Gỗ cẩm: Tất tần tật về đặc điểm, phân loại và ứng dụng gỗ quý

Khúc gỗ cẩm nguyên khối trong xưởng gỗ

Gỗ tự nhiên từ lâu đã là một vật liệu quen thuộc và được ưa chuộng trong đời sống của người Việt Nam, từ thời xa xưa cho đến ngày nay. Trong vô vàn các loại gỗ quý, gỗ cẩm nổi lên như một cái tên được nhiều người nhắc đến bởi giá trị cao và vẻ đẹp thẩm mỹ vượt trội. Nó không chỉ là một loại gỗ thông thường, mà còn được mệnh danh là “vua của các loại gỗ quý”. Sự quý hiếm và giá trị của gỗ cẩm đã khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành gỗ và nội thất cao cấp.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về loại gỗ này cũng như cách phân biệt chúng một cách chính xác. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về gỗ cẩm, giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về đặc điểm, phân loại và ứng dụng của loại gỗ quý này.

Gỗ cẩm là gì? Nguồn gốc và phân bố

Gỗ cẩm là thân gỗ của một loại cây thuộc họ Đậu, có tên khoa học là Dalbergia Tonkinensis Prain. Đây là một loại vật liệu có họ hàng rất đông với nhiều chủng loại khác nhau, thường được gọi theo những đặc trưng nổi bật để dễ phân biệt như: gỗ cẩm lai, gỗ cẩm thị, gỗ cẩm sừng, gỗ cẩm chỉ,…

Về nguồn gốc và khu vực phân bố, cây cẩm thích hợp sống ở những khu rừng nhiệt đới ẩm ướt, nơi có độ ẩm cao và nhiệt độ ổn định. Cây cẩm thường mọc rải rác trong rừng, không tạo thành quần thể lớn. Gỗ cẩm chủ yếu được tìm thấy ở các nước Đông Nam Á như: Lào, Campuchia, Thái Lan , và ở Việt Nam, chúng được trồng chủ yếu ở các tỉnh phía Nam , đặc biệt là các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên. Ngoài ra, hiện nay loại cây này còn được gây giống và trồng làm cây thương phẩm ở một số nước khu vực Nam Phi.

Ở nước ta, gỗ cẩm được xếp vào nhóm những loại gỗ quý hiếm, thuộc nhóm 1A trong bảng xếp loại gỗ được khai thác và sử dụng. Tuy nhiên, do nguồn gỗ đã cạn kiệt đến mức báo động, chúng đã được đưa vào sách đỏ Việt Nam ở nguy cơ tuyệt chủng, do đó bị cấm khai thác và sử dụng. Vì vậy, trên thị trường hiện nay chủ yếu là gỗ được nhập khẩu từ các nước Nam Phi, tuy có chút thua kém so với nguồn gỗ Việt Nam hay Lào nhưng vẫn sở hữu rất nhiều ưu thế nổi bật. Cây cẩm sinh trưởng rất chậm và có tuổi thọ cao, đôi khi lên đến hàng trăm năm. Chính vì vậy mà gỗ cẩm trở nên quý hiếm và đắt đỏ.

Rừng nhiệt đới ẩm ướt, nơi cây gỗ cẩm sinh trưởng

Đặc điểm nổi bật của gỗ cẩm khiến nó trở thành gỗ quý

Gỗ cẩm được xem là một loại gỗ rất quý hiếm nhờ những đặc điểm vượt trội sau:

Màu sắc và vân gỗ cẩm

Một trong những yếu tố làm nên giá trị của gỗ cẩm chính là màu sắc và hệ vân gỗ độc đáo của nó.

  • Màu sắc đa dạng: Màu sắc của gỗ cẩm rất đa dạng và phong phú. Từ những tông màu vàng nhạt đến nâu đỏ đậm , mỗi miếng gỗ cẩm đều có màu sắc riêng biệt, phụ thuộc vào loại cây cẩm (cẩm lai, cẩm chỉ, cẩm thị…), điều kiện sinh trưởng (đất đai, khí hậu) và tuổi của cây. Điều thú vị hơn, màu sắc của gỗ cẩm còn thay đổi theo thời gian; khi mới khai thác, gỗ cẩm thường có màu nhạt hơn, nhưng càng để lâu, màu sắc càng trở nên đậm và đẹp hơn. Đây là lý do vì sao gỗ cẩm cũ thường được ưa chuộng hơn gỗ mới.
  • Vân gỗ độc đáo: Vân gỗ cẩm là một trong những đặc điểm nhận diện quan trọng nhất. Gỗ cẩm có ba loại vân chính: vân thẳng, vân xoáy và vân mắt chim. Những đường vân này tạo nên những hoa văn tự nhiên vô cùng đẹp mắt, không theo bất kỳ quy luật nào, mỗi khúc gỗ cẩm đều nhìn giống như những bức tranh từ mẹ thiên nhiên ban tặng.
Vân gỗ cẩm độc đáo và bề mặt gỗ cẩm đánh bóng

Độ cứng và bền của gỗ cẩm

Gỗ cẩm rất đanh và chắc. Độ cứng cao này giúp gỗ cẩm rất khó bị trầy xước hay biến dạng. Về độ bền, gỗ cẩm thực sự là “vua” trong số các loại gỗ , với khả năng chịu lực, chống mối mọt và cong vênh vượt trội. Gỗ cẩm còn có khả năng chống chịu tốt với sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm. Chính vì vậy, các sản phẩm từ gỗ cẩm có thể tồn tại hàng trăm năm mà vẫn giữ được vẻ đẹp ban đầu.

Mùi hương

Một số loại gỗ cẩm có mùi thơm đặc trưng. Tuy nhiên, một đặc điểm khá đặc biệt của gỗ cẩm là có mùi như cây tre ngâm nước lâu ngày, mùi “thum thủm” , đặc biệt là gỗ cẩm sừng (còn gọi là cẩm thối) khi mới cắt có thể có mùi hôi như mùi phân lợn. Tuy nhiên, khi gỗ đã khô và được xử lý PU thì mùi này sẽ không còn nữa.

Trọng lượng và độ ổn định

Gỗ cẩm có tỷ trọng lớn , mang lại sự ổn định cao theo thời gian. Điều này giúp các sản phẩm từ gỗ cẩm ít bị nứt vỡ hay biến dạng trong quá trình sử dụng.

Phân loại các loại gỗ cẩm phổ biến tại Việt Nam

Gỗ cẩm thực ra là tên gọi chung cho nhiều loại gỗ khác nhau, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng, tạo nên sự đa dạng và phong phú. Hiện nay, có 4 loại gỗ cẩm phổ biến tại Việt Nam:

Gỗ cẩm lai

Gỗ cẩm lai là loại cây mà giá trị gỗ được xếp vào hạng cao , thuộc nhóm 1A trong bảng xếp loại gỗ quý hiếm.

Gỗ cẩm lai phân bố ở các tỉnh Tây Nguyên và miền Nam như: ĐăkLăk, Gia Lai, Kon Tum, Lâm Đồng, Tây Ninh, Đồng Nai. Đây là loại gỗ có tốc độ sinh trưởng chậm, phù hợp với đất ẩm ven sông suối hay đồng bằng, feralit xám trên cát kết hay phù sa cổ có tầng dày, thoát nước. Cây ưa sáng và chịu nóng khi còn nhỏ. Cây gỗ cẩm lai có chiều cao từ 20 – 25m, đường kính khoảng 40 – 60cm, vỏ màu xám tro, tán cây xòe rộng, hình dù, lá kép lông chim dày 15 – 18cm, hoa nhỏ màu lam nhạt, quả hình đậu dẹt, hạt hình thận dẹt màu đen nhạt.

Đặc điểm nhận biết: Gỗ cẩm lai có chất gỗ tốt, rất đanh và chắc , màu nâu hồng, có vân đen. Vân gỗ nét đẹp, và điều đặc biệt là loại gỗ này rất bền với thời gian. Cả thịt gỗ và vân gỗ cẩm lai có chung một màu, tạo nên những đường vân uốn lượn ẩn trong lớp thịt rất độc đáo và phá cách.

Gỗ cẩm lai có rác màu trắng tươi, không mối mọt. Khi chế tác sản phẩm gỗ cẩm lai, phần rác thường được giữ lại để tác phẩm thêm cuốn hút và đặc sắc.

  • Gỗ cẩm lai đỏ: Loại gỗ khan hiếm và có giá trị cực kỳ cao. Cấu tạo gỗ cứng, chắc chắn và có mùi thơm dịu nhẹ.
  • Gỗ cẩm lai đen: Được đánh giá có giá trị thấp hơn cẩm lai đỏ nhưng giá trị sử dụng vẫn cao. Bề mặt gỗ có độ bóng mịn cao nên sản phẩm làm từ nguyên liệu này rất thu hút. Mùi hương của gỗ cũng có giá trị xua đuổi các loại côn trùng.

Giá trị và ứng dụng: Gỗ cẩm lai là loại gỗ rất được ưa thích để làm các đồ thủ công mỹ nghệ, trang trí và đồ tiện khảm. Nó thường được sử dụng làm đồ nội thất cao cấp như giường tủ, bàn ghế, tủ bếp gỗ cẩm.

go cam lai

Gỗ cẩm chỉ

Gỗ cẩm chỉ là một trong những loại gỗ có vân gỗ rất đẹp. Đúng như tên gọi, gỗ cẩm chỉ có những đường vân chạy dọc thân cây, mảnh và nhỏ, chạy khắp thân gỗ, mặt gỗ, trông như những sợi chỉ. Tôm gỗ mịn, vân gỗ không có quy luật và rất dày, vì vậy gỗ cẩm chỉ có thể làm nên rất nhiều sản phẩm đẹp và lạ mắt. Trên thị trường hiện nay, gỗ cẩm chỉ có mức giá trung bình.

Giá trị và ứng dụng: Các sản phẩm từ gỗ cẩm chỉ rất phù hợp với những gia đình có điều kiện kinh tế vừa phải. Nó được ưa chuộng trong đồ mỹ nghệ.

Go cam chi

Gỗ cẩm thị

Gỗ cẩm thị là loại cây thuộc họ thị, có chiều cao từ 12 – 18m, vỏ cây màu đen, cây cong queo, phân cành nhiều, mềm. Gỗ cẩm thị thường phân bố ở các nước Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia). Tại Việt Nam, cây gỗ cẩm thị được phân bố ở các tỉnh như Tây Nguyên, Khánh Hòa, Phan Rang. Ở Cam Rang, gỗ cẩm thị được đánh giá rất cao không chỉ ở chất lượng mà còn ở tính thẩm mỹ.

Đặc điểm nhận biết: Gỗ cây cẩm thị rất cứng, đanh chắc, có tỷ trọng lớn, ít bị nứt vỡ hay mối mọt. Gỗ có nhiều vân, vân gỗ cẩm thị to hơn và nét hơn so với những loại gỗ khác, nét hơn cả gỗ mun sọc. Độ tương phản giữa màu của vân gỗ và màu gỗ rất rõ nét , với vân màu đen xen lẫn với thịt gỗ màu trắng ngà. Vân gỗ cẩm thị đôi lúc kéo dài, đôi lúc chấm điểm nhìn giống như lông báo nên còn được gọi là gỗ cẩm da báo.

Giá trị và ứng dụng: Chính bởi nét độc đáo riêng biệt này, gỗ cẩm thị được sử dụng rất nhiều trong sản xuất đồ mỹ nghệ hay thủ công cao cấp. Gỗ cẩm thị có giá trị cao hơn một chút so với cẩm mắt quỷ, cẩm lông chuột. Gỗ cẩm thị cực kỳ quý hiếm do tốc độ sinh trưởng và phát triển của cây rất chậm, cây lại hay bị thối tim. Mỗi năm cây chỉ ra một tán, hàng vài chục năm mới bắt đầu khai thác được.

Gỗ cẩm sừng

Gỗ cẩm sừng có màu đen sẫm tương tự như gỗ mun sừng hay hương sừng, tựa như sừng. Loại gỗ này có mùi “thum thủm” rất khác biệt với những loại gỗ cẩm khác, nên được người dân gọi là cẩm thối.

Đặc điểm nhận biết: Gỗ cẩm sừng có vân rõ nét, có màu đen sẫm. Chất gỗ cứng, bền như sừng. Cẩm sừng một số nơi còn gọi là cẩm thối nhưng thực tế rất ít khi có khúc cẩm sừng có mùi thối. Bình thường cẩm sừng nếu mới cưa xong có mùi thơm đặc trưng của gỗ, để lâu sẽ không còn mùi.

Giá trị và ứng dụng: Gỗ cẩm sừng được dùng nhiều khi làm những đồ vật mỹ nghệ, tạo nên những sản phẩm cực kỳ độc đáo, mang giá trị thẩm mỹ cao.

Gỗ cẩm sừng rất cứng và nặng, được coi là quý hiếm nhất trong các loại gỗ cẩm.

Go cam sung

Các loại gỗ cẩm khác

Ngoài 4 loại gỗ cẩm phổ biến kể trên, còn có một số loại khác ít phổ biến hơn nhưng vẫn có giá trị đáng kể:

  • Gỗ cẩm nghệ: Là loại gỗ cẩm có màu vàng đặc trưng dễ nhận thấy, màu của gỗ có màu tương tự màu nghệ. Cẩm nghệ có màu vàng, vân gỗ thường kém hơn so với các loại cẩm khác nhưng chất gỗ, độ cứng, độ bền thì không hề thua kém. Điểm nổi bật của cẩm nghệ là gỗ sáng màu, dễ gây được sự chú ý của mọi người hơn.
  • Gỗ cẩm thối (Gỗ cẩm ér un): Gần giống gỗ cẩm sừng nhưng gỗ sáng màu hơn, ít vân đen hơn. Sở dĩ người ta gọi là gỗ cẩm thối bởi vì khi mới cắt gỗ có mùi thối như mùi phân lợn (ér un: theo tiếng dân tộc là phân lợn). Gỗ này có nhiều tại vùng Gia Lai, Đắc Lắc. Chất gỗ cẩm thối mềm hơn, nhẹ hơn, hay bị luỗng thân, thành phẩm đôi khi gỗ bị óp. Cẩm thối ít được sử dụng làm đồ thủ công mỹ nghệ do gỗ có mùi thối nên không có tác dụng phong thủy. Tuy chất lượng không bằng các loại cẩm khác nhưng gỗ có thớ mịn, vân đẹp, cứng chắc, nằm trong nhóm 1. Cẩm thối thường được dùng làm bàn ghế, nội thất.
  • Gỗ cẩm Nam Phi: Là loại gỗ có tính chất tương tự với gỗ cẩm Việt Nam nhưng được nhập từ Nam Phi. Gỗ màu đỏ, tương đối giống với cẩm lai nhưng giá trị kém hơn nhiều bởi vì cẩm Nam Phi thua cẩm Việt về tất cả mọi mặt: Độ cứng, vân đẹp, độ bền. Tuy nhiên, cẩm Nam Phi có lợi thế là có gỗ đường kính lớn để làm các sản phẩm như lục bình, bàn ghế. Giá của cẩm Nam Phi cũng rẻ hơn nhiều so với các loại gỗ cẩm Việt. Mặc dù vậy, gỗ cẩm Nam Phi vẫn xứng đáng đứng ở nhóm 1A, giá gỗ cũng cao hơn so với các loại gỗ hương nam phi.
    • Gỗ cẩm hồng Nam Phi: Gỗ có thớ thô, vân đều, màu lúc mộc hơi hồng nên gọi là cẩm hồng. Gỗ cẩm hồng có rất nhiều ván lớn, độ cứng chắc tương đương với gỗ Lim Việt nhưng vân đẹp hơn lim. Gỗ cẩm hồng là loại gỗ kém nhất trong các loại gỗ cẩm nhưng giá trị vẫn rất cao, thường dùng làm sập ngựa.

Cách nhận biết gỗ cẩm chính xác và phân biệt với các loại gỗ khác

Để nhận biết gỗ cẩm chính xác và phân biệt với các loại gỗ khác, bạn cần phân tích các yếu tố sau:

  • Màu sắc và vân gỗ: Đây là yếu tố quan trọng nhất.
    • Gỗ cẩm chỉ: Có vân gỗ rất nhuyễn, đường vân thường không theo bất kỳ quy luật nào, mỗi khúc gỗ cẩm đều nhìn giống như những bức tranh từ mẹ thiên nhiên ban tặng. Vân gỗ như những sợi chỉ chạy quanh thân gỗ, vân gỗ thiên biến vạn hóa, sắc nét và rất dày đặc.
    • Gỗ cẩm sừng: Có màu đỏ đen, nhìn gần mới thấy được vân gỗ. Vân cẩm sừng rất sắc nét.
    • Gỗ cẩm lai: Màu đỏ, vân gỗ đẹp, nhạt màu hơn so với cẩm chỉ. Đặc biệt, gỗ cẩm lai có rác màu trắng tươi, không mối mọt.
    • Gỗ cẩm nghệ: Có màu vàng đặc trưng.
    • Gỗ cẩm thị: Có vân màu đen xen lẫn với thịt gỗ màu trắng ngà, vân và thịt phân biệt khá rõ ràng và sắc nét. Đường vân của cẩm thị đôi lúc kéo dài, đôi lúc chấm điểm nhìn giống như lông báo nên còn được gọi là gỗ cẩm da báo.
  • Mùi hương: Một số loại gỗ cẩm có mùi thơm nhẹ, trong khi gỗ cẩm sừng (cẩm thối) khi mới cưa xong có mùi đặc trưng, hơi “thum thủm” như mùi phân heo. Tuy nhiên, mùi này sẽ mất đi khi gỗ khô và được xử lý.
  • Độ cứng và trọng lượng: Gỗ cẩm nói chung rất cứng, đanh và chắc , có tỷ trọng lớn.

So sánh gỗ cẩm với một số loại gỗ dễ nhầm lẫn:

  • Gỗ cẩm sừng và gỗ muồng đen (gỗ chiu liu): Gỗ muồng có màu sáng hơn, đường vân gỗ không sắc nét, gỗ rất dễ bị óp, chất gỗ mềm hơn. Giá thành gỗ muồng rẻ hơn rất nhiều so với gỗ cẩm sừng.
  • Gỗ cẩm sừng và gỗ mun sừng: Gỗ mun sừng có màu đen tuyền hoặc xanh đen, không có vân hoặc có rất ít vân, để lâu sẽ không thấy vân gỗ. Giá gỗ mun sừng cao hơn gỗ cẩm sừng. Gỗ cẩm sừng có màu nâu đen, vân gỗ khá nhiều, vân gỗ không mất đi như gỗ mun sừng.
  • Gỗ cẩm thị và mun hoa (mun sọc): Nhìn cẩm thị đôi khi người ta lầm tưởng là mun hoa (mun sọc). Điểm khác biệt cơ bản giữa cẩm thị và mun hoa chính là ở màu vân và thịt. Màu vân của mun hoa là xanh đen, màu vân của cẩm thị là đen tuyền. Đường vân của mun hoa thường là những đường kéo dài, trong khi đường vân của cẩm thị đôi lúc kéo dài, đôi lúc chấm điểm nhìn giống như lông báo. Mun hoa phần màu đen của vân gỗ mun thường chiếm tỷ lệ cao hơn so với cẩm thị.

Mẹo nhỏ khi mua đồ gỗ cẩm: Để đảm bảo mua được đồ gỗ cẩm chất lượng, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về các loại gỗ cẩm, đặc điểm nhận biết của từng loại và lựa chọn các cửa hàng, đơn vị cung cấp uy tín, có kinh nghiệm để được tư vấn và đảm bảo về nguồn gốc, chất lượng sản phẩm.

Ứng dụng của gỗ cẩm trong đời sống và nội thất

Với vẻ đẹp độc đáo và những đặc tính vượt trội, gỗ cẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

Nội thất cao cấp và đồ gỗ mỹ nghệ

Gỗ cẩm là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm nội thất cao cấp. Bạn có thể tìm thấy:

  • Bàn ghế: Từ bộ bàn ghế phòng khách sang trọng đến bàn làm việc cao cấp.
  • Tủ: Tủ quần áo, tủ rượu, tủ trưng bày.
  • Giường: Giường ngủ, giường tầng.
  • Kệ tivi, cửa.

Trong lĩnh vực mỹ nghệ và điêu khắc, gỗ cẩm cũng được ưa chuộng để tạo ra những tác phẩm độc đáo:

  • Tượng Phật, tượng linh vật.
  • Lư hương, bát hương.
  • Hộp đựng trang sức, hộp trà.
  • Đồ chạm khảm.

Sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên của gỗ và kỹ thuật chế tác tinh xảo của người thợ tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc nhất vô nhị.

Ứng dụng trong công trình kiến trúc và sàn gỗ

Gỗ cẩm đã được sử dụng trong kiến trúc từ hàng trăm năm trước. Trong các công trình cổ, gỗ cẩm thường được dùng để làm cột và kèo (chịu lực chính), cửa và cổng (tạo vẻ đẹp và sự trang nghiêm), cầu thang (kết hợp công năng và thẩm mỹ).

Không chỉ trong các công trình cổ, gỗ cẩm còn được sử dụng trong kiến trúc hiện đại, đặc biệt là các biệt thự cao cấp , nhờ khả năng tăng tính thẩm mỹ, độ bền cao và khả năng chống chọi thời tiết tốt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới.

Ngoài ra, gỗ cẩm cũng được ứng dụng làm sàn gỗ và ốp tường.

Giá trị phong thủy

Trong văn hóa và tâm linh, gỗ cẩm mang nhiều ý nghĩa đặc biệt. Nó được coi là biểu tượng của quyền lực và địa vị cao quý. Ngoài ra, gỗ cẩm còn được cho là có khả năng xua đuổi tà ma và tượng trưng cho sự bền vững, trường tồn.

Ứng dụng đa dạng của gỗ cẩm trong nội thất và đồ mỹ nghệ cao cấp

Giá gỗ cẩm trên thị trường hiện nay có đắt không?

Gỗ cẩm là một trong những loại gỗ có giá trị cao nhất trên thị trường quốc tế. Giá của gỗ cẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Loại gỗ: Mỗi loại gỗ cẩm (cẩm lai, cẩm chỉ, cẩm thị, cẩm sừng…) có mức giá khác nhau, trong đó cẩm thị được biết đến là loại gỗ có giá trị cao nhất trong các loại gỗ cẩm , tiếp theo là cẩm lai.
  • Chất lượng gỗ: Vân gỗ, màu sắc, độ cứng và các đặc điểm khác của gỗ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành.
  • Kích thước: Những khúc gỗ lớn, nguyên vẹn có giá trị cao hơn.
  • Tuổi gỗ: Gỗ càng lâu năm càng đắt.
  • Nguồn gốc: Gỗ cẩm Việt Nam thường có giá trị cao hơn so với gỗ cẩm Nam Phi.
Đánh giá giá trị và chất lượng gỗ cẩm tại kho gỗ

Giá trị của gỗ cẩm có xu hướng tăng theo thời gian do nguồn cung ngày càng hạn chế bởi việc khai thác bị kiểm soát chặt chẽ để bảo vệ môi trường. Đối với giá trị sưu tầm, các sản phẩm làm từ gỗ cẩm, đặc biệt là đồ cổ, rất được giới sưu tập ưa chuộng. Một số món đồ gỗ cẩm cổ có thể đạt giá trị lên đến hàng tỷ đồng.

Hướng dẫn bảo quản đồ gỗ cẩm luôn bền đẹp như mới

Để giữ cho đồ gỗ cẩm luôn bền đẹp và sáng bóng theo thời gian, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Vệ sinh đúng cách: Sử dụng khăn mềm và khô để lau bụi bẩn thường xuyên. Tránh dùng các loại hóa chất tẩy rửa mạnh có thể làm hỏng bề mặt gỗ.
  • Tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao: Ánh nắng mặt trời trực tiếp và môi trường có độ ẩm quá cao hoặc quá thấp đều có thể gây ảnh hưởng đến gỗ, dẫn đến nứt nẻ hoặc cong vênh. Hãy đặt đồ gỗ cẩm ở nơi thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và nơi có độ ẩm thay đổi đột ngột.
  • Cách xử lý khi gỗ bị bám bẩn hoặc trầy xước: Đối với các vết bẩn nhẹ, có thể dùng khăn ẩm lau sạch ngay lập tức. Với các vết trầy xước nhỏ, có thể sử dụng các sản phẩm chuyên dụng để làm mờ vết xước. Đối với các hư hại nghiêm trọng hơn, nên tìm đến các chuyên gia đồ gỗ để được sửa chữa chuyên nghiệp.
Bảo quản và vệ sinh đồ gỗ cẩm đúng cách

Các câu hỏi thường gặp về gỗ cẩm

Gỗ cẩm có bị mối mọt không?

Gỗ cẩm có khả năng chống mối mọt rất tốt. Đây là một trong những ưu điểm nổi bật giúp gỗ cẩm trở thành loại gỗ quý và bền bỉ theo thời gian.

Gỗ cẩm có tốt không?

Gỗ cẩm là một loại gỗ rất tốt. Nó được đánh giá cao về chất lượng, độ bền, độ cứng, khả năng chống mối mọt, cong vênh và vẻ đẹp thẩm mỹ với vân gỗ độc đáo. Gỗ cẩm thuộc nhóm 1A trong bảng xếp loại gỗ quý hiếm.

Nên mua đồ gỗ cẩm ở đâu uy tín?

Để mua đồ gỗ cẩm uy tín, bạn nên tìm đến các cửa hàng, xưởng sản xuất đồ gỗ lâu năm, có thương hiệu và được đánh giá cao từ khách hàng. Hãy yêu cầu xem giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ của gỗ (nếu có) và tham khảo ý kiến từ những người có kinh nghiệm trong ngành gỗ.

Gỗ cẩm có màu gì?

Gỗ cẩm có tốc độ sinh trưởng rất chậm và tuổi thọ cao, đôi khi lên đến hàng trăm năm. Mỗi năm cây chỉ ra một tán, hàng vài chục năm mới bắt đầu khai thác được.

Qua hành trình khám phá gỗ cẩm, chúng ta đã thấy được vẻ đẹp và giá trị độc đáo của loại gỗ quý hiếm này. Từ lịch sử lâu đời đến đặc tính vượt trội, từ ứng dụng đa dạng đến giá trị kinh tế cao, gỗ cẩm thực sự xứng đáng với danh hiệu “vua của các loại gỗ quý”.

Gỗ cẩm không chỉ là một loại vật liệu, mà còn là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của chúng ta. Nó là minh chứng cho sự kỳ diệu của thiên nhiên và tài năng của con người trong việc tạo ra những tác phẩm nghệ thuật từ nguồn tài nguyên tự nhiên. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhận thức rằng nguồn tài nguyên gỗ cẩm đang dần cạn kiệt. Việc bảo vệ và sử dụng hợp lý nguồn gỗ quý này là trách nhiệm của tất cả chúng ta. Mỗi khi nhìn thấy một sản phẩm từ gỗ cẩm, hãy nhớ rằng đó không chỉ là một món đồ đẹp, mà còn là kết tinh của hàng trăm năm lịch sử và văn hóa.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện về gỗ cẩm, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn khi lựa chọn và sử dụng sản phẩm từ loại gỗ quý này.

Tìm hiểu thêm về các loại gỗ: