Gỗ Bích là gì? đặc điểm, ứng dụng và bảng giá Gỗ Bích mới nhất 2025
Khám phá gỗ Bích: Đặc điểm nổi bật, ưu nhược điểm, các loại gỗ Bích phổ biến và ứng dụng đa dạng trong nội thất. Cập nhật giá gỗ Bích mới nhất 2025.

Gỗ Bích, hay còn gọi là Gỗ Beech, là một loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế biến gỗ hiện nay. Với vẻ đẹp tự nhiên, độ bền tương đối cao và khả năng gia công linh hoạt, gỗ Bích không chỉ được sử dụng phổ biến trong sản xuất đồ nội thất mà còn ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Gỗ Bích, từ đặc điểm nhận biết, các loại phổ biến, ưu nhược điểm, ứng dụng cho đến bảng giá cập nhật nhất năm 2025, giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện về loại gỗ này.
Giới thiệu chung về Gỗ Bích
Gỗ Bích là gỗ gì?
Gỗ Bích (Gỗ Beech) là tên gọi tiếng Việt của loại gỗ có tên khoa học là Fagus spp., thuộc họ Fagaceae. Đây là một trong những loại gỗ cứng và chắc chắn, được đánh giá cao về chất lượng.
Nguồn gốc, phân bố và đặc điểm cây Gỗ Bích
Cây Gỗ Bích chủ yếu phân bố ở Bắc Mỹ và Châu Âu, nơi chúng chiếm tới 80% diện tích rừng gỗ. Tại Việt Nam, Gỗ Bích là loại gỗ nhập khẩu hoàn toàn.
Khi trưởng thành, cây Gỗ Bích đạt chiều cao trung bình từ 25 – 35m và đường kính thân khoảng 1m đến 1.5m. Thân cây thường thẳng và tròn, ít mắt mấu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xẻ những tấm gỗ bản rộng và đẹp. Tuổi thọ trung bình của cây Gỗ Bích khoảng 150 – 200 năm, thậm chí có những cây sống đến 300 năm.

Lịch sử và tầm quan trọng của Gỗ Bích trong ngành công nghiệp gỗ
Gỗ Bích đã được sử dụng trong ngành công nghiệp gỗ từ rất lâu đời nhờ vào đặc tính dễ gia công và độ bền tốt. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm nội thất và nhiều mặt hàng khác, đặc biệt là ở các nước Châu Âu và Bắc Mỹ, nơi Gỗ Bích được trồng và khai thác theo quy hoạch bền vững.
Đặc điểm nhận biết của Gỗ Bích
Gỗ Bích sở hữu những đặc điểm riêng biệt giúp dễ dàng nhận biết và phân biệt với các loại gỗ khác.
Màu sắc và vân gỗ
Gỗ Bích có màu sắc khá đa dạng. Giác gỗ thường có màu trắng pha đỏ, trong khi tâm gỗ có thể có màu từ nâu đỏ nhạt đến nâu đỏ sẫm. Bề mặt gỗ Bích có thể là vàng nhạt hoặc hồng phấn, và sau khi xử lý sấy khô, gỗ thường chuyển sang màu vàng rất đẹp.
Vân gỗ Bích thường thẳng, đều và thớ gỗ mịn. Mặc dù vân gỗ ít hơn so với một số loại gỗ khác như gỗ Sồi, nhưng chúng lại tạo nên một bề mặt mịn màng và chắc chắn, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hài hòa cho sản phẩm.

Độ cứng và trọng lượng
Gỗ Bích được xếp vào loại gỗ nặng, cứng và chắc chắn. Độ cứng của Gỗ Bích khoảng 6000 N hoặc 6460 N, mặc dù thấp hơn gỗ Sồi (1300-1450 lbf). Khối lượng trung bình của Gỗ Bích là 710 kg/m3 và trọng lượng riêng dao động từ 0,53 – 0,71. Với mật độ gỗ cao, Gỗ Bích có khả năng chịu lực tốt và dễ uốn cong bằng hơi nước.
