Gỗ Táu: Đặc tính, ứng dụng & giá trị ít ai biết
Khám phá gỗ Táu - loại gỗ quý thuộc Tứ Thiết với đặc tính bền bỉ, vân đẹp, chống mối mọt. Tìm hiểu ứng dụng, phân loại, giá cả và cách bảo quản gỗ Táu để tối ưu không gian sống của bạn.

Gỗ Táu là một loại gỗ quý hiếm, thuộc nhóm II trong bảng phân loại gỗ tự nhiên tại Việt Nam. Nó còn được biết đến với tên gọi Táu Mật hay Táu lá nhỏ, được khai thác từ cây Táu Mật thuộc họ Dầu. Gỗ Táu không chỉ được ưa chuộng bởi vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn bởi độ bền vượt trội, mang lại sự sang trọng cho không gian sống.
Trong bộ Tứ Thiết mộc nổi tiếng của Việt Nam, bao gồm Đinh, Lim, Sến, Táu, Gỗ Táu luôn giữ một vị thế quan trọng nhờ những đặc tính vượt trội và giá trị kinh tế cao.
Đặc điểm nổi bật của gỗ táu – vì sao gỗ Táu được săn đón?
Gỗ Táu sở hữu nhiều đặc tính độc đáo khiến nó trở thành một trong những loại gỗ được săn đón hàng đầu trên thị trường
Đặc tính vật lý
Màu sắc: Khi mới được khai thác, Gỗ Táu có màu nâu nhạt. Tuy nhiên, để lâu ngày trong không khí, gỗ sẽ dần chuyển sang màu xám đen, hoặc màu vàng ngà khi mới cắt. Càng sử dụng lâu, gỗ Táu càng bóng đẹp. Lõi gỗ có màu vàng đậm hoặc xám xanh, còn giác gỗ thường có màu hồng nâu nhạt.
Vân gỗ: Vân gỗ Táu rõ nét, đẹp, độc đáo và có tính thẩm mỹ cao, tạo nên sự cuốn hút và sang trọng cho các sản phẩm hoàn thiện.
Thớ gỗ: Gỗ Táu có thớ nhỏ, đều và mịn.
Mùi hương: Gỗ Táu có hương thơm tự nhiên nhẹ nhàng, tạo cảm giác thư giãn, dễ chịu trong quá trình sử dụng.
Độ cứng và nặng: Gỗ Táu rất cứng và đanh, nhiều chuyên gia đánh giá đây là một trong những loại gỗ cứng nhất trên thị trường hiện nay. Gỗ có khối lượng riêng lớn, khoảng 850 – 1100 kg/m³, thuộc nhóm gỗ nặng (Nhóm I theo một số phân loại). Tuy nhiên, cần lưu ý có thông tin gỗ táu thuộc nhóm II.

Độ bền và khả năng chống chịu
Khả năng chống mối mọt, côn trùng: Lõi Gỗ Táu đặc, có khả năng chống mối mọt rất tốt, ít bị sây mục trong điều kiện bình thường.
Chống ẩm mốc, cong vênh, nứt nẻ: Gỗ Táu ít bị cong vênh, nứt nẻ, và ít bị tác động bởi nhiệt độ bên ngoài. Tuy nhiên, nếu để ngoài trời nắng mưa quá lâu có thể dẫn đến nứt, giòn và giảm chất lượng.
Độ bền vượt thời gian: Gỗ Táu có độ bền cao, tuổi thọ có thể lên đến hàng trăm năm, thậm chí hàng nghìn năm, đặc biệt bền với môi trường, chịu được điều kiện thời tiết ẩm ướt hay nóng, chịu chôn vùi. Cây Táu già nhất ở Việt Nam có tuổi thọ lên đến 2100 tuổi tại Việt Trì – Phú Thọ.

Gỗ Táu có tốt không?
Gỗ Táu được đánh giá là một loại gỗ tốt và quý hiếm.
Ưu điểm
- Độ cứng cao, không cong vênh, nứt nẻ.
- Vân gỗ đẹp, có mùi thơm nhẹ tự nhiên.
- Ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ bên ngoài.
- Thớ gỗ nhỏ, mịn, chống mối mọt tốt.
- Càng sử dụng lâu càng bóng đẹp.
- Thích hợp cho đồ nội thất sang trọng, phong cách cổ điển.
- Tính ứng dụng cao trong xây dựng, nội thất, trang trí.
Nhược điểm
- Nặng và cứng, khó gia công và vận chuyển.
