Gỗ Sồi: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Báo giá Chi tiết [Cập nhật 2025]
Tìm hiểu về gỗ Sồi: đặc điểm nổi bật, các loại gỗ Sồi phổ biến, ứng dụng rộng rãi trong nội thất và cập nhật báo giá gỗ Sồi mới nhất năm 2025

Gỗ sồi, hay còn được biết đến với tên gọi tiếng Anh là gỗ Oak, từ lâu đã trở thành một trong những loại gỗ được ưa chuộng và có giá trị kinh tế cao trên thị trường Việt Nam cũng như toàn thế giới. Với vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng cùng những đặc tính ưu việt về độ bền và tính ứng dụng, gỗ sồi không chỉ được dùng trong sản xuất nội thất gia đình mà còn góp mặt trong nhiều ngành công nghiệp khác.
Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá gỗ sồi là gì, những đặc điểm nổi bật, cách phân loại, ứng dụng đa dạng trong đời sống và nội thất, cũng như cung cấp báo giá chi tiết cập nhật mới nhất năm 2025, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về loại gỗ quý này.
Gỗ Sồi là gì? Tìm hiểu tổng quan về loại gỗ quý này
Khái niệm gỗ Sồi là gì?
Gỗ sồi (Oak) là tên gọi chung cho khoảng 400 loài cây gỗ hay cây bụi thuộc chi Quercus, họ sồi. Cây sồi trưởng thành có thể đạt chiều cao từ 19m đến 25m, và thường chỉ được khai thác khi trên 80 tuổi.
Tại Việt Nam, gỗ sồi chủ yếu được nhập khẩu từ nước ngoài. Theo phân loại gỗ ở Việt Nam, gỗ sồi thuộc nhóm VII, nhóm gỗ có tính chất mềm, dễ thi công và chế tác.

Nguồn gốc và các vùng phân bố chính của gỗ Sồi
Gỗ sồi phân bố rộng rãi trên khắp thế giới, tập trung ở các khu vực ôn đới và cận nhiệt đới như Bắc Mỹ, Châu Âu, và Châu Á. Đặc biệt, Bắc Mỹ là nơi dễ dàng bắt gặp những cây sồi khỏe mạnh, với khoảng hơn 90 loài tại Hoa Kỳ và khoảng 160 loài khác nhau ở Mexico. Gỗ sồi nhập khẩu vào Việt Nam chủ yếu từ Mỹ và các nước Châu Âu như Anh, Pháp, Thụy Điển.
Đặc điểm nổi bật của gỗ Sồi (Ưu nhược điểm chi tiết)
Gỗ sồi được yêu thích nhờ sự chắc chắn, độ bền cao và vẻ đẹp độc đáo trong màu sắc cũng như các đường vân gỗ.
Ưu điểm của gỗ Sồi
Gỗ sồi sở hữu nhiều tính chất ưu việt, làm nên giá trị và sự phổ biến của nó:
Độ cứng và độ bền cao: Gỗ sồi có kết cấu dạng chai, các tế bào gỗ liên kết chặt chẽ, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực nén, uốn xoắn tốt. Sau khi qua xử lý, gỗ sồi cứng, chắc, nặng và không bị mối mọt.
Chống mối mọt, côn trùng tốt: Gỗ sồi ít bị cong vênh và có khả năng chống mối mọt tốt. Đặc biệt, tâm gỗ sồi trắng có khả năng kháng sâu mọt nhờ hàm lượng tannin cao.
Khả năng kháng nước và chống ẩm tốt: Gỗ sồi có khả năng chống thấm tốt, đặc biệt là gỗ sồi trắng do cấu trúc tế bào gỗ đặc, ít thấm nước.
Màu sắc và vân gỗ đẹp, tự nhiên: Gỗ sồi sở hữu những đường vân gỗ thẳng, với màu sắc đa dạng từ nâu nhạt đến nâu sậm, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng. Vân gỗ thẳng, to, dài và các tom gỗ rất đẹp. Vân gỗ sồi Mỹ sắc nét và đậm hơn gỗ sồi Nga.
Dễ gia công và tạo hình: Thuộc nhóm VII, gỗ sồi là loại gỗ có tính chất mềm, dễ uốn, nắn, xoắn trong quá trình gia công, chế biến. Gỗ chịu máy tốt, độ bám ốc và đinh cao.
Khả năng bám dính tốt: Gỗ sồi có khả năng bám dính tốt với các loại keo, sơn, màu để tạo bề mặt bám màu đẹp. Có thể nhuộm màu và đánh bóng để hoàn thiện sản phẩm.
An toàn và thân thiện môi trường: Là loại gỗ tự nhiên, gỗ sồi không chứa chất độc hại, không gây dị ứng với sức khỏe con người. Ngoài ra, gỗ sồi có khả năng tái chế và phân hủy sinh học, góp phần bảo vệ môi trường.

Nhược điểm của gỗ Sồi
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, gỗ sồi cũng có một số nhược điểm cần lưu ý:
Giá thành cao: So với các loại gỗ tự nhiên phổ thông như gỗ thông hay bạch đàn, gỗ sồi có giá thành cao hơn đáng kể, đặc biệt là gỗ sồi Mỹ.
Phản ứng với sắt: Gỗ sồi có hàm lượng tanin cao, dễ phản ứng với sắt tạo ra vệt đen. Do đó, các loại đinh, vít cần phải được bọc lại bằng chất liệu chuyên dụng và xử lý bề mặt để tránh mất thẩm mỹ.
Có khả năng bị ảnh hưởng bởi môi trường: Với khí hậu nóng ẩm ở Châu Á, gỗ sồi có khả năng bị co ngót, cong vênh hoặc nứt nẻ nếu không được xử lý tốt. Tuy nhiên, nếu được tẩm sấy kỹ càng, khả năng này rất ít xảy ra. Gỗ cũng có tốc độ khô chậm, cần cẩn thận khi xử lý để tránh rạn nứt.
Khối lượng khá nặng: Mặc dù không quá nặng như một số loại gỗ khác, nhưng gỗ sồi vẫn có khối lượng đáng kể.
Các loại gỗ Sồi phổ biến trên thị trường hiện nay
Gỗ sồi có thể phân loại theo nguồn gốc xuất xứ và đặc tính loại gỗ. Về chủng loại, gỗ được chia thành hai loại chính là sồi đỏ (Red Oak) và sồi trắng (White Oak).
Gỗ Sồi Trắng (White Oak)
Đặc điểm nhận dạng:
- Màu sắc: Dát gỗ có màu nhạt, trong khi tâm gỗ có màu từ nâu nhạt đến nâu sậm. Sồi trắng thường trông giống màu be hơn.
- Vân gỗ: Thường có vân gỗ thẳng và mặt gỗ từ trung bình đến thô, với các tia gỗ dài hơn so với sồi đỏ.
- Độ cứng: Khối lượng trung bình là 769 kg/m³, độ cứng đạt 6049 N.
- Khả năng chống thấm: Cấu trúc tế bào đặc, ít thấm nước, thích ứng với những nơi độ ẩm cao. Có khả năng chống thấm tốt hơn sồi đỏ.
- Kháng sâu mọt: Tâm gỗ có khả năng kháng sâu mọt nhờ hàm lượng tannin cao.
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng rộng rãi cho sản xuất nội thất và đời sống. Đa số nội thất hiện nay được làm từ sồi trắng. Thường được ưa chuộng hơn trong sản xuất nội thất do khả năng chống thấm tốt và đường vân đẹp mắt hơn.

Gỗ Sồi Đỏ (Red Oak)
Đặc điểm nhận dạng:
- Màu sắc: Dát gỗ có màu từ trắng đến nâu nhạt, trong khi tâm gỗ có màu nâu đỏ hồng. Sồi đỏ có màu từ be đến nâu, mang lại vẻ hồng hào. Gỗ sồi đỏ sẽ có màu nâu đậm hơn so với gỗ sồi trắng.
- Vân gỗ: Vân gỗ đẹp, cuộn xoắn tự nhiên sang trọng.
- Độ cứng: Khối lượng trung bình là 753 kg/m³ và độ cứng đạt 6583N. Rất cứng và nặng.
- Khả năng chống thấm: Dễ thấm nước hơn gỗ sồi trắng.
- Khả năng chịu lực: Khả năng chịu lực tốt và có tải trọng nặng hơn gỗ sồi trắng. Chịu lực xoắn và độ chắc ở mức trung bình, chịu lực nén cao và dễ uốn cong bằng hơi nước.
Ứng dụng tiêu biểu: Ứng dụng rộng rãi cho sản xuất nội thất và đời sống.

So sánh Gỗ Sồi Trắng và Gỗ Sồi Đỏ
Cả sồi trắng và sồi đỏ đều có độ cứng tương đương nhau. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt đáng chú ý:
Đặc điểm | Gỗ Sồi Trắng | Gỗ Sồi Đỏ |
---|---|---|
Cấu trúc tế bào | Đặc, ít thấm nước, thích ứng với nơi độ ẩm cao. Chống thấm tốt hơn gỗ sồi Mỹ. | Dễ thấm nước hơn gỗ sồi trắng. Chống thấm bình thường. |
Màu sắc | Nâu nhạt đến nâu vàng, màu nhạt, be. Tâm gỗ từ nâu nhạt đến nâu sậm. | Nâu đỏ hồng, từ be đến nâu, mang vẻ hồng hào. |
Vân gỗ | Vân gỗ thẳng, đều đặn, các tia gỗ dài hơn sồi đỏ. | Vân gỗ đẹp, cuộn xoắn tự nhiên sang trọng. |
Kháng sâu mọt | Tâm gỗ kháng sâu mọt nhờ hàm lượng tannin cao. | Hàm lượng tanin cao chống mối mọt tốt hơn gỗ sồi Nga. |
Độ cứng | Khối lượng trung bình 769 kg/m³, độ cứng 6049 N. Có độ cứng cao, vân gỗ đẹp, tâm gỗ từ nâu nhạt đến nâu sậm. | Khối lượng trung bình 753 kg/m³, độ cứng 6583N. Có độ cứng cao, vân gỗ đẹp, tâm gỗ màu nâu đỏ hồng. |
Giá thành | Cao hơn. | Thấp hơn. |
Ứng dụng | Ứng dụng rộng rãi cho sản xuất nội thất và đời sống, được ưa chuộng hơn trong sản xuất nội thất do khả năng chống thấm tốt và đường vân đẹp mắt hơn. | Ứng dụng rộng rãi cho sản xuất nội thất và đời sống, khả năng chịu lực tốt và có tải trọng nặng hơn gỗ sồi trắng. |
Gỗ Sồi Nga và Gỗ Sồi Mỹ: Nên chọn loại nào?
Trên thị trường Việt Nam, gỗ sồi Mỹ (American Oak) và gỗ sồi Nga (Russian Oak) là hai chủng loại được ứng dụng nhiều nhất trong thiết kế nội thất nhà ở. Mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng:
Đặc điểm | Gỗ Sồi Nga | Gỗ Sồi Mỹ |
---|---|---|
Nguồn gốc | Sinh trưởng nhiều ở miền đông nước Nga. | Phân bố chủ yếu ở khu vực Bắc Mỹ. |
Đặc tính | Có độ cứng cao, vân gỗ đẹp, tâm gỗ từ nâu nhạt đến nâu sậm. Khó bám màu hơn sồi Mỹ, không thích hợp để sơn màu. Độ cứng nhẹ hơn sồi Mỹ. Khả năng chịu lực nén tốt, dễ thao tác với ốc và đinh vít thông thường. | Có độ bền ổn định, khả năng chịu lực tác động cao, thuộc nhóm gỗ cứng. Phát triển nhanh, vòng tuổi cao hơn sồi Nga. Có độ cứng cao, vân gỗ đẹp, tâm gỗ màu nâu đỏ hồng. Hàm lượng tanin cao chống mối mọt tốt hơn gỗ sồi Nga. |
Màu sắc & Vân gỗ | Màu sắc từ nhạt đến trắng, tâm gỗ từ vàng nhạt đến nâu xám và nâu nhạt. Vân gỗ mỏng và mịn hơn, thường có hình dạng giống như đường elip đồng tâm, tạo mặt gỗ đều và hơi thô. | Màu nhạt hơn sồi Nga. Vân gỗ đẹp có màu từ nâu sáng đến nâu đậm, thường thẳng và tự nhiên, đường vân sâu nét và đậm hơn. Các tia gỗ dài hơn gỗ sồi đỏ nhưng vân gỗ không đẹp bằng sồi Mỹ. Tuy nhiên, tia gỗ thường ngắn hơn sồi Nga. |
Khả năng chống thấm | Tốt hơn gỗ sồi Mỹ. | Bình thường. |
Giá thành | Thấp hơn. | Cao hơn, do đặc điểm tính chất, vân gỗ và quá trình nhập khẩu xa xôi, chọn lọc chất lượng khắt khe hơn. |
Ứng dụng | Ứng dụng rộng rãi cho mọi sản phẩm nội thất, thiết kế trang trí nhà ở, dụng cụ thể thao, tàu thuyền, thùng rượu. Được ưa chuộng và ứng dụng trong xây dựng, thiết kế nội thất nhờ khả năng chống mối mọt và bề mặt gỗ đều màu. | Ứng dụng rộng rãi cho mọi sản phẩm nội thất, thiết kế trang trí nhà ở, dụng cụ thể thao, tàu thuyền, thùng rượu. Được ưa chuộng ở Châu Âu để làm sàn nhà, đồ nội thất, tủ bếp nhờ đồng màu cao và chất lượng tốt. Tâm gỗ chứa tannin, là lựa chọn tốt trong công nghệ thuộc da, có khả năng chống mối mọt tốt. |
Lựa chọn giữa gỗ sồi Nga và gỗ sồi Mỹ phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của gia chủ, cũng như ngân sách cho phép. Cả hai loại đều mang lại sự bền bỉ cho sản phẩm, với tuổi thọ có thể lên đến 15-20 năm tùy điều kiện môi trường.
Ứng dụng của gỗ Sồi trong đời sống và nội thất
Với sức bền dẻo dai và vẻ đẹp tinh tế, gỗ sồi đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp nội thất.
Nội thất gia đình
Gỗ sồi là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm nội thất như tủ bếp, cửa gỗ, bàn ăn, bàn trà, giường ngủ, ghế, tủ quần áo, tủ trưng bày.
- Giường ngủ: Giường ngủ làm bằng gỗ sồi trắng có độ bền cao, tuổi thọ dài, chống sâu mọt và khả năng chống biến dạng, cong vênh, giãn nở tốt, mang lại giấc ngủ thoải mái và bền bỉ theo thời gian.
- Bàn ghế học tập: Vân gỗ sắc nét và hấp dẫn của gỗ sồi làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho bàn học, tạo không gian học tập dễ chịu và thoải mái.
- Cửa gỗ: Cánh cửa làm từ gỗ sồi có khối lượng nhẹ, dễ thao tác khi đóng mở và giúp tránh hiện tượng tuột vít bản lề. Vân gỗ elip dài, đều và đẹp mắt tạo nên không gian sang trọng. Gỗ sồi phù hợp cho cửa thông phòng, cửa phòng ngủ, phòng tắm, nhưng không nên dùng cho cửa mặt tiền.
- Sàn gỗ: Gỗ sồi Mỹ được sử dụng rộng rãi để làm sàn nhà.
- Ốp trần, ốp tường (lam gỗ), vách ngăn: Gỗ sồi có thể được áp dụng trong thiết kế và thi công nội thất cho không gian nhà ở.

Nội thất văn phòng: Các sản phẩm bàn ghế văn phòng, tủ hồ sơ cũng có thể làm từ gỗ sồi.
Vật liệu xây dựng: Gỗ sồi được dùng trong các cấu trúc xây dựng như cầu thang.
Thùng ủ rượu: Gỗ sồi được chế tác thành các thùng chứa rượu nổi tiếng trong ngành công nghiệp chế biến rượu.
Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ: Với vân gỗ đẹp và dễ gia công, gỗ sồi cũng là vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm trang trí và thủ công mỹ nghệ.
Cách xử lý bề mặt gỗ Sồi
Để có bề mặt gỗ sồi hoàn thiện và bền đẹp, cần thực hiện các bước xử lý bề mặt cẩn thận:
- Làm sạch bề mặt gỗ bằng phương pháp vật lý: Dùng khăn mềm hoặc bàn chải để loại bỏ bụi bẩn, mùn gỗ.
- Xử lý các khuyết tật: Xử lý các lỗi như mắt gỗ, vết nứt, vết hở bằng cách trám gỗ hoặc dùng bã gỗ chuyên dụng.
- Chà nhám bề mặt gỗ và lau sạch bụi nhám.
- Chọn phương án hoàn thiện bề mặt gỗ:
- Sơn:
- Sơn bóng: Tạo độ bóng cho bề mặt gỗ.
- Sơn mờ: Tạo độ mờ, mịn, tự nhiên cho gỗ.
- Sơn lau gỗ Wood Stain: Là dòng sơn gốc dầu mang tính chất gốc nước, giúp bảo vệ bề mặt gỗ, giữ nguyên vẻ đẹp của từng thớ gỗ.
- Bả dầu: Giúp giữ nguyên vân gỗ tự nhiên và tạo độ bóng ấm cho bề mặt gỗ. Thường được sử dụng cho các đồ nội thất cao cấp.
- Sáp ong: Giúp bảo vệ bề mặt gỗ khỏi tác hại của môi trường và tạo độ bóng tự nhiên cho gỗ. Thường được sử dụng cho các đồ nội thất trang trí.
- Sơn:
Bề mặt của sồi thường rất mịn và xuất hiện kẻ sọc, nên cần sử dụng dung dịch lấp tom gỗ để hoàn thiện sản phẩm khi phủ sơn.
Báo giá gỗ Sồi mới nhất [Cập nhật 2025]
Giá gỗ sồi dao động tùy thuộc vào hình thức sản xuất, nguồn gốc, loại gỗ, độ dày, quy cách và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Phổ biến hiện nay là gỗ sồi dưới dạng gỗ nguyên gốc nhập khẩu, gỗ xẻ tấm, gỗ xẻ sấy hoặc gỗ sồi ghép.
Báo giá gỗ sồi tấm
Báo giá gỗ sồi tấm dạng ghép sẽ có giá thành dao động tùy theo tiêu chuẩn ghép và độ dày của gỗ. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Loại gỗ sồi tấm | Quy cách (mm) | Giá thành (VNĐ) |
---|---|---|
Gỗ ghép loại AC | 1220 x 2440 x 8 | 585 |
Gỗ ghép loại CC | 1220 x 2440 x 8 | 500.000 |
Gỗ ghép loại AA | 1220 x 2440 x 10 | 675.000 |
Gỗ ghép loại AC | 1220 x 2440 x 10 | 615.000 |
Gỗ ghép loại AA | 1220 x 2440 x 12 | 700.000 |
Gỗ ghép loại AC | 1220 x 2440 x 12 | 650.000 |
Gỗ ghép loại AA phủ keo 2 mặt | 1220 x 2440 x 17 | 950.000 |
Gỗ ghép loại AA phủ keo 1 mặt | 1220 x 2440 x 17 | 850.000 |
Gỗ ghép loại AA phủ keo 2 mặt | 1220 x 2440 x 17 | 895.000 |
Tiêu chuẩn ghép gỗ:
- Tiêu chuẩn ghép AA: Có 2 mặt đều đẹp, láng mịn, màu sắc đồng đều, không có mắc đen, cạnh ván đều được xử lý mịn màng.
- Tiêu chuẩn AB: Mặt A đẹp, mịn màng và chất lượng; mặt B có thể có vài mắt đen, màu sắc có thể không đẹp bằng mặt A nhưng chất lượng cũng không kém quá nhiều.
- Tiêu chuẩn ghép AC: Mặt A đẹp chất lượng, đạt chuẩn. Mặt C tương đối xấu, có mắt đen, màu sắc không đều và đẹp như tiêu chuẩn mặt A. Loại này thường ứng dụng cho trang trí chỉ dùng mặt A đẹp phô diễn ra không gian, mặt C sẽ ốp vào bề mặt để giấu đi.
Báo giá gỗ sồi ghép thanh
Báo giá gỗ sồi ghép thanh dưới đây áp dụng cho những tấm gỗ có cùng chiều dài, chiều rộng, chỉ khác nhau về độ dày và tiêu chuẩn ghép.
Loại gỗ sồi ghép | Quy cách (mm) | Giá thành (VNĐ/tấm) |
---|---|---|
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 8 | 615.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 8 | 575.000 |
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 10 | 700.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 10 | 750.000 |
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 12 | 800.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 12 | 750.000 |
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 15 | 1.075.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 15 | 1.000.000 |
Gỗ ghép loại A | 1220 x 2440 x 18 | 1.250.000 |
Gỗ ghép loại B | 1220 x 2440 x 18 | 1.150.000 |
Báo giá gỗ sồi Nga
Giá gỗ sồi Nga trung bình dao động từ 14.000.000 đ – 24.000.000đ/m³. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Loại | Tiêu chuẩn | Đơn vị tính (VNĐ/m³) |
---|---|---|
Gỗ sồi đỏ 20mm | AB | 16.000.000 |
Gỗ sồi đỏ 38mm | AB | 19.000.000 |
Gỗ sồi đỏ 50 mm | AB | 20.000.000 |
Gỗ sồi 60 mm | A | 23.000.000 |
Gỗ sồi 80 mm | A | 23.500.000 |
Gỗ sồi trắng 20 mm | AB (RC) | 19.000.000 |
Gỗ sồi trắng 20 mm | AB (R1C) | 16.000.000 |
Báo giá gỗ sồi Mỹ
Gỗ sồi Mỹ có giá thành cao hơn gỗ sồi Nga do đặc điểm về tính chất, vân gỗ và quá trình nhập khẩu khắt khe hơn. Giá gỗ sồi Mỹ loại đắt nhất có thể lên tới 25.000.000đ/m³, và giá thấp nhất theo tiêu chuẩn cũng đã chạm ngưỡng 15.000.000đ/m³.
Loại | Tiêu chuẩn | Đơn vị tính (VNĐ/m³) |
---|---|---|
Gỗ sồi đỏ 20 mm | FAS | 25.000.000 |
Gỗ sồi đỏ 20 mm | 1 COM | 20.000.000 |
Gỗ sồi đỏ 20 mm | 2 COM | 15.000.000 |
Gỗ sồi đỏ 26 mm | 1 COM | 18.000.000 |
Gỗ sồi đỏ 32 mm | 1 COM | 22.500.000 |
Gỗ sồi đỏ 38 mm | 1 COM | 23.000.000 |
Gỗ sồi đỏ 51 mm | 1 COM | 24.500.000 |
Gỗ sồi trắng 20 mm | 1 COM | 21.000.000 |
Gỗ sồi trắng 26 mm | 1 COM | 22.000.000 |
Gỗ sồi trắng 32 mm | 1 COM | 23.000.000 |
Gỗ sồi trắng 38 mm | 1 COM | 24.000.000 |
Gỗ sồi trắng 51 mm | 1 COM | 25.000.000 |
Tiêu chuẩn gỗ của Hiệp hội Hỗ trợ Gỗ cứng Quốc gia (NHLA):
- FAS (First And Seconds): Là những tấm gỗ thuộc hàng loại top đầu, có ít nhất 83,3% diện tích bề mặt chất lượng, đẹp, không có lỗi và đạt độ hoàn mỹ theo tiêu chuẩn. Chiều dài tối thiểu 8 feet (2,44m) và chiều rộng tối thiểu 6 inches (15,24cm).
- 1 COM: Tiêu chuẩn gỗ phổ biến cho dòng gỗ nhập khẩu. Chiều dài tối thiểu 4 feet (1,22m), chiều rộng 3 inches (7,62cm) và ít nhất 66,6% diện tích gỗ phải không có lỗi. Mặt tốt tương đối sạch sẽ, có thể có một số khuyết điểm nhỏ như mắt chết nhỏ, vết nứt nhỏ và sự biến màu nhẹ. Mặt sau có thể có nhiều khuyết điểm hơn nhưng vẫn chấp nhận được.
- 2 COM: Kích thước tối thiểu như 1 COM nhưng diện tích bề mặt gỗ không có lỗi chỉ cần đạt 50%. Cả mặt tốt và mặt sau đều có thể có nhiều khuyết điểm hơn so với 1 COM, bao gồm mắt chết lớn hơn, vết nứt rõ hơn, cong vênh và sự biến màu.
Hướng dẫn bảo quản và vệ sinh đồ nội thất gỗ Sồi
Để đảm bảo độ bền và vẻ đẹp của các sản phẩm làm từ gỗ sồi, quý khách cần lưu ý những điều sau:
- Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao: Gỗ sồi dễ bị biến dạng do co rút lớn sau khi khô, nên thường được sử dụng trong không gian có nhiệt độ ổn định như phòng khách, phòng ngủ.
- Kiểm soát độ ẩm: Hạn chế để đồ nội thất gỗ sồi tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc môi trường có độ ẩm quá cao để tránh tình trạng cong vênh, nứt nẻ.
- Vệ sinh đúng cách:
- Sử dụng khăn cotton khô và sạch để lau các chất lỏng, bụi bẩn bám trên bề mặt.
