịu lực tốt, không cong vênh, mối mọt. Rất phù hợp làm cầu thang gỗ Lim, sàn gỗ Lim, cột, kèo, cửa, và các món đồ gỗ cao cấp cần độ bền vượt trội.
  • Nhược điểm: Nặng, khó gia công, dễ nứt dăm khi phơi khô nhanh. Giá thành cao.
  • Cách phân biệt: Có thể thử nhỏ vôi tôi vào gỗ, gỗ Lim thật sẽ chuyển sang màu xanh như mực tàu. Gỗ Lim xanh thường có tom gỗ to, màu xanh đặc trưng.
Hình ảnh cận cảnh gỗ Lim tự nhiên và thớ gỗ đặc trưng

2. Gỗ Hương

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Nâu hồng hoặc nâu đỏ, đều màu. Khi để lâu, gỗ sẽ lên màu sẫm và bóng đẹp hơn.
    • Vân gỗ: Vân gỗ nổi rõ nét, sắc nét và có chiều sâu, rất đẹp mắt, thường có hình xoáy hoặc hình sóng.
    • Mùi: Có mùi thơm nhẹ đặc trưng, dễ chịu, bền mùi theo thời gian.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ cứng, chắc và khá nặng.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, không mối mọt, cong vênh. Mùi thơm dễ chịu, tốt cho sức khỏe. Màu sắc và vân gỗ đẹp, sang trọng.
  • Nhược điểm: Giá thành cao.
  • Ứng dụng: Thường dùng làm bàn ghế gỗ Hương, tủ gỗ Hương, tượng gỗ, ván sàn.
Cận cảnh gỗ Hương với vân gỗ đẹp và màu đỏ đặc trưng

3. Gỗ Gõ Đỏ

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Đỏ nhạt hoặc đỏ đậm, đôi khi có các giác gỗ màu vàng xen kẽ, tạo nên sự độc đáo.
    • Vân gỗ: Vân gỗ cuộn xoắn, nổi rõ như da hổ, rất đặc trưng và dễ nhận biết.
    • Mùi: Mùi nhẹ, không hắc.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ cứng, nặng và rất chắc chắn.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, chống mối mọt tốt, không cong vênh nứt nẻ. Vân gỗ đẹp, độc đáo. Giá trị kinh tế cao.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, dễ bị làm giả.
  • Ứng dụng: Rất được ưa chuộng làm nội thất gỗ Gõ Đỏ cao cấp như bàn ghế, giường, tủ, cửa, ván sàn.
Vân gỗ Gõ Đỏ tự nhiên nổi bật giống vân da hổ

4. Gỗ Óc Chó (Walnut)

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Tâm gỗ màu từ nâu nhạt đến socola, đôi khi có ánh tím hoặc sọc sẫm hơn. Dát gỗ màu kem nhạt.
    • Vân gỗ: Vân lượn sóng hoặc cuộn xoắn độc đáo, tạo nên vẻ đẹp sang trọng, hiện đại.
    • Mùi: Mùi gỗ dịu nhẹ, không hắc.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ cứng vừa phải, trọng lượng trung bình.
  • Ưu điểm: Kháng mối mọt tốt, ít cong vênh, chịu va đập khá tốt. Màu sắc và vân gỗ độc đáo, phù hợp với phong cách nội thất hiện đại và cao cấp.
  • Nhược điểm: Giá thành cao.
  • Ứng dụng: Rất được ưa chuộng trong thiết kế nội thất gỗ Óc Chó hiện đại như bàn ăn, giường, tủ quần áo, ốp tường.

5. Gỗ Sồi (Oak)

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Gỗ Sồi trắng có tâm gỗ màu nâu nhạt đến nâu sẫm, dát gỗ màu trắng. Gỗ Sồi đỏ có tâm gỗ màu nâu đỏ hồng, dát gỗ màu trắng kem.
    • Vân gỗ: Vân thẳng, to, đều, hình elip hoặc sọc dài.
    • Mùi: Mùi hơi chua nhẹ.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ cứng và nặng vừa phải, chịu lực tốt.
  • Ưu điểm: Độ bền khá tốt, khả năng chống mối mọt cao (đặc biệt Sồi trắng), dễ gia công, bám sơn tốt. Giá thành phải chăng hơn các loại gỗ quý.
  • Nhược điểm: Dễ bị nứt nếu sấy không kỹ.
  • Ứng dụng: Phổ biến làm nội thất gỗ Sồi như bàn ghế, giường, tủ, kệ sách.
  • Cách phân biệt Sồi và Tần Bì: Gỗ Sồi có vân dạng núi hoặc elip rõ ràng, còn Tần Bì có vân thẳng, dài, đều hơn.