- Cần thợ lành nghề và kiên nhẫn khi chế tác.
- Giá thành tự nhiên tương đối cao.
Các loại gỗ Táu phổ biến
Trong tự nhiên có nhiều loại Gỗ Táu, nhưng phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam là Táu muối và Táu mật.
1. Gỗ Táu Mật (Vatica tonkinensis A.Chev.)
Gỗ Táu Mật còn gọi là Táu lá nhỏ, Táu lá ruối. Đây là cây thân gỗ lớn, cao trung bình 35m, đường kính khoảng 1m. Thuộc nhóm II. Khối lượng riêng lớn, gỗ khá nặng. Thịt gỗ màu nâu nhạt, chuyển xám đen khi để lâu. Gỗ cứng, chống mối mọt và cong vênh tốt. Phân bố chủ yếu ở rừng thường xanh dưới 900m tại các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan.
2. Gỗ Táu Muối (Vatica odorata/ Synaptea odorato/ Vatica faginea):
Gỗ Táu Muối còn gọi là làu táu vàng, làu táu xanh, làu táu trắng. Lõi gỗ màu nâu đen, giác gỗ màu hồng nâu nhạt. Thuộc nhóm VII (có thông tin thuộc nhóm II, cần kiểm chứng thêm). Khả năng chống mối mọt trung bình và dễ cong vênh hơn táu mật. Tuy nhiên, loại gỗ này gọn nhẹ, dễ chế biến và có giá thành tương đối rẻ. Phân bố tự nhiên ở Hà Tĩnh, Nghệ An, Hòa Bình, Thanh Hóa.

3. Gỗ Táu Mặt Quỷ (Hopea mollissima)
Gỗ Táu Mặt Quỷ còn gọi là sao mặt quỷ hay gù táu. Cây thân gỗ lớn cao tới 40m. Vỏ cây non màu nâu nhạt, già chuyển nâu sẫm và bong ra các mảng như mặt quỷ. Gỗ cứng, nặng, ít bị mối mọt nhưng dễ nứt. Đây là loài thực vật bị đe dọa ở mức độ cực kỳ nguy cấp (CR).
4. Gỗ Táu Nước (Vatica subglabra/ vatica philastreana):
Gỗ Táu Nước còn gọi là táu muối gần nhẵn hay táu xanh. Gỗ cứng, dác màu hơi sáng. Là loài thực vật bị đe dọa nguy cấp (EN). Cây cao 20-30m. Là loài đặc hữu ở Việt Nam, sinh trưởng tự nhiên ở các tỉnh Hà Tây, Ninh Bình, Nghệ An, Thanh Hóa, Hà Tĩnh.
Ngoài ra còn có các loại khác như Táu Trắng, Táu Vàng, Táu Xanh.
5. Sự khác biệt giữa các loại
Các loại Gỗ Táu có thể khác nhau về màu sắc lõi gỗ, giác gỗ, khả năng chống mối mọt, độ bền và mức độ quý hiếm, dẫn đến sự phân loại nhóm gỗ khác nhau (ví dụ Táu muối nhóm VII, Táu mật nhóm II).
Gỗ Táu thuộc nhóm mấy? vị thế của gỗ táu trên bảng xếp hạng gỗ quý
Tại Việt Nam, các loại gỗ tự nhiên được phân loại thành nhiều nhóm dựa trên độ quý hiếm, độ bền, và giá trị kinh tế.
Gỗ Táu thuộc nhóm nào và ý nghĩa của việc này
Gỗ Táu thuộc nhóm II trong bảng phân loại nhóm gỗ tự nhiên tại Việt Nam. Nhóm II bao gồm các loại gỗ nặng, cứng, bền, có tỷ trọng lớn và giá trị kinh tế cao, thường được sử dụng trong xây dựng và nội thất cao cấp. Việc Gỗ Táu được xếp vào nhóm này khẳng định giá trị và chất lượng vượt trội của nó. Mặc dù có một số nguồn thông tin cho rằng Gỗ Táu thuộc nhóm I , nhưng phần lớn các tài liệu đều khẳng định Gỗ Táu thuộc nhóm II.
So sánh với các loại gỗ cùng nhóm
Gỗ Táu cùng với Đinh, Lim, Sến tạo thành bộ “Tứ Thiết” nổi tiếng, được đánh giá cao về độ bền và giá trị. Độ bền và giá trị kinh tế của Gỗ Táu chỉ xếp sau gỗ Hương Vân và gỗ Lim.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Gỗ Táu Trong Đời Sống
Sở hữu nhiều ưu điểm về tính thẩm mỹ và độ bền, Gỗ Táu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ xây dựng đến thiết kế nội thất và đồ thủ công mỹ nghệ.
Trong xây dựng:
- Làm nhà gỗ, cột, kèo: Với đặc tính cứng chắc và khả năng chịu lực tốt, Gỗ Táu từ lâu đã được sử dụng làm cột kèo cho đình chùa hay những căn nhà gỗ cổ truyền, mang lại sự cổ kính, sang trọng và tuổi thọ cao lên đến hàng trăm năm.
- Sàn gỗ Táu: Mặc dù không phổ biến bằng sàn gỗ lim, nhưng nếu bạn tìm kiếm loại sàn gỗ tự nhiên có độ bền cao, bề mặt láng mịn, càng sử dụng lâu càng sáng bóng và có mùi thơm tự nhiên, Gỗ Táu là một lựa chọn tuyệt vời.
- Cửa gỗ Táu: Độ bền, khả năng chống cong vênh và vẻ đẹp vân gỗ của Gỗ Táu làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các loại cửa gỗ cao cấp, mang lại sự chắc chắn và sang trọng cho ngôi nhà.

Trong nội thất gia đình:
Gỗ Táu sở hữu gam màu nổi bật và vân gỗ đẹp, được ưa chuộng để sản xuất nhiều đồ nội thất gia đình.
- Bàn ghế gỗ Táu: Các bộ bàn ghế làm từ Gỗ Táu nổi bật với kiểu dáng sang trọng, phong cách cổ điển, độ bền cao và không lo cong vênh hay mục rữa.
- Giường gỗ Táu: Giường làm từ Gỗ Táu mang lại sự chắc chắn, bền đẹp và có mùi thơm nhẹ, tạo cảm giác dễ chịu cho không gian phòng ngủ.
- Tủ gỗ Táu: Tủ quần áo, tủ tivi, kệ bếp làm từ Gỗ Táu không chỉ bền bỉ mà còn tăng thêm vẻ đẹp thẩm mỹ, đẳng cấp cho ngôi nhà.
- Đồ thờ cúng (hoành phi, câu đối, án gian…): Đặc biệt, Gỗ Táu rất phù hợp cho các đồ nội thất phòng thờ như sập thờ, án gian, hoành phi, câu đối bởi chất gỗ bền bỉ, dùng được lâu dài mà không lo cong vênh, mục rữa.
- Các sản phẩm mỹ nghệ, điêu khắc: Gỗ Táu được sử dụng để chế tác các sản phẩm thủ công mỹ nghệ cao cấp như lục bình, tranh trang trí, hộp đựng giấy, ống tăm, tượng phong thủy, mang lại giá trị thẩm mỹ và kinh tế cao.

Lý do gỗ táu được ưa chuộng trong từng ứng dụng
Gỗ Táu được ưa chuộng trong các ứng dụng này chủ yếu nhờ vào độ cứng, độ bền vượt trội, khả năng chống mối mọt, cong vênh tốt, và đặc biệt là vân gỗ đẹp cùng mùi hương tự nhiên độc đáo. Những đặc tính này giúp sản phẩm không chỉ bền đẹp theo thời gian mà còn nâng tầm giá trị thẩm mỹ cho không gian sử dụng.
Giá gỗ Táu trên thị trường hiện nay – có đắt không?
Gỗ Táu là loại gỗ quý hiếm, do đó các sản phẩm làm từ Gỗ Táu có giá thành cao hơn nhiều so với các loại gỗ thông dụng khác, có thể lên đến hàng trăm triệu đồng cho một sản phẩm hoàn thiện.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ Táu
- Loại gỗ: Các loại Gỗ Táu khác nhau (ví dụ: Táu Mật, Táu Muối, Táu Mặt Quỷ) có thể có mức giá khác nhau tùy thuộc vào độ quý hiếm và đặc tính của từng loại.
- Kích thước và tuổi đời: Gỗ có kích thước lớn, tuổi đời càng cao thì giá trị càng lớn.
- Chất lượng gỗ: Gỗ tự nhiên lâu năm từ rừng nguyên sinh thường có chất lượng tốt hơn và giá cao hơn so với gỗ trồng hoặc gỗ non.
- Nơi cung cấp gỗ: Giá thành còn phụ thuộc rất lớn vào đơn vị cung cấp, uy tín và nguồn gốc gỗ.
- Thời điểm mua: Giá gỗ trên thị trường có thể tăng giảm tùy theo nguồn cung và thời điểm.