Khả năng chịu lực và độ bền
Gỗ Bích có khả năng chống va đập, nén và uốn tốt. Nó được đánh giá cao về khả năng chịu lực. Tuy nhiên, độ bền tự nhiên và khả năng chống mối mọt của Gỗ Bích tương đối kém do không có chất tanin bảo vệ. Do đó, việc xử lý tẩm sấy kỹ lưỡng với chất bảo quản là vô cùng quan trọng để tăng cường khả năng kháng mối mọt và nấm mốc. Nếu được xử lý đúng cách, Gỗ Bích có độ bền lên đến 20 – 25 năm.
Khả năng gia công và tính thẩm mỹ
Gỗ Bích dễ dàng cắt, bào, tiện, dán keo. Bề mặt gỗ láng mịn và dễ sơn phủ, cho phép tạo ra nhiều sản phẩm với tính thẩm mỹ cao. Khả năng bám đinh, vít của Gỗ Bích cũng rất tốt, tạo nên những sản phẩm chắc chắn và bền bỉ.

Các loại Gỗ Bích phổ biến
Trên thế giới, có nhiều loại Gỗ Bích khác nhau, nhưng phổ biến nhất là Gỗ Bích Châu Âu và Gỗ Bích Mỹ.
Gỗ Bích Châu Âu (European Beech – Fagus sylvatica)
Đây là loại Gỗ Bích được trồng phổ biến nhất và chiếm phần lớn diện tích rừng ở Châu Âu. Gỗ Bích Châu Âu nổi bật với chất lượng tốt, đặc biệt là khi dùng làm đồ nội thất yêu cầu kích thước dài và khả năng chịu lực cao.
Gỗ Bích Mỹ (American Beech – Fagus grandifolia)
Gỗ Bích Mỹ cũng là một loại Gỗ Bích phổ biến, phân bố chủ yếu ở Bắc Mỹ. Mặc dù có những điểm tương đồng với Gỗ Bích Châu Âu, nhưng chất lượng Gỗ Bích Châu Âu thường được đánh giá cao hơn.
Các loại Gỗ Bích khác
Ngoài ra, còn có các loại Gỗ Bích khác như Copper Beech (Fagus sylvatica ‘Purpurea’), Japanese Beech (Fagus Crenata), và Tri-color Beech (Fagus sylvatica ‘Purpurea Tricolor’). Gỗ Bích nhập khẩu cũng được phân loại thành 4 dòng chính dựa trên tiêu chuẩn chất lượng sau quá trình xẻ sấy: Superior, Superior 1 Face, Cabinet và Custom Shop.
- Loại Superior: Chất lượng cao nhất, dùng cho sản phẩm yêu cầu kích thước dài và chịu lực tốt (bàn ghế, tay vịn cầu thang, khuôn cửa).
- Loại Superior 1 Face: Tương đương Superior nhưng chỉ có một mặt đẹp, thích hợp cho ốp tường, ván sàn.
- Loại Cabinet: Dùng cho thanh gỗ dài như mặt cánh tủ quần áo, tủ giày dép.
- Loại Custom Shop: Thanh gỗ độ dài trung bình và ngắn, phù hợp làm mặt bàn, đồ nội thất không yêu cầu độ dài lớn.
Ưu và nhược điểm của Gỗ Bích
Để hiểu rõ hơn về Gỗ Bích, cần xem xét cả những ưu điểm và nhược điểm của loại gỗ này.
Ưu điểm
- Giá thành phải chăng: So với một số loại gỗ quý khác, Gỗ Bích có giá thành hợp lý, phù hợp với thu nhập của nhiều gia đình Việt Nam.
- Bền bỉ, chịu lực tốt: Gỗ Bích thuộc nhóm gỗ cứng và chắc, có khả năng chịu lực va chạm tốt.