6. Gỗ Tần Bì (Ash)

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Tâm gỗ màu nâu trắng đến nâu nhạt, dát gỗ màu kem.
    • Vân gỗ: Vân gỗ thẳng, dài, đều và rõ nét.
    • Mùi: Mùi nhẹ.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ cứng, trọng lượng trung bình.
  • Ưu điểm: Độ bền tốt, khả năng chịu lực, chịu va đập tốt. Dễ uốn cong bằng hơi nước, dễ gia công, bám màu tốt. Giá thành phải chăng.
  • Nhược điểm: Khả năng kháng sâu kém hơn Sồi, cần xử lý kỹ trước khi sử dụng.
  • Ứng dụng: Thường dùng làm nội thất gỗ Tần Bì như bàn ghế, tủ bếp, ván sàn.

7. Gỗ Xoan Đào

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Tâm gỗ màu hồng đào đến đỏ đậm, dát gỗ màu vàng nhạt.
    • Vân gỗ: Vân gỗ thẳng, rõ nét.
    • Mùi: Mùi hơi hắc nhẹ khi còn tươi, sau bay dần.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ nhẹ đến trung bình, khá mềm so với các loại gỗ cứng khác.
  • Ưu điểm: Giá thành phải chăng, dễ gia công, ít cong vênh nứt nẻ nếu được tẩm sấy kỹ.
  • Nhược điểm: Dễ bị mối mọt nếu không được xử lý tốt. Màu sắc có thể phai theo thời gian.
  • Ứng dụng: Phổ biến làm tủ bếp gỗ Xoan Đào, giường, tủ quần áo giá tầm trung.

8. Gỗ Căm Xe

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Màu vàng đỏ, sau chuyển sang đỏ sẫm cánh gián khi để lâu.
    • Vân gỗ: Vân gỗ mịn, đều, có hình sọc.
    • Mùi: Mùi chua nhẹ, đặc trưng khi còn tươi.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ cứng chắc, nặng, cầm chắc tay.
  • Ưu điểm: Rất bền, chống mối mọt tốt, không cong vênh, nứt nẻ. Chịu được thời tiết khắc nghiệt.
  • Nhược điểm: Giá thành khá cao.
  • Cách phân biệt: Khi ngâm nước, gỗ Căm Xe sẽ tiết ra nhựa màu đỏ.
  • Ứng dụng: Thường dùng làm sàn gỗ Căm Xe, cửa, cầu thang, bàn ghế.

9. Gỗ Pơ Mu

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Vàng nhạt đến vàng nâu.
    • Vân gỗ: Vân gỗ rõ nét, đều và đẹp.
    • Mùi: Mùi thơm đặc trưng rất dễ chịu, giúp xua đuổi côn trùng.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ nhẹ, mềm vừa phải, dễ gia công.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, ít cong vênh, mối mọt. Đặc biệt là mùi thơm dịu nhẹ.
  • Nhược điểm: Dễ bị nứt dăm khi phơi khô quá nhanh.
  • Ứng dụng: Thường dùng làm trần gỗ Pơ Mu, vách ốp, bàn ghế, tủ thờ, tượng gỗ.

10. Gỗ Trắc

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Vàng cánh gián, đỏ sẫm hoặc đen.
    • Vân gỗ: Vân gỗ chìm, nổi từng lớp, cuộn xoắn rất đẹp.
    • Mùi: Mùi chua nhẹ đặc trưng.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ cứng, nặng và rất chắc.
  • Ưu điểm: Rất bền, không mối mọt, cong vênh. Vân gỗ cực đẹp, có giá trị cao về mặt thẩm mỹ và kinh tế.
  • Nhược điểm: Rất quý hiếm và đắt đỏ.
  • Ứng dụng: Chủ yếu dùng làm đồ mỹ nghệ, tượng, đồ thờ cúng, bàn ghế giá trị cao.

11. Gỗ Mun

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Đen tuyền hoặc đen sọc trắng.
    • Vân gỗ: Vân gỗ nổi bật trên nền đen, tạo sự tương phản ấn tượng.
    • Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ.
    • Độ cứng và nặng: Rất cứng, nặng và thớ gỗ mịn.
  • Ưu điểm: Cực kỳ bền, không mối mọt, cong vênh. Vẻ đẹp sang trọng, độc đáo.
  • Nhược điểm: Rất quý hiếm, giá cực kỳ đắt, khó gia công.
  • Ứng dụng: Đồ mỹ nghệ, tượng, bàn ghế cao cấp.

12. Gỗ Sưa (Huỳnh Đàn)

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Vàng, đỏ hoặc tím, có các đường vân đen.
    • Vân gỗ: Vân gỗ đẹp, tinh xảo, ẩn hiện như mây khói.
    • Mùi: Mùi thơm trầm nhẹ, đặc trưng.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ cứng, nặng.
  • Ưu điểm: Rất bền, không mối mọt, cong vênh. Có giá trị tâm linh và kinh tế cực cao.
  • Nhược điểm: Cực kỳ quý hiếm và đắt đỏ, dễ bị làm giả.
  • Ứng dụng: Thường dùng làm đồ mỹ nghệ, đồ thờ cúng, trang sức, có giá trị sưu tầm.

13. Gỗ Chò Chỉ

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Nâu vàng, có thể ngả nâu đỏ.
    • Vân gỗ: Vân gỗ thẳng, đẹp, thớ gỗ thô.
    • Mùi: Mùi hơi hắc nhẹ.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ cứng, nặng, chịu lực tốt.
  • Ưu điểm: Khả năng chịu nước, chống mối mọt tốt, bền chắc.
  • Nhược điểm: Dễ bị nứt dăm khi sấy không đúng cách.
  • Ứng dụng: Xây dựng, cầu thang, ván sàn, cột kèo.

14. Gỗ Cao Su

  • Đặc điểm nhận biết:
    • Màu sắc: Vàng nhạt đến trắng kem.
    • Vân gỗ: Vân gỗ thẳng, ít nổi bật.
    • Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ.
    • Độ cứng và nặng: Gỗ nhẹ, khá mềm.
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công, có độ đàn hồi tốt.
  • Nhược điểm: Dễ bị mối mọt nếu không qua xử lý tẩm sấy kỹ lưỡng.
  • Ứng dụng: Thường dùng cho đồ nội thất giá rẻ, ván ghép thanh, đồ chơi trẻ em.

Các bước phân biệt gỗ tự nhiên thật giả và chất lượng

Chuyên gia hướng dẫn cách phân biệt gỗ tự nhiên thật và giả

Để tránh mua phải đồ gỗ kém chất lượng hoặc bị lừa bởi gỗ công nghiệp dán veneer (gỗ lạng) tinh vi, bạn cần trang bị cho mình những “bí quyết” nhận biết sau:

Quan sát vân gỗ

  • Gỗ tự nhiên: Vân gỗ thường không theo một quy luật nào, mỗi tấm gỗ có đường vân độc đáo, không trùng lặp. Các đường vân có sự liên tục, liền mạch từ mặt này sang mặt khác, đặc biệt là ở các góc cạnh, mép gỗ.
  • Gỗ công nghiệp dán veneer/gỗ giả: Vân gỗ thường lặp lại, đều tăm tắp theo một khuôn mẫu. Ở các góc cạnh, bạn sẽ thấy lớp veneer bị dán hoặc không có sự liên tục của vân gỗ.

Kiểm tra mùi gỗ

  • Gỗ tự nhiên: Mỗi loại gỗ có mùi hương đặc trưng riêng (như mùi thơm của gỗ Hương, Pơ Mu; mùi hắc của gỗ Lim; mùi chua của gỗ Trắc, Căm Xe). Mùi hương này thường bền theo thời gian.
  • Gỗ công nghiệp/gỗ giả: Thường có mùi hóa chất, keo dán, hoặc không có mùi gì.

Cảm Nhận Độ Cứng Và Trọng Lượng

  • Gỗ tự nhiên: Các loại gỗ cứng và nặng (như Lim, Gõ Đỏ, Căm Xe, Trắc, Mun) thường có độ bền cao. Khi gõ vào sẽ có tiếng đanh, chắc.
  • Gỗ công nghiệp: Thường nhẹ hơn, khi gõ vào nghe tiếng bùng bùng, không đanh.

Kiểm tra thớ gỗ tại mặt cắt hoặc lỗ vít

  • Gỗ tự nhiên: Thớ gỗ thường rõ ràng, có độ sần nhất định.
  • Gỗ công nghiệp: Tại các mặt cắt (ví dụ: mặt sau tủ, đáy ngăn kéo), bạn sẽ thấy các dăm gỗ ép, bột gỗ, hoặc các lớp ván ép. Lỗ vít thường bị vỡ vụn nếu không cẩn thận.

Quan sát màu sắc và độ bắt sáng

  • Gỗ tự nhiên: Màu sắc tự nhiên, có độ sâu và khả năng bắt sáng riêng biệt tùy loại gỗ. Màu sắc có thể thay đổi nhẹ theo thời gian (ví dụ: sẫm màu hơn), tạo nên vẻ đẹp cổ điển.
  • Gỗ công nghiệp: Màu sắc thường đồng đều, ít chiều sâu, có thể trông “giả” nếu nhìn kỹ.

Kiểm tra mối nối và khớp nối

  • Đồ gỗ tự nhiên chất lượng: Các mối nối, khớp nối (mộng, mang cá…) được gia công tỉ mỉ, chắc chắn, không có khe hở lớn.
  • Đồ gỗ kém chất lượng/công nghiệp: Mối nối lỏng lẻo, dùng nhiều đinh, vít lộ thiên hoặc che đậy cẩu thả.

Những lưu ý quan trọng khi chọn mua đồ gỗ tự nhiên

Cận cảnh mối nối tinh xảo trên đồ gỗ tự nhiên cao cấp

Để đảm bảo bạn sở hữu món đồ gỗ chất lượng, bền đẹp và đúng giá trị, hãy ghi nhớ những kinh nghiệm mua đồ gỗ sau:

  1. Tìm hiểu kỹ về loại gỗ: Trước khi mua, hãy nghiên cứu thật kỹ về đặc tính, ưu nhược điểm của loại gỗ bạn đang nhắm tới. Điều này giúp bạn hiểu rõ giá trị thực và khả năng ứng dụng của nó.
  2. Chọn xưởng sản xuất, đơn vị cung cấp uy tín: Đây là yếu tố then chốt. Một đơn vị uy tín sẽ có nguồn gốc gỗ rõ ràng, quy trình tẩm sấy chuyên nghiệp, thợ lành nghề và chế độ bảo hành minh bạch. Đừng ham rẻ mà chọn những cơ sở không rõ ràng.
  3. Kiểm tra kỹ tình trạng gỗ:
    • Độ ẩm: Gỗ phải được tẩm sấy đạt độ ẩm tiêu chuẩn để tránh cong vênh, nứt nẻ sau này. Hãy hỏi về quy trình tẩm sấy của xưởng.
    • Vết nứt, mắt chết: Hạn chế các vết nứt lớn, mắt chết (mấu gỗ khô rỗng) vì chúng ảnh hưởng đến độ bền và thẩm mỹ.
    • Mối mọt: Đảm bảo gỗ không có dấu hiệu mối mọt.
  4. Chú ý đến chất lượng hoàn thiện: Bề mặt gỗ phải nhẵn mịn, không sần sùi, không có dằm gỗ. Các lớp sơn, PU phải đều, không bị sùi bọt, chảy hay bong tróc.
  5. Xem xét kỹ đường vân: Vân gỗ là “chứng minh thư” của gỗ tự nhiên. Hãy đảm bảo vân gỗ tự nhiên, liền mạch và đẹp mắt.
  6. Hỏi về chế độ bảo hành và bảo trì: Đồ gỗ tự nhiên cần được bảo dưỡng định kỳ để giữ được vẻ đẹp và độ bền. Một chế độ bảo hành tốt sẽ giúp bạn yên tâm hơn.
  7. Yêu cầu giấy tờ chứng minh nguồn gốc (nếu có thể): Đối với các loại gỗ quý hiếm, việc có giấy tờ chứng minh nguồn gốc sẽ tăng thêm độ tin cậy và giá trị.

Các câu hỏi thường gặp về đồ gỗ tự nhiên

Gỗ tự nhiên có bị mối mọt không?

Đa số các loại gỗ tự nhiên đều có khả năng kháng mối mọt nhất định, đặc biệt là các loại gỗ quý như Lim, Gõ Đỏ, Hương, Trắc. Tuy nhiên, không có loại gỗ nào miễn nhiễm hoàn toàn với mối mọt nếu không được xử lý đúng cách. Việc tẩm sấy và sơn phủ bảo vệ gỗ là rất quan trọng để ngăn ngừa mối mọt tấn công.

Làm sao để phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp dán veneer?

Gỗ tự nhiên có vân gỗ không trùng lặp, liền mạch ở các mặt cắt và góc cạnh; có mùi đặc trưng; và thường nặng, chắc hơn. Gỗ công nghiệp dán veneer thường có vân gỗ lặp lại, các lớp ván ép lộ rõ ở mặt cắt, và có mùi keo dán. Hãy kiểm tra kỹ các cạnh, đáy và mặt sau của sản phẩm.

Gỗ nào bền nhất để làm nội thất?

Gỗ Lim, Gõ Đỏ, Hương, Trắc, Căm Xe là những loại gỗ tự nhiên được đánh giá cao về độ bền, khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh và mối mọt vượt trội. Chúng thường được ưu tiên cho các món đồ cần độ chắc chắn cao như cửa, cầu thang, sàn nhà, bàn ghế ăn.

Gỗ nào có mùi thơm và tốt cho sức khỏe?

Gỗ Hươnggỗ Pơ Mu nổi tiếng với mùi thơm dịu nhẹ, tự nhiên và dễ chịu. Mùi hương này không chỉ tạo cảm giác thư thái mà còn có tác dụng xua đuổi côn trùng, tốt cho sức khỏe con người.

Đồ gỗ tự nhiên có bị cong vênh, nứt nẻ không?

Nếu gỗ không được tẩm sấy kỹ lưỡng, không đạt độ ẩm tiêu chuẩn hoặc bị thay đổi nhiệt độ, độ ẩm đột ngột, đồ gỗ tự nhiên vẫn có thể bị cong vênh, nứt nẻ. Đây là lý do bạn cần chọn mua từ các cơ sở uy tín có quy trình xử lý gỗ chuyên nghiệp.

Có nên mua đồ gỗ tự nhiên giá rẻ không?

Bạn nên cẩn trọng với đồ gỗ tự nhiên giá rẻ bất thường. Có thể đó là gỗ kém chất lượng, gỗ non, gỗ bị pha tạp hoặc không được xử lý tẩm sấy kỹ. “Tiền nào của nấy” thường đúng với đồ gỗ. Hãy so sánh giá cả ở nhiều nơi và ưu tiên chất lượng sản phẩm cùng uy tín của nhà cung cấp.

Việc chọn mua đồ gỗ tự nhiên không chỉ là việc sở hữu một món đồ nội thất, mà còn là một khoản đầu tư vào giá trị thẩm mỹ, độ bền và sự sang trọng cho không gian sống của bạn. Hy vọng với những bí quyết phân biệt các loại gỗ tự nhiênlưu ý quan trọng khi mua đồ gỗ mà Tuvandogo.vn đã chia sẻ, bạn đã có đủ kiến thức và sự tự tin để đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất.

Hướng dẫn cách bảo quản đồ gỗ tự nhiên luôn bền đẹp

Hãy là một người tiêu dùng thông thái, tìm đến những đơn vị uy tín và kiểm tra kỹ lưỡng để có được món đồ gỗ tự nhiên chất lượng, bền đẹp mãi với thời gian!