- Tránh sử dụng khăn ẩm và không lau theo vòng tròn.
- Không sử dụng chất tẩy rửa một cách tùy tiện vì hóa chất có thể làm hư hại gỗ và giảm tuổi thọ sản phẩm.
- Chỉ nên dùng chất đánh bóng chuyên dụng cho gỗ sồi và đọc kỹ hướng dẫn bảo quản.
Câu hỏi thường gặp về gỗ Sồi (FAQ)
Gỗ sồi là loại gỗ rất tốt. Nó sở hữu nhiều ưu điểm như độ cứng và độ bền cao, khả năng chống mối mọt tốt, vân gỗ đẹp tự nhiên, dễ gia công và khả năng bám dính tốt với các loại sơn, keo. Ngoài ra, gỗ sồi là gỗ tự nhiên, an toàn cho sức khỏe và có khả năng tái chế.
Gỗ sồi rất bền. Nhờ kết cấu dạng chai và tế bào gỗ liên kết chặt chẽ, gỗ sồi có khả năng chịu lực nén, uốn xoắn tốt và ít bị cong vênh. Các sản phẩm nội thất từ gỗ sồi có tuổi thọ cao, có thể lên đến 15-20 năm nếu được xử lý và bảo quản đúng cách.
Gỗ sồi có khả năng chống mối mọt tốt, đặc biệt là tâm gỗ sồi trắng nhờ hàm lượng tannin cao. Tuy nhiên, để đảm bảo tối đa, gỗ cần được tẩm sấy và xử lý kỹ càng trước khi đưa vào sử dụng.
Cả sồi trắng và sồi đỏ đều là những loại gỗ tốt với độ cứng tương đương. Tuy nhiên, sồi trắng thường được ưa chuộng hơn trong sản xuất nội thất do khả năng chống thấm tốt hơn và các đường vân gỗ đa dạng, đẹp mắt hơn. Sồi đỏ lại có khả năng chịu lực tốt và tải trọng nặng hơn. Lựa chọn phụ thuộc vào mục đích sử dụng và sở thích cá nhân.
Gỗ sồi thực sự là một loại gỗ đáng giá, được mệnh danh là “vua của các loại gỗ” trong ngành nội thất nhờ những đặc tính ưu việt và vẻ đẹp tự nhiên khó cưỡng. Từ độ bền vượt trội, khả năng chống mối mọt, đến vân gỗ độc đáo và tính linh hoạt trong gia công, gỗ sồi đã và đang chinh phục lòng tin của hàng triệu khách hàng trên toàn thế giới.
Với những thông tin chi tiết về đặc điểm, phân loại, ứng dụng và báo giá cập nhật 2025, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về gỗ sồi. Việc lựa chọn gỗ sồi cho không gian sống không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng mà còn là sự đầu tư thông minh cho một sản phẩm bền vững theo thời gian. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu và ngân sách để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình!
Tìm hiểu thêm về các loại gỗ:
- Gỗ Lim: Đặc Tính Vượt Trội, Ứng Dụng Phổ Biến và Cách Nhận Biết Chuẩn Xác
- Gỗ Sến là gì? Đặc điểm, ứng dụng & báo giá gỗ Sến [2025]
- Gỗ Táu: Giải mã Đặc tính, Ứng dụng & Giá trị ít ai biết
- Gỗ Gõ Đỏ: Đặc điểm, Giá trị và Ứng dụng trong nội thất
- Gỗ Hương: Đặc điểm, phân loại, giá cả và ứng dụng chi tiết
- Gỗ Mun: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Giá trị Cập nhật 2025
- Gỗ Trắc: Đặc điểm, phân loại, giá trị & ứng dụng chi tiết từ A-Z
- Gỗ Căm Xe là gì? Đặc điểm nổi bật và ứng dụng phổ biến
- Gỗ Xoan Đào: Đặc điểm, Ưu nhược điểm & Ứng dụng phổ biến
- Gỗ Óc Chó: Đặc điểm, ứng dụng và báo giá chi tiết 2025
- Gỗ Sồi: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Báo giá Chi tiết [Cập nhật 2025]
- Gỗ Gụ: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Giá trị bền vững
- Gỗ Bích là gì? đặc điểm, ứng dụng và bảng giá Gỗ Bích mới nhất 2025
- Gỗ Tần Bì là gì? Tổng quan về Gỗ Ash tự nhiên