- Dễ gia công, tạo hình: Gỗ Bích dễ đẽo, gọt, cắt, bào, tiện, dán keo, và có khả năng bám đinh vít tốt, giúp việc chế tác sản phẩm trở nên thuận lợi. Đặc biệt, gỗ dễ uốn cong bằng hơi nước.
- Tính thẩm mỹ cao: Vân gỗ đẹp, màu sắc hài hòa (vàng nhạt đến hồng phấn) tạo cảm giác sang trọng và giúp không gian trở nên thoáng đãng.
- Thân thiện với môi trường: Gỗ Bích thuộc loại gỗ rừng trồng, được khai thác theo kế hoạch và tiêu chuẩn kiểm định chặt chẽ.
- Phù hợp với khí hậu Việt Nam: Gỗ Bích có khả năng chống chịu tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.

Nhược điểm
- Dễ bị cong vênh, co ngót: Nếu không được xử lý tẩm sấy kỹ lưỡng, Gỗ Bích dễ bị cong vênh và co ngót. Độ co rút của gỗ Bích được đánh giá ở mức trung bình.
- Khả năng chống mối mọt, nấm mốc kém: Gỗ Bích không có khả năng kháng sâu mọt tự nhiên. Do đó, cần xử lý hóa chất để tăng cường khả năng chống mối mọt.
- Không phù hợp với môi trường ẩm ướt liên tục: Gỗ Bích dễ bị hỏng nếu không được bảo quản đúng cách hoặc tiếp xúc với môi trường ẩm ướt liên tục.
Ứng dụng của Gỗ Bích trong đời sống
Với những đặc tính vượt trội và tính chất không màu, không mùi, lành tính, không độc hại, Gỗ Bích được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Nội thất gia đình
Gỗ Bích là lựa chọn phổ biến cho các sản phẩm nội thất gia đình.
- Bàn ghế: Bàn ăn gỗ Bích, ghế gỗ Bích được ưa chuộng nhờ độ bền và tính thẩm mỹ.
- Giường tủ: Giường gỗ Bích, tủ quần áo, tủ giày dép cũng là ứng dụng phổ biến.
- Tủ bếp, kệ sách: Gỗ Bích cũng được sử dụng làm tủ bếp và kệ sách, mang lại vẻ đẹp tự nhiên cho không gian.
- Sàn gỗ: Sàn gỗ Bích tạo cảm giác ấm cúng và sang trọng cho ngôi nhà.

Đồ thủ công mỹ nghệ
Gỗ Bích được dùng để làm các món đồ thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
Đồ gia dụng và dụng cụ nhà bếp
Nhờ tính chất an toàn, Gỗ Bích được sử dụng rộng rãi làm dụng cụ nhà bếp và đồ gia dụng:
- Đồ chơi trẻ em.
- Thớt gỗ Bích, muỗng đũa, dĩa, bát.
- Vật dụng đựng thực phẩm, gia vị, cán bàn chải.
Nhạc cụ
Gỗ Bích cũng được ứng dụng trong sản xuất một số loại nhạc cụ.
Các ứng dụng khác
Ngoài ra, Gỗ Bích còn được dùng trong sản xuất ván ép, gỗ dán, và dụng cụ thể thao. Một số sản phẩm tâm linh như bàn thờ cũng được chế tác từ gỗ Bích.
So sánh Gỗ Bích với các loại gỗ phổ biến khác
Để có cái nhìn khách quan hơn, hãy cùng so sánh Gỗ Bích với một số loại gỗ tự nhiên phổ biến khác trên thị trường.
Gỗ Bích và Gỗ Sồi
Gỗ Bích và Gỗ Sồi là hai loại gỗ nhập khẩu phổ biến, có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có những khác biệt rõ rệt.
Điểm chung:
- Nguồn gốc: Cả hai đều là gỗ nhập khẩu, không có sẵn tại Việt Nam, chủ yếu từ Châu Âu và Bắc Mỹ.
- Màu sắc: Tương đồng về màu sắc (hồng phấn, vàng nhạt), dễ phối hợp trong nội thất.
- Khả năng chế tác: Đều dễ gia công, có khả năng sơn phủ tốt.
- Độ cứng: Độ cứng của cả hai loại gỗ đều cao, trên 6000N.
- Giá cả: Thuộc phân khúc giá rẻ so với nhiều loại gỗ tự nhiên khác.
Điểm khác:
- Độ cứng và trọng lượng: Gỗ Sồi thường cứng và nặng hơn Gỗ Bích.
- Khả năng chống mối mọt: Gỗ Sồi có khả năng kháng sâu bọ và mối mọt tốt hơn nhiều do chứa chất tanin, trong khi Gỗ Bích không có chất này và cần xử lý bảo quản.
- Vân gỗ: Vân gỗ Sồi thẳng, có các ghim gỗ hình tăm, tạo bề mặt thô đều. Vân gỗ Bích ít hơn, bề mặt mịn hơn và không có ghim gỗ đặc trưng.
- Tốc độ khô và độ co rút: Gỗ Bích khô nhanh hơn gỗ Sồi, và độ co rút của Gỗ Bích ở mức trung bình, trong khi Gỗ Sồi có độ co rút lớn và khô chậm.
Gỗ Bích và Gỗ Tần Bì
Gỗ Tần Bì và Gỗ Bích có những khác biệt đáng kể về hình thức và đặc tính.
- Vân gỗ và hình dáng: Gỗ Tần Bì có vân thẳng và mở, màu từ nhạt đến nâu nhạt với dác gỗ màu kem, vân ít rõ ràng hơn. Vân Gỗ Bích thẳng và mịn hơn.
- Khó khăn trong gia công: Gỗ Tần Bì dễ gia công hơn nhờ thớ thẳng và kết cấu mở. Gỗ Bích cũng dễ gia công, nhưng có thể cần đánh bóng để đạt bề mặt đẹp.
- Màu sắc: Gỗ Tần Bì có màu nhạt hơn, với tông kem hoặc ô liu độc đáo. Gỗ Bích thường có màu vàng nhạt đến hồng phấn, tâm gỗ sẫm hơn.
- Ứng dụng: Gỗ Tần Bì được ưa chuộng cho đồ nội thất hiện đại, thiết bị thể thao, tay cầm dụng cụ nhờ vẻ ngoài nhẹ nhàng, đồng đều và độ bền cao. Gỗ Bích có ứng dụng đa dạng hơn, từ nội thất gia đình đến đồ gia dụng và thủ công mỹ nghệ.
Gỗ Bích và Gỗ Xoan Đào
Gỗ Xoan Đào cũng là một loại gỗ tự nhiên phổ biến tại Việt Nam. Tương tự như Gỗ Bích, Gỗ Xoan Đào cũng có thể bị mối mọt và cong vênh nếu không được xử lý đúng cách. Tuy nhiên, về đặc tính cụ thể, cần thông tin chi tiết hơn để so sánh sâu rộng.
Hướng dẫn bảo quản và vệ sinh sản phẩm từ Gỗ Bích
Để sản phẩm từ Gỗ Bích luôn bền đẹp và giữ được giá trị thẩm mỹ, việc bảo quản và vệ sinh đúng cách là rất quan trọng.
Cách bảo quản để tăng độ bền
- Kiểm soát độ ẩm: Tránh đặt sản phẩm gỗ Bích trong môi trường quá ẩm ướt hoặc thay đổi độ ẩm đột ngột, vì điều này có thể gây cong vênh, co ngót.
- Xử lý chống mối mọt: Đảm bảo gỗ đã được tẩm sấy kỹ lưỡng với chất bảo quản trước khi sử dụng để phòng ngừa mối mọt và nấm mốc.
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Hạn chế để sản phẩm gỗ Bích tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài để tránh phai màu và nứt nẻ.
- Sử dụng lớp phủ bảo vệ: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng lớp sơn hoặc lớp phủ bề mặt để bảo vệ gỗ khỏi các tác nhân bên ngoài.
Vệ sinh định kỳ
- Lau chùi thường xuyên: Sử dụng khăn mềm, ẩm để lau sạch bụi bẩn trên bề mặt gỗ. Tránh dùng các chất tẩy rửa mạnh hoặc hóa chất có thể làm hỏng lớp hoàn thiện của gỗ.
- Xử lý vết bẩn: Đối với các vết bẩn cứng đầu, có thể dùng dung dịch vệ sinh chuyên dụng cho gỗ, lau nhẹ nhàng theo vân gỗ.
Xử lý khi gỗ bị cong vênh, mối mọt (nếu có)
- Cong vênh: Đối với trường hợp cong vênh nhẹ, có thể thử dùng phương pháp làm ẩm và ép phẳng. Tuy nhiên, nếu cong vênh nghiêm trọng, cần sự can thiệp của thợ mộc chuyên nghiệp.
- Mối mọt: Khi phát hiện dấu hiệu mối mọt, cần nhanh chóng xử lý bằng thuốc diệt mối hoặc liên hệ các đơn vị chuyên nghiệp để được tư vấn và xử lý kịp thời, tránh lây lan sang các sản phẩm gỗ khác.
Bảng giá Gỗ Bích mới nhất 2025
Giá Gỗ Bích có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá gỗ Bích
- Loại gỗ: Gỗ Bích Châu Âu hay Gỗ Bích Mỹ, cũng như các phân loại chất lượng (Superior, Superior 1 Face, Cabinet, Custom Shop).
- Kích thước và độ dày: Các tấm gỗ có kích thước lớn và độ dày khác nhau sẽ có giá khác nhau.
- Xuất xứ: Gỗ nhập khẩu từ các quốc gia khác nhau có thể có mức giá chênh lệch.
- Nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp sẽ có chính sách giá và chiết khấu riêng.
- Thời điểm thị trường: Giá gỗ có thể biến động theo cung cầu thị trường.
Bảng giá tham khảo Gỗ Bích theo mét khối/tấm
Dưới đây là bảng giá tham khảo Gỗ Bích (Gỗ dẻ gai) mới nhất được cập nhật theo thị trường Việt Nam vào năm 2025:
- Gỗ Bích xẻ sấy Châu Âu:
- 20, 26, 29mm CRC ABC: 13.000.000 VNĐ/m³
- 38mm CRC AB: 14.000.000 VNĐ/m³
- 38mm CRC ABC: 13.000.000 VNĐ/m³
- 50mm CRC AB: 14.000.000 VNĐ/m³
- 50mm CRC BC: 12.000.000 VNĐ/m³
- 60mm CRC AB: 14.000.000 VNĐ/m³
- 60mm CRC ABC: 13.000.000 VNĐ/m³
- Gỗ Bích xẻ sấy trong nước:
- 20mm: 11.000.000 VNĐ/m³
- 30mm, 40mm, 50mm: 12.000.000 VNĐ/m³
- 60mm, 80mm: 13.000.000 VNĐ/m³
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm và nhà cung cấp. Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp gỗ uy tín.
Lưu ý khi mua Gỗ Bích
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo gỗ đã được tẩm sấy kỹ lưỡng, không có dấu hiệu cong vênh, nứt nẻ hay mối mọt.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn các đơn vị có kinh nghiệm và đáng tin cậy để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc gỗ.
- Yêu cầu giấy tờ chứng nhận: Đối với gỗ nhập khẩu, cần yêu cầu các giấy tờ chứng nhận nguồn gốc và chất lượng.
Câu hỏi thường gặp về Gỗ Bích (FAQs)
Gỗ Bích là loại gỗ tốt. Nó thuộc nhóm gỗ cứng và chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt, dễ gia công, và có tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, cần lưu ý về khả năng kháng mối mọt tự nhiên kém và cần được xử lý tẩm sấy kỹ lưỡng để đảm bảo độ bền lâu dài.
Gỗ Bích tự nhiên không có khả năng kháng mối mọt. Tuy nhiên, dát gỗ Bích rất dễ thấm các chất bảo quản. Với công nghệ xử lý gỗ chuyên nghiệp hiện nay (tẩm sấy kỹ càng, thấm chất bảo quản), khả năng kháng mối mọt của Gỗ Bích được cải thiện đáng kể, giúp sản phẩm có độ bền lên đến 20-25 năm.
Giá Gỗ Bích thường ở mức phải chăng, thấp hơn so với nhiều loại gỗ tự nhiên quý hiếm khác. Mức giá cụ thể phụ thuộc vào loại gỗ, kích thước, xuất xứ và nhà cung cấp.
Gỗ Bích có độ bền tốt nếu được xử lý và bảo quản đúng cách. Như đã đề cập, nếu gỗ Bích được tẩm sấy và xử lý chống mối mọt đầy đủ, sản phẩm có thể bền đến 20-25 năm. Tuy nhiên, nếu không qua xử lý hoặc bảo quản không đúng cách, gỗ có thể bị mối mọt và cong vênh.
Gỗ Bích (Gỗ Beech) được xếp vào nhóm IV trong bảng xếp loại nhóm gỗ tự nhiên của Việt Nam. Đây là loại gỗ mềm, dẻo dai và có độ bền cao. Mặc dù là gỗ nhập khẩu và không có tên trong bảng xếp loại gốc của Việt Nam, nhưng nó được coi là tương đương với các loại gỗ nhóm IV như gỗ Sồi và gỗ Tần Bì.
Gỗ Bích (Gỗ Beech) là một loại gỗ tự nhiên có nhiều ưu điểm nổi bật như giá thành phải chăng, độ bền và khả năng chịu lực tốt, dễ gia công, và tính thẩm mỹ cao. Mặc dù có nhược điểm về khả năng chống mối mọt tự nhiên, nhưng với công nghệ xử lý hiện đại, Gỗ Bích vẫn là lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong sản xuất đồ nội thất gia đình và đồ gia dụng. Việc hiểu rõ đặc điểm và cách bảo quản Gỗ Bích sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh, tận dụng tối đa giá trị và tiềm năng sử dụng của loại gỗ này trong tương lai.
Tìm hiểu thêm về các loại gỗ:
- Gỗ Lim: Đặc Tính Vượt Trội, Ứng Dụng Phổ Biến và Cách Nhận Biết Chuẩn Xác
- Gỗ Sến là gì? Đặc điểm, ứng dụng & báo giá gỗ Sến [2025]
- Gỗ Táu: Giải mã Đặc tính, Ứng dụng & Giá trị ít ai biết
- Gỗ Gõ Đỏ: Đặc điểm, Giá trị và Ứng dụng trong nội thất
- Gỗ Hương: Đặc điểm, phân loại, giá cả và ứng dụng chi tiết
- Gỗ Mun: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Giá trị Cập nhật 2025
- Gỗ Trắc: Đặc điểm, phân loại, giá trị & ứng dụng chi tiết từ A-Z
- Gỗ Căm Xe là gì? Đặc điểm nổi bật và ứng dụng phổ biến
- Gỗ Xoan Đào: Đặc điểm, Ưu nhược điểm & Ứng dụng phổ biến
- Gỗ Óc Chó: Đặc điểm, ứng dụng và báo giá chi tiết 2025
- Gỗ Sồi: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Báo giá Chi tiết [Cập nhật 2025]
- Gỗ Gụ: Đặc điểm, Phân loại, Ứng dụng & Giá trị bền vững
- Gỗ Bích là gì? đặc điểm, ứng dụng và bảng giá Gỗ Bích mới nhất 2025
- Gỗ Tần Bì là gì? Tổng quan về Gỗ Ash tự nhiên