Mức giá tham khảo cho gỗ Táu
Theo khảo sát thị trường hiện nay:
- Gỗ Táu tròn: Khoảng 3.500.000 VNĐ – 4.000.000 VNĐ/m³.
- Gỗ Táu hộp: Khoảng 5.000.000 VNĐ – 6.000.000 VNĐ/m³.
- Sau khi được chế tác thành phẩm, giá trị của sản phẩm còn tăng lên gấp nhiều lần nhờ vào tay nghề của các nghệ nhân.
So sánh giá gỗ táu với các loại gỗ khác có chất lượng tương đương
So với gỗ Lim, Gỗ Táu có mức giá tương đương hoặc thấp hơn một chút tùy vào chất lượng và nguồn gốc cụ thể, nhưng vẫn thuộc phân khúc cao cấp. (Không có thông tin cụ thể trong văn bản để so sánh giá chi tiết với gỗ Lim).
Lời khuyên khi mua gỗ táu
- Cách kiểm tra chất lượng: Nên tìm hiểu kỹ về đặc điểm của Gỗ Táu thật, như màu sắc, vân gỗ, mùi hương và độ cứng. Gỗ tươi có màu nâu nhạt, để lâu chuyển xám đen. Thớ gỗ nhỏ, mịn, không mối mọt. Có mùi thơm nhẹ tự nhiên.
- Địa chỉ uy tín: Cần chọn lựa kỹ lưỡng để tìm được đơn vị uy tín cung cấp sản phẩm chất lượng với giá thành tối ưu nhất.
Cách phân biệt gỗ Táu và các loại gỗ khác
Để tránh mua phải hàng giả hoặc kém chất lượng, việc nắm rõ cách phân biệt Gỗ Táu với các loại gỗ khác là rất quan trọng.
So sánh gỗ táu với gỗ lim
Gỗ Táu và gỗ Lim đều thuộc bộ Tứ Thiết và nhóm gỗ quý hiếm, nhưng có một số điểm khác biệt:
Đặc điểm | Gỗ Táu | Gỗ Lim |
---|---|---|
Màu sắc | Khi mới xẻ màu nâu nhạt, để lâu chuyển xám đen. | (Không có thông tin cụ thể về màu sắc gỗ lim trong tài liệu này) |
Độ cứng | Rất cứng, đanh, thuộc nhóm gỗ nặng. | Rất cứng, thuộc nhóm gỗ nặng. |
Vân gỗ | Vân gỗ đẹp, rõ nét, có tính thẩm mỹ cao. | (Không có thông tin cụ thể về vân gỗ lim trong tài liệu này) |
Mùi hương | Mùi thơm tự nhiên nhẹ nhàng. | (Không có thông tin cụ thể về mùi hương gỗ lim trong tài liệu này) |
Phân loại nhóm gỗ | Nhóm II (có thông tin Nhóm I) | Nhóm II (theo thông tin sàn gỗ lim thuộc nhóm tứ thiết) |
Ứng dụng | Nội thất cao cấp, đồ thờ cúng, thủ công mỹ nghệ, xây dựng (cột, kèo). | Sàn gỗ, đồ nội thất. |
Khối lượng riêng | 850 – 1100 kg/m³ | (Không có thông tin cụ thể về khối lượng riêng gỗ lim trong tài liệu này) |
So sánh gỗ táu với gỗ thông:
Đặc điểm | Gỗ Táu | Gỗ Thông |
---|---|---|
Màu sắc | Nâu vàng đến nâu sẫm, vân đen | Sáng, từ trắng vàng đến nâu đỏ, vân mịn |
Độ cứng | Cứng, nặng, bền | Mềm, nhẹ, dễ gia công |
Chịu nước | Tốt, ít cong vênh, mối mọt | Kém, dễ cong vênh, mối mọt nếu không xử lý kỹ |
Giá thành | Cao do độ hiếm và độ bền | Phải chăng, dễ tìm |
Sử dụng | Nội thất cao cấp, đồ ngoại thất, tàu thuyền | Xây dựng nhà cửa, ván ép, giấy |
Khối lượng riêng | 850 – 1100 kg/m³ | 450 – 650 kg/m³ |
Phân loại nhóm gỗ | Nhóm I (hoặc II) | Nhóm VI |
Những dấu hiệu nhận biết gỗ Táu thật giả, gỗ Táu chất lượng
- Dùng nước: Nhỏ nước lên bề mặt gỗ, Gỗ Táu sẽ hút nước chậm hơn gỗ thông.
- Dùng lửa: Hơ lửa vào gỗ, Gỗ Táu sẽ có mùi thơm đặc trưng.
- Kiểm tra độ cứng và vân gỗ: Gỗ Táu thật sẽ rất cứng, thớ gỗ nhỏ, mịn, vân gỗ rõ nét và đẹp.
- Màu sắc: Màu sắc thay đổi từ nâu nhạt sang xám đen khi để lâu.
- Không bị mối mọt: Lõi gỗ táu đặc nên có khả năng chống mối mọt rất tốt.
- Độ nặng: Gỗ Táu khá nặng so với các loại gỗ khác.
Hướng dẫn bảo quản sản phẩm gỗ Táu bền đẹp theo thời gian
Gỗ Táu có đặc tính vượt trội là rất bền với môi trường, chịu được thời tiết ẩm ướt hay nóng, chịu chôn vùi, mối mọt, mục. Do đó, việc bảo quản Gỗ Táu tương đối dễ dàng.
Cách vệ sinh đồ gỗ Táu
- Đối với các sản phẩm hoàn thiện từ Gỗ Táu, bạn nên thường xuyên lau chùi, vệ sinh bằng vải sạch, mềm để loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt gỗ, giúp sản phẩm luôn sáng bóng và đẹp.

Tránh các tác nhân gây hại
- Nước và độ ẩm: Mặc dù Gỗ Táu chịu được môi trường ẩm ướt, nhưng không nên ngâm gỗ trong nước quá lâu nếu không phải là phương pháp bảo quản gỗ thô.
- Nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp: Không nên để Gỗ Táu ngoài trời nắng mưa quá lâu, vì có thể dẫn đến tình trạng gỗ bị nứt, giòn và giảm chất lượng.
- Va đập mạnh và vật sắc nhọn: Tuyệt đối không va đập mạnh hay để các vật sắc nhọn làm trầy xước bề mặt gỗ, gây mất thẩm mỹ và giảm giá trị của sản phẩm.
Bảo dưỡng định kỳ
- Đối với Gỗ Táu thô chưa qua xử lý, cách tốt nhất để bảo quản là ngâm trong bùn, nước hoặc dầu nguyên chất.
Các câu hỏi thường gặp về gỗ Táu (FAQ)
Không có thông tin trong các nguồn cung cấp cho thấy Gỗ Táu có độc. Ngược lại, gỗ còn có mùi thơm tự nhiên nhẹ nhàng, tạo cảm giác thư giãn, dễ chịu.
Gỗ Táu có khả năng chống mối mọt rất tốt. Lõi gỗ đặc và thớ gỗ mịn giúp hạn chế tối đa sự xâm nhập của mối mọt. Tuy nhiên, có một số loại như Táu muối có khả năng chống mối mọt ở mức trung bình.
Gỗ Táu có mùi thơm tự nhiên nhẹ nhàng, dễ chịu.
Cây Táu là một loại cây thân gỗ lớn, cao trung bình từ 30 – 35m. Vỏ cây màu xám, xù xì, khi cây càng già thì vỏ càng sần sùi và đậm màu. Lá cây hình thuôn dài 15 – 20cm, rộng 5 – 6cm, mặt trên nhẵn, mặt dưới có lông. Cây ưa sáng, phát triển chậm và có thể sống hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Phân bố chủ yếu ở các tỉnh miền Bắc và Bắc Trung Bộ Việt Nam như Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Cao Bằng, Yên Bái, Hòa Bình.
Có nhiều loại Gỗ Táu khác nhau trong tự nhiên. Tuy nhiên, trên thị trường Việt Nam hiện nay, phổ biến nhất là Táu Mật và Táu Muối. Ngoài ra, còn có Táu Mặt Quỷ, Táu Nước, Táu Trắng, Táu Vàng, Táu Xanh.
Gỗ Táu là một trong những loại gỗ quý hiếm thuộc nhóm II tại Việt Nam, được đánh giá cao nhờ độ cứng vượt trội, khả năng chống mối mọt và cong vênh ấn tượng, cùng vẻ đẹp vân gỗ độc đáo và mùi hương tự nhiên dễ chịu. Dù có giá thành cao, Gỗ Táu vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất cao cấp và đồ thủ công mỹ nghệ, khẳng định đẳng cấp và giá trị bền vững cho không gian sống của bạn. Hãy liên hệ Tuvandogo.vn để khám phá thêm về những tuyệt tác từ Gỗ Táu.
Tìm hiểu thêm về các loại gỗ: