Các loại gỗ tự nhiên phổ biến: đặc điểm & ứng dụng

Khám phá thế giới đa dạng của gỗ tự nhiên với hướng dẫn chi tiết về các loại gỗ phổ biến, từ đặc tính, ứng dụng đến cách nhận biết và lựa chọn phù hợp cho nội thất gia đình bạn.

Các loại gỗ tự nhiên phổ biến và đặc điểm nổi bật

Trong lĩnh vực thiết kế nội thất và xây dựng, các loại gỗ tự nhiên luôn giữ một vị trí quan trọng, không thể thiếu trong các công trình kiến trúc. Mặc dù là một chất liệu truyền thống, gỗ tự nhiên vẫn chiếm ưu thế vượt trội nhờ độ bền bỉ vượt thời gian, mùi hương đặc trưng và vẻ đẹp sang trọng, đẳng cấp với những đường vân gỗ ấn tượng. Đây được xem là một vật liệu nội thất đỉnh cao và được ưa chuộng hàng đầu tại Việt Nam.

Việc hiểu rõ về các loại gỗ tự nhiên, đặc điểm cũng như ứng dụng của chúng là điều vô cùng cần thiết. Điều này giúp bạn không chỉ lựa chọn được loại gỗ phù hợp với mục đích sử dụng, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa giá trị kinh tế. Các sản phẩm nội thất từ gỗ tự nhiên mang lại cảm giác gần gũi, ấm áp, tinh tế và sang trọng cho ngôi nhà

Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất hiện nay, từ nguồn gốc, đặc điểm nổi bật, ưu nhược điểm đến những ứng dụng thực tế của chúng trong không gian sống. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ tìm hiểu lợi ích của việc sử dụng gỗ tự nhiên so với gỗ công nghiệp, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất cho ngôi nhà của mình.

Khái niệm chung về gỗ tự nhiên

Nội thất phòng khách sang trọng, ấm cúng với đồ gỗ tự nhiên

Gỗ tự nhiên là gì?

Gỗ tự nhiên là gỗ được khai thác trực tiếp từ thiên nhiên, bao gồm rừng nguyên sinh, rừng tự nhiên và rừng trồng lấy gỗ, lấy nhựa, tinh dầu hoặc lấy quả có thân cây cứng chắc. Sau khi thu hoạch, gỗ được đưa vào sản xuất nội thất trực tiếp mà không cần phải qua công đoạn chế biến gỗ thành vật liệu khác. Tùy thuộc vào khu vực sinh trưởng và địa lý, mỗi loại gỗ tự nhiên sẽ có những nét đặc trưng riêng như hình dạng vân gỗ, màu sắc, mùi hương, độ bền, v.v

Ưu điểm của gỗ tự nhiên

Độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt: Gỗ tự nhiên, đặc biệt là những loại được chọn lọc kỹ càng, cứng và chắc chắn, có thể có tuổi thọ lên đến vài năm, thậm chí vài chục năm nếu được xử lý cẩn thận. Nhiều loại gỗ quý hiếm còn có thể tồn tại hàng trăm năm. Các sản phẩm từ gỗ tự nhiên chất lượng và được xử lý đúng kỹ thuật sẽ có khả năng chống mối mọt, không bị cong vênh, biến dạng khi tiếp xúc với nước.

Vẻ đẹp tự nhiên, vân gỗ độc đáo, màu sắc ấm áp: Gỗ tự nhiên có màu sắc và những đường vân gỗ đẹp mắt, tạo nên nét đẹp đặc trưng cho từng loại. Mỗi sản phẩm từ gỗ tự nhiên luôn mang một nét đẹp tinh tế, độc đáo, riêng biệt. Màu sắc nguyên bản của gỗ mang đến cảm giác ấm áp, gần gũi. Đặc trưng khác biệt và đắt giá nhất của gỗ tự nhiên chính là những vân gỗ độc đáo không trùng lặp về đường nét và màu sắc.

Cận cảnh vân gỗ tự nhiên đẹp mắt và độc đáo

An toàn cho sức khỏe người dùng: Gỗ sau thu hoạch được đưa trực tiếp vào sản xuất, không sử dụng bất kỳ loại hóa chất độc hại nào trong quá trình chạm khắc và cắt xẻ, nên rất thân thiện với người dùng.

Dễ chế tác, tạo hình: Gỗ tự nhiên có kết cấu liên kết chặt chẽ và tính dẻo rất cao, dễ dàng uốn nắn, tạo sự đa dạng trong mẫu mã, kiểu dáng nội thất.

Giá trị phong thủy cao: Nhiều loại gỗ tự nhiên được đánh giá là có khả năng thu hút vượng khí, may mắn và tài lộc cho gia chủ

Nhược điểm của gỗ tự nhiên

Giá thành cao: Do được khai thác trực tiếp từ thiên nhiên và thời gian để gỗ đủ lớn, đạt tiêu chuẩn khai thác khá lâu nên gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm. Các sản phẩm nội thất được làm thủ công hoàn toàn, thời gian đục khắc, tạo hình lâu, tốn nhiều nhân công, từ đó có giá thành đắt đỏ.

Yêu cầu xử lý, tẩm sấy cẩn thận: Nếu không được xử lý kỹ lưỡng, gỗ tự nhiên sẽ xuất hiện tình trạng cong vênh, co ngót, mất thẩm mỹ sau một thời gian sử dụng.

Người thợ mộc xử lý gỗ tự nhiên cẩn thận

Cần được chạm, khắc bởi người thợ tay nghề cao: Nội thất gỗ tự nhiên được sản xuất thủ công, đòi hỏi người thợ có tay nghề cao, nhiều kinh nghiệm để tạo ra sản phẩm đẹp, tinh tế.

Yêu cầu bảo quản đúng cách: Nội thất gỗ tự nhiên cần được vệ sinh bằng vải mềm, có độ ẩm vừa phải và bằng dầu bóng hoặc sản phẩm chuyên dụng để giữ màu lâu, sáng bóng.

Dễ bị trầy xước: Bề mặt phẳng mịn, sáng bóng của gỗ tự nhiên có khả năng chống trầy xước khác nhau tùy loại. Khi bị trầy xước, sản phẩm sẽ giảm giá trị và mất tính thẩm mỹ.

Phân loại gỗ tự nhiên: Gỗ cứng (hardwood) và gỗ mềm (softwood)

Gỗ tự nhiên thường được phân loại thành gỗ cứng (hardwood) và gỗ mềm (softwood) dựa trên cấu trúc tế bào và tốc độ sinh trưởng của cây. Gỗ cứng thường đến từ cây lá rộng, rụng lá theo mùa, có mật độ cao hơn và bền hơn, ví dụ như gỗ Óc Chó, gỗ Sồi, gỗ Lim. Gỗ mềm đến từ cây lá kim, thường xanh, có tốc độ phát triển nhanh hơn và mật độ thấp hơn, ví dụ như gỗ Thông.

Phân loại gỗ tự nhiên: Gỗ cứng và gỗ mềm

Các loại gỗ tự nhiên phổ biến tại Việt Nam và thế giới

Mỗi loại gỗ đều có những nét đẹp riêng, ưu điểm và nhược điểm đặc trưng. Do đó, khi lựa chọn gỗ tự nhiên để thiết kế, bạn cần hiểu rõ về chúng và lựa chọn loại gỗ phù hợp với môi trường sử dụng và tính năng của nội thất.

1. Gỗ Óc Chó (Walnut) – Vẻ đẹp sang trọng từ phương tây

Gỗ Óc Chó (Juglan Nigra) được xem là một trong những loại gỗ cao cấp, thượng hạng trong thiết kế nội thất và nổi lên như một xu hướng được nhiều gia đình Việt săn đón.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Gỗ Óc Chó được trồng ở nhiều nơi trên thế giới.

Đặc điểm nổi bật: Hệ thống đường vân của loại gỗ này rất đa dạng, phong phú và không có sự đồng nhất. Vân gỗ có khi là những làn sóng mềm mại, uyển chuyển, khi lại cuộn xoáy thành những đốm hình đẹp mắt, tạo cảm giác mơ mộng, huyền ảo cho không gian. Gỗ có màu từ nâu nhạt đến nâu socola hoặc nâu đỏ, nâu vàng, nâu tím nhẹ.

Ưu điểm:

  • Độ bền cực cao, cứng và chịu lực tốt.
  • Khả năng chống mài mòn tốt.
  • Khả năng chịu nhiệt và chịu ẩm cao.
  • Tính kháng sâu tự nhiên tuyệt vời, hiếm khi bị mối mọt hay ẩm mốc.
  • Mang đến cảm giác thoải mái, gần gũi, an toàn cho sức khỏe và được xem là mang đến sự sung túc, may mắn trong công việc và cuộc sống.

Nhược điểm: Là loại gỗ quý hiếm nên giá thành đắt đỏ. Quá trình xử lý gỗ Óc Chó khá lâu do kết cấu nặng và chắc.

Ứng dụng phổ biến: Không chỉ là nguyên liệu sản xuất đồ nội thất như bàn ghế, giường, tủ quần áo, bàn trang điểm mà còn được dùng để chế tác những món đồ phong thủy. Gỗ Óc Chó cũng được các hãng xe sang như Bently, Rolls-Royce ưa chuộng để “độ” nội thất

Nội thất gỗ Óc Chó sang trọng với vân gỗ độc đáo

Giá trị kinh tế: Thuộc phân khúc cao cấp, giá dao động từ 21-40 triệu tùy độ dày.

2. Gỗ Sồi (Oak) – Sự lựa chọn phổ biến và bền bỉ

Gỗ Sồi là loại gỗ được ưa chuộng bậc nhất trong văn hóa phương Tây bởi chất lượng và độ bền cao. Đây là một trong các loại gỗ tự nhiên được nhiều gia đình Việt ưa chuộng.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Gỗ sồi mọc ở nhiều nước có khí hậu ôn đới, tập trung nhiều ở châu Mỹ (sồi Mỹ).

Đặc điểm nổi bật: Một trong những nét đặc trưng và cách nhận biết gỗ sồi là đường vân gỗ sọc, thẳng, vân núi, với nhiều hình đốm, dát gỗ có màu vàng nhạt, nhẹ nhàng. Gỗ sồi có hai loại:

  • Gỗ sồi trắng: Màu từ nâu nhạt đến nâu sẫm, dát gỗ màu sáng, khả năng chống thấm tốt và vân gỗ đa dạng hơn gỗ sồi đỏ. Trọng lượng nặng hơn (769kg/m³), độ cứng thấp hơn (6049N).
  • Gỗ sồi đỏ: Màu trắng đến nâu nhạt, tâm gỗ màu nâu đỏ. Trọng lượng nhẹ hơn (753 kg/m³), độ cứng cao hơn (6583N).

Ưu điểm:

  • Độ cứng cao, chịu lực tốt.
  • Dễ uốn cong, tạo hình bằng hơi nước.
  • Độ bám vít cao.
  • Khả năng chịu ẩm tốt, ít bị nứt nẻ, cong vênh khi tiếp xúc với ánh nắng.
  • Chống mối mọt và mài mòn tốt (nhờ hàm lượng Tanin cao).
  • Giá trị thẩm mỹ cao, đa dạng màu sắc (sơn PU).

Nhược điểm:

  • Khối lượng nặng, cần nhiều thời gian và công sức để xử lý.
  • Độ rỗng ít nên mất nhiều thời gian cho việc xử lý.
  • Ván gỗ sồi mỏng có thể khó bảo vệ vì lớp hoàn thiện có thể phản ứng với chất kết dính.

Ứng dụng phổ biến: Sàn nhà, bàn, ghế, giường, tủ quần áo, hộp trang sức. Gỗ sồi trắng còn được dùng làm nội thất ngoài trời như cầu thang, cửa gỗ, cổng và thùng đựng rượu, đóng thuyền. Gỗ sồi đỏ thường dùng làm đồ nội thất trong nhà như bàn ăn, tủ rượu, giường ngủ, bàn trà, kệ tivi, sofa

Nội thất gỗ Sồi với không gian bếp hiện đại

Giá trị kinh tế: Thuộc nhóm 7, giá thành tốt, dao động từ 15 – 26 triệu tùy loại.

Gỗ Xoan Đào – Nét đẹp truyền thống Việt

Tại Việt Nam, gỗ Xoan Đào (gỗ Cáng lò, Sapele) được nhập khẩu từ một số nước lân cận như Lào và Campuchia. Đây là loại gỗ tự nhiên được ứng dụng rất nhiều trong thiết kế nội thất và nhà ở.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Có nguồn gốc từ Đông Nam Á, chủ yếu ở miền núi phía Bắc Việt Nam và một số vùng khác như Kon Tum, Lâm Đồng. Đặc điểm nổi bật: Tâm gỗ màu nâu vàng, khi gỗ càng già thì tâm gỗ dần chuyển sang nâu đỏ và có xu hướng tối dần. Đường vân của loại gỗ này thường là vân hình núi hoặc vân lượn sóng, xếp chồng lên nhau và không đều. Gỗ có màu đỏ hồng tự nhiên, tạo màu cánh gián đẹp mắt.

Ưu điểm:

  • Gỗ cứng, chắc, chịu lực và chịu nén tốt.
  • Độ bền cao, ít bị cong vênh, co ngót, mối mọt khi dùng lâu.
  • Có khả năng chịu nhiệt và chịu nước.
  • Giá cả hợp lý, phù hợp với kinh tế nhiều gia đình Việt.

Nhược điểm:

  • Nếu không được sấy tẩm kỹ lưỡng, dễ bị cong vênh, co ngót và mối mọt.
  • Do màu đỏ tự nhiên, không thể sơn những màu sáng như vàng, chỉ sơn được màu cánh gián hoặc màu đậm hơn, nên ít được gia đình trẻ ưa chuộng.

Ứng dụng phổ biến: Tủ, bàn ghế, sàn gỗ, thuyền, trần nhà, giường ngủ, cửa, cột đình. Ngày nay, được thiết kế thành tủ bếp, bàn ghế, giường, kệ tivi.

Đồ nội thất gỗ Xoan Đào mang vẻ đẹp truyền thống

Giá trị kinh tế: Thuộc nhóm 6, giá dao động từ 25-30 triệu tùy loại.

4. Gỗ Lim – Vua của các loại gỗ cứng

Đi đôi với gỗ Đinh Hương, gỗ Lim cũng là một loại gỗ cực kỳ quý hiếm, được ưa chuộng bậc nhất tại Việt Nam.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Không có thông tin cụ thể trong văn bản.

Đặc điểm nổi bật: Gỗ có màu nâu đến nâu thẫm với những đường vân xoắn đẹp, cuốn hút. Mặt gỗ thường có màu đen khi để lâu dưới bùn.

Ưu điểm:

  • Gỗ cứng, chắc, nặng.
  • Khả năng chống mối mọt tốt.
  • Chịu lực tốt.
  • Không bị cong vênh, nứt nẻ, biến dạng do thời tiết.
  • Độ bền cao, có thể lên đến hàng trăm năm.

Nhược điểm:

  • Giá thành khá đắt, thậm chí đắt hơn cả gỗ Hương và gỗ Pơ Mu do khan hiếm.
  • Không chịu được ẩm tốt, cần xử lý chống ẩm kỹ càng khi sử dụng trong môi trường ẩm.

Ứng dụng phổ biến: Đồ nội thất cao cấp, xây dựng (cột nhà, trần nhà, cửa, lát sàn nhà, lát cầu thang, dựng kèo).

Cánh cửa gỗ Lim chắc chắn và vân đẹp

Giá trị kinh tế: Thuộc nhóm 2, giá dao động từ 12.000.000 VNĐ – 30.000.000 VNĐ/m3.

5. Gỗ Đinh Hương – Mùi thơm quyến rũ và giá trị cao

Gỗ Đinh Hương là một loại gỗ quý, có màu đỏ vàng đẹp mắt, mùi hương đặc trưng nhẹ nhàng.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Thuộc bộ tứ thiết Đinh – Lim – Sến – Táu.

Đặc điểm nổi bật: Màu sắc của gỗ có thể thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào điều kiện môi trường (vàng khi ngâm nước, xám khi để khô). Vân gỗ đinh hương đều và thưa, mang nét đẹp tinh tế.

Ưu điểm:

  • Gỗ bền, có khả năng chống mối mọt tốt.
  • Thích ứng với môi trường tốt, không bị giòn, khô hay rỗng ruột trong môi trường khí hậu gió mùa của Việt Nam.
  • Độ cứng cao, chịu lực tốt.
  • Chất lượng gỗ tốt, thượng hạng, ngày càng sáng bóng theo thời gian sử dụng.
  • An toàn với môi trường và sức khỏe người dùng.
  • Có mùi thơm nhẹ nhàng, tạo cảm giác thoải mái.

Nhược điểm: Là dòng gỗ quý hiếm, xếp vào loại I (có nguy cơ tuyệt chủng), nên giá thành vô cùng đắt đỏ.

Ứng dụng phổ biến: Thường được dùng làm đồ nội thất cao cấp (bàn ghế, giường, tủ) với chi tiết chạm khắc tỉ mỉ, sắc sảo. Cũng được ứng dụng làm vật liệu lót sàn, ốp tường hay ốp trần. Lựa chọn sản phẩm từ gỗ đinh hương thể hiện sự giàu sang, đẳng cấp của gia chủ.

Nội thất gỗ đinh hương cao cấp với chạm khắc tinh xảo

Giá trị kinh tế: Thuộc phân khúc cực kỳ cao cấp do độ quý hiếm.

6. Gỗ Mun – Sắc đen huyền bí và ấn tượng

Gỗ Mun là sự lựa chọn hoàn hảo trong thiết kế nội thất, được phân thành 5 loại: Mun sừng, Mun hoa, Mun lào, Mun nam phi, Mun sọc.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Không có thông tin cụ thể trong văn bản.

Đặc điểm nổi bật: Gỗ có màu đen tuyền, hoặc đôi khi là sự hòa quyện giữa những đường vân sọc trắng và đen với bề mặt sáng, đẹp ấn tượng. Thớ gỗ rất mịn.

Ưu điểm:

  • Gỗ cứng, nặng.
  • Độ bền cao, ít bị cong vênh, mối mọt.
  • Không bị nứt chân chim.
  • Có khả năng chống trầy xước.
  • Độ thẩm mỹ cao, càng sử dụng lâu năm càng bóng đẹp.

Nhược điểm:

  • Khô, ẩm và dễ bị biến dạng nếu không duy trì độ ẩm và nhiệt độ phù hợp, tránh ánh nắng trực tiếp quá lâu.
  • Quy trình xử lý rất lâu và phức tạp (không dưới 10 quy trình), đòi hỏi công nghệ tiên tiến.
  • Sau một thời gian dài sử dụng có thể xuất hiện tình trạng bong sừng.
  • Giá thành đắt đỏ do phải mất hàng trăm năm để hình thành cây trưởng thành và quy trình xử lý phức tạp.

Ứng dụng phổ biến: Chất liệu thượng hạng để sản xuất đồ nội thất cao cấp như bàn ghế, giường, tủ, đồ trang trí thủ công mỹ nghệ, mang đến không gian sang trọng, đẳng cấp và huyền bí.

Đồ trang trí gỗ Mun màu đen tuyền sang trọng

Giá trị kinh tế: Thuộc phân khúc thượng hạng, quý hiếm và đắt đỏ.

7. Gỗ Sưa – Tinh hoa gỗ quý Việt Nam

Gỗ Sưa (Gỗ trắc thối, huỳnh đàn) gồm 3 loại: Sưa trắng, Sưa đỏ, Sưa đen (tuyệt gỗ – loại cực hiếm).

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Không có thông tin cụ thể trong văn bản.

Đặc điểm nổi bật: Thường có màu vàng hoặc đỏ rực với những đường vân xoắn nổi theo từng lớp, đôi khi là những họa tiết với hình thù kỳ lạ. Thớ gỗ thường có màu đỏ sẫm đặc trưng hoặc xen lẫn các thớ đen.

Ưu điểm:

  • Độ dẻo dai cao, hiếm khi bị cong vênh, chất gỗ đanh, cứng nhưng lại dẻo và dai hơn nhiều so với các loại gỗ quý khác.
  • Độ bền cao, thời gian sử dụng lên đến hàng trăm năm.
  • Khả năng chống ẩm, mối mọt tốt do có nhiều tinh dầu.

Nhược điểm:

Là loại gỗ quý hiếm, thuộc nhóm gỗ quý và bị cấm khai thác từ năm 1994 do tình trạng khai thác ào ạt, dẫn đến khan hiếm và giá thành cực kỳ đắt đỏ.

Ứng dụng phổ biến: Chất liệu cho những món đồ cao cấp, từ nội thất (bàn ghế, tủ, giường) đến trang sức, tượng trưng cho sự thịnh vượng, may mắn, tài lộc và quyền lực. Gỗ Sưa còn được biết đến vì các yếu tố tâm linh, phong thủy và có giá trị chữa bệnh (người Trung Quốc dùng để trấn yểm và trừ tà).

Vật phẩm phong thủy gỗ Sưa quý hiếm

Giá trị kinh tế: Cực kỳ cao, được xếp vào loại quý hiếm nhất.

8. Gỗ Tần Bì – Tối ưu cho không gian có kết cấu đặc biệt

Gỗ Tần Bì là loại gỗ được ấn tượng bởi sự đa dạng về màu sắc.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Không có thông tin cụ thể trong văn bản, nhưng trữ lượng và thứ hạng tùy vào từng vùng trồng gỗ.

Đặc điểm nổi bật: Dát gỗ có màu từ nhạt đến gần trắng, tâm gỗ có màu nâu xám đến nâu nhạt hoặc vàng nhạt sọc nâu. Đường vân gỗ có dạng giống hình elip đồng tâm, thẳng và to.

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu lực, chống va đập tốt.
  • Dễ uốn cong bằng hơi nước.
  • Khả năng chống cong vênh, co ngót tốt, ít bị biến dạng khi sấy.
  • Độ bám vít, bám keo cao.
  • Dễ tạo màu và đánh bóng.

Nhược điểm:

  • Tâm gỗ không có khả năng kháng sâu.
  • Dát gỗ không thấm chất bảo quản nên dễ bị các loại mọt gỗ thông thường tấn công.

Ứng dụng phổ biến: Thường dùng để đóng đồ nội thất như cửa gỗ, tủ bếp gỗ, bàn ăn, lót bậc cầu thang hay lót sàn nhà.

Tủ bếp gỗ Tần Bì hiện đại

Giá trị kinh tế: Không có thông tin cụ thể về giá trong văn bản, nhưng được nhiều gia đình Việt ưa chuộng.

9. Gỗ Trắc – Tinh Hoa Gỗ Quý Việt Nam

Gỗ Trắc có mùi thơm nhẹ, đặc trưng, độ bóng ấn tượng là một trong những loại gỗ tự nhiên được ưa chuộng tại Việt Nam.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Không có thông tin cụ thể trong văn bản.

Đặc điểm nổi bật: Gỗ có đường vân hình xoắn, hoặc vân chìm nổi theo từng lớp. Mùi gỗ thơm nhè nhẹ, có thể hơi chua nhưng không hăng. Khi đốt có tiếng nổ nhỏ và tỏa mùi thơm, sùi nhựa ra, tàn tro màu trắng. Có hàm lượng tinh dầu lớn.

Ưu điểm:

  • An toàn với sức khỏe người dùng và môi trường.
  • Tính thẩm mỹ cao với vân gỗ đẹp mắt, chìm nổi như đám mây, mang lại vẻ đẹp thời thượng, sang trọng và đẳng cấp.
  • Gỗ dai, ít bị cong vênh.
  • Khả năng thích nghi với môi trường cao, chịu mưa, nắng tốt, có thể sử dụng đến hàng trăm năm.
  • Độ bền cao.

Nhược điểm: Thuộc nhóm I, là dòng gỗ quý hiếm tại Việt Nam nên có giá thành vô cùng đắt đỏ, đòi hỏi chi phí lớn để sở hữu.

Ứng dụng phổ biến: Thường được sử dụng làm cột nhà và những món đồ nội thất cao cấp như bàn ghế, tủ, sập, kết hợp với chi tiết điêu khắc tinh xảo.

Nội thất gỗ Trắc cổ điển và đẳng cấp

Giá trị kinh tế: Cực kỳ cao do độ quý hiếm.

10. Gỗ Bích – Loại gỗ nhập khẩu được nhiều gia đình lựa chọn

Gỗ Bích (hay còn gọi là gỗ Dẻ Gai) là một trong những loại gỗ tự nhiên được nhiều người ưa chuộng.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Gỗ nhập khẩu.

Đặc điểm nổi bật: Tâm gỗ có màu nâu đặc trưng từ nâu đỏ nhạt đến nâu đỏ sậm. Gỗ bích được kết cấu chặt chẽ, khăng khít với những đường vân thẳng tắp, thớ gỗ cứng, chắc. Phần thịt gỗ màu vàng nhạt, vân gỗ thẳng đều nhạt màu, mịn.

Ưu điểm:

  • Gỗ cứng, chắc, độ bền cao.
  • Dễ thi công, uốn cong bằng hơi nước, tạo được nhiều hình dáng mới lạ.
  • Khả năng chịu lực tốt.
  • Chất lượng luôn đạt chuẩn (tiêu chuẩn Standard EN 975-1 của Châu Âu).

Nhược điểm:

  • Khả năng kháng sâu, chống mọt còn nhiều hạn chế.
  • Dễ hút nước và giãn nở khi ở trong môi trường ẩm.

Ứng dụng phổ biến: Chế tác thành các sản phẩm nội thất như bàn ghế, giường, kệ tivi với kiểu dáng hiện đại, thanh lịch, phù hợp với gia đình trẻ và nếp sống đô thị. Cũng được sản xuất thành các vật dụng hàng ngày như muỗng, thớt.

Bàn ghế ăn gỗ Bích hiện đại

Giá trị kinh tế: Không có thông tin cụ thể về giá trong văn bản.

10. Gỗ Gụ – Loại vật liệu nội thất sang trọng

Gỗ Gụ cũng là một trong những loại gỗ quý hiếm, được nhiều người yêu thích tại Việt Nam.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Không có thông tin cụ thể trong văn bản.

Đặc điểm nổi bật: Khi mới khai thác, gỗ có màu vàng nhạt và dần trở nên đậm hơn, chuyển sang màu nâu đỏ khi để lâu. Có mùi hơi chua nhưng không hăng với những đường vân đều và thẳng.

Ưu điểm:

  • Dễ đánh bóng, giá trị thẩm mỹ cao, mang đến sự sang trọng, lịch sự.
  • Có khả năng chống mối mọt.
  • Ít bị cong vênh.
  • Chịu lực tốt.
  • Chất lượng tốt, độ bền cao, thời gian sử dụng có thể lên đến hàng trăm năm.

Nhược điểm: Là loại gỗ sinh trưởng chậm và ngày càng khan hiếm nên có giá thành vô cùng đắt đỏ.

Ứng dụng phổ biến: Ứng dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất làm các vật dụng trong nhà như tủ, bàn ghế, cột nhà, trần nhà hay sàn nhà. Gỗ gụ còn là lựa chọn tuyệt vời để lát sàn cho thiết kế nội thất tân cổ điển.

Nội thất gỗ Gụ sang trọng với vân đẹp

Giá trị kinh tế: Cực kỳ cao do độ quý hiếm.

12. Gỗ Xà Cừ – Phù hợp với nhiều gia đình

Gỗ Xà Cừ là loại gỗ có màu đỏ nhạt, tâm gỗ màu đỏ đậm với những đường vân liền mặt.

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Không có thông tin cụ thể trong văn bản.

Đặc điểm nổi bật: Phần viền thân gỗ có màu đỏ nhạt; càng sâu vào tâm gỗ thì màu đỏ càng đậm màu. Vân gỗ liền mạch.

Ưu điểm:

  • Gỗ cứng cáp và rắn chắc, được chế biến và điêu khắc cẩn thận.
  • Có khả năng chịu lực, chịu sức nặng tốt, chịu va đập lớn.
  • Độ dẻo dai cao khi được tẩm sấy cẩn thận.
  • Dễ uốn nắn, tạo hình, dễ thiết kế nhiều hoa văn và chi tiết uốn lượn mềm mại trên đồ nội thất, mang đến không gian sang trọng, đẳng cấp.
  • Có khả năng chống mối mọt (sản sinh chất kháng mối mọt).

Nhược điểm: Dễ bị cong vênh và co rút trong quá trình sử dụng nếu không được xử lý nghiêm ngặt.

Ứng dụng phổ biến: Thường được sử dụng làm cột nhà hay vật liệu lót sàn do đường kính to, chắc chắn và chịu được tác dụng ngoại lực. Cũng được chế tác thành các món đồ trang trí nội thất như lục bình, tượng, chạm khắc long quy, long phụng, đĩa tứ linh, bàn thờ, bàn ghế, giường, tủ.

Đồ trang trí gỗ Xà Cừ chạm khắc tinh xảo

Giá trị kinh tế: Không có thông tin cụ thể về giá trong văn bản.

13. Gỗ Hương Xám – Chất liệu nội thất cao cấp

Đặc điểm nổi bật: Được đánh giá là loại gỗ có màu sắc, đường vân đẹp, mùi thơm. Là một loại gỗ quý hiếm, có màu đỏ đậm (đối với gỗ già và khô) hoặc màu vàng nâu (đối với gỗ mới). Đường vân gỗ nhỏ, đa dạng màu sắc.

Ưu điểm: Gỗ chắc, nặng, cứng. Độ bền cao, thời gian sử dụng có thể lên đến 50 năm. Dễ chế tác. Không bị cong vênh, co ngót, mối mọt.

Ứng dụng phổ biến: Chất liệu nội thất cao cấp. Ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nội thất và tạo những món đồ phong thủy, mang lại may mắn, tài lộc cho gia chủ.

Nội thất gỗ Hương Xám cao cấp

14. Gỗ Cao Su – Thông dụng và giá thành phải chăng

Nguồn gốc/Vùng phân bố: Khai thác từ rừng nhân tạo.

Đặc điểm nổi bật: Gỗ thường có màu vàng nhạt, nâu hoặc vàng nhạt có vệt nâu và màu gỗ sẽ tối dần theo độ tuổi gỗ. Đường vân gỗ tương đối đơn giản, hơi thô, thẳng và mờ. Tâm gỗ có màu kem nhạt hoặc hồng phớt khi gỗ mới cắt tươi, kết cấu vân gỗ thô nhưng lộn xộn.

Ưu điểm: Giá thành phù hợp, độ bền cao, không bị mối mọt nếu được xử lý. Khả năng chống nước, chống ẩm tốt. Độ dẻo dai cao, dễ gia công.

Ứng dụng phổ biến: Đang dần được sử dụng rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Ốp tường, đồ dùng gia đình như bàn ghế ăn, sofa, tủ giày, bàn makeup, gỗ veneer dán keo, ghép thanh.

Nội thất gỗ Cao Su giá phải chăng

Giá trị kinh tế: Thuộc nhóm 7, giá dao động từ 4.700.000 VNĐ – 6.000.000 VNĐ/m3.

So sánh các loại gỗ tự nhiên phổ biến

Dưới đây là bảng so sáLời khuyên khi lựa chọn gỗ tự nhiên cho nội thấtnh chi tiết một số loại gỗ tự nhiên phổ biến, giúp bạn dễ dàng đối chiếu và đưa ra quyết định phù hợp.

Tiêu chíGỗ Óc ChóGỗ SồiGỗ Xoan ĐàoGỗ LimGỗ Đinh HươngGỗ MunGỗ SưaGỗ Tần BìGỗ TrắcGỗ GụGỗ Xà Cừ
Đặc điểmMàu nâu nhạt đến nâu socola, vân đa dạng, không đồng nhất, cuộn xoáy.Màu vàng nhạt, nâu nhạt đến nâu sẫm, vân sọc, vân núi, đốm.Màu nâu vàng đến nâu đỏ, vân hình núi hoặc lượn sóng, không đều.Màu nâu đến nâu thẫm, vân xoắn đẹp, mặt gỗ đen khi ngâm bùn lâu.Màu đỏ vàng, mùi thơm nhẹ, vân đều và thưa. Màu sắc có thể thay đổi tùy môi trường.Màu đen tuyền hoặc sọc đen trắng, bề mặt sáng, thớ mịn.Màu vàng hoặc đỏ rực, vân xoắn nổi từng lớp, họa tiết kỳ lạ, thớ đỏ sẫm xen đen.Dát gỗ nhạt đến trắng, tâm nâu xám đến nâu nhạt hoặc vàng nhạt sọc nâu. Vân elip đồng tâm, thẳng, to.Mùi thơm nhẹ (hơi chua nhưng không hăng), vân xoắn hoặc chìm nổi, thớ mịn, rất nặng, bóng đặc trưng.Khi mới khai thác màu vàng nhạt, lâu chuyển nâu đỏ. Mùi hơi chua nhưng không hăng, vân đều và thẳng.Màu đỏ nhạt, tâm đỏ đậm, vân liền mặt.
Độ bềnCực cao, cứng, chịu lực tốt, chống mài mòn xuất sắc.Cứng, chắc, nặng, độ bền cao nếu xử lý tốt.Cứng, chắc, chịu lực, chịu nén tốt, độ bền cao.Cứng, chắc, nặng, chịu lực tốt, độ bền cao (hàng trăm năm).Bền, cứng, chịu lực tốt, không gãy giòn, chất lượng thượng hạng, không khô nẻ.Cứng, nặng, độ bền cao, không nứt chân chim, càng dùng càng bóng đẹp.Độ dẻo dai cao, đanh, cứng, độ bền cao (hàng trăm năm).Chịu lực, chịu va đập rất tốt, độ kháng va chạm cao.Dai, rất cứng, rất bền, chịu được lực, giá trị sử dụng hàng trăm năm.Chất lượng tốt, độ bền cao (hàng trăm năm), chịu ngoại lực tốt.Cứng cáp, rắn chắc, chịu lực, chịu sức nặng tốt, dẻo dai khi tẩm sấy.
Chống mối mọtRất tốt, tính kháng sâu tự nhiên tuyệt vời.Tốt (hàm lượng Tanin cao), ít bị mọt tấn công.Tốt, luôn bền đẹp với thời gian.Tốt, không bị mối mọt tấn công.Tốt, được đánh giá cao.Rất tốt, không bị mối mọt.Rất cao, khả năng ngăn cản mối mọt xâm hại.Kém (tâm gỗ không kháng sâu, dát gỗ dễ bị mọt).Tốt, chịu được mưa nắng.Tốt.Tốt, khả năng kháng mối mọt cực tốt.
Cong vênhRất hiếm khi bị cong vênh, biến dạng do thời tiết.Ít bị cong vênh, nứt nẻ khi tiếp xúc ánh nắng, chịu ẩm tốt.Ít bị cong vênh, nứt nẻ, co ngót theo thời gian sử dụng.Không bị cong vênh, nứt nẻ, biến dạng do thời tiết.Không bị giòn, khô hay rỗng ruột, không nứt nẻ.Ít bị cong vênh. Dễ bị biến dạng nếu khô, ẩm, hoặc ánh nắng trực tiếp lâu.Rất hiếm khi bị cong vênh.Ít bị biến dạng, cong vênh hay co rút khi sấy, khả năng chống cong vênh, co ngót tốt.Không bị cong vênh, dai.Ít bị cong vênh.Dễ bị cong vênh và co rút nếu không được xử lý nghiêm ngặt.
Giá thànhCao cấp, đắt đỏ.Tốt, phổ biến, nhóm 7.Phải chăng, phù hợp kinh tế.Đắt đỏ, khan hiếm, nhóm 2.Rất đắt đỏ, nhóm I (nguy cơ tuyệt chủng).Đắt đỏ, quý hiếm, xử lý phức tạp, nhóm 2 (không có trong nguồn).Cực đắt đỏ, quý hiếm, cấm khai thác, nhóm I.Trung bình, dễ chấp nhận. [Không có thông tin cụ thể trong nguồn về giá thành]Vô cùng đắt đỏ, thuộc nhóm I.Vô cùng đắt đỏ, khan hiếm.Không có thông tin cụ thể về giá thành trong nguồn.
Ứng dụngNội thất cao cấp, đồ phong thủy, nội thất ô tô hạng sang, vật liệu lót sàn.Sàn nhà, bàn ghế, giường, tủ, hộp trang sức, cửa, ván lót sàn, tủ bếp. Cả nội thất trong nhà và ngoài trời (sồi trắng).Tủ, bàn ghế, sàn gỗ, thuyền, trần nhà, giường ngủ, cửa, cột đình, tủ bếp, kệ tivi. Vật liệu lót sàn hiệu quả.Đồ nội thất cao cấp, xây dựng (cột nhà, trần nhà, cửa, lát sàn nhà, lát cầu thang, dựng kèo).Đồ nội thất cao cấp (bàn ghế, giường, tủ), lót sàn, ốp tường, ốp trần.Đồ nội thất cao cấp (bàn ghế, giường, tủ), đồ trang trí thủ công mỹ nghệ.Nội thất cao cấp (bàn ghế, tủ, giường), trang sức cao cấp, đồ phong thủy.Cửa gỗ, tủ bếp gỗ, bàn ăn, lót bậc cầu thang, lót sàn nhà.Nội thất cao cấp (bàn ghế, tủ, sập), cột nhà, vật liệu lót sàn nhà.+

Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và giá thành gỗ

Chất lượng và giá thành của các loại gỗ tự nhiên chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

Nguồn gốc xuất xứ:

  • Gỗ nhập khẩu: Thường có giá cao hơn do chi phí vận chuyển, thuế và đôi khi là chất lượng vượt trội. Ví dụ, gỗ Óc Chó nhập khẩu.
  • Gỗ rừng trồng: Được quản lý và khai thác bền vững, có giá thành ổn định hơn.
  • Gỗ rừng tự nhiên: Ngày càng khan hiếm và có giá trị cao hơn do độ bền và vẻ đẹp tự nhiên.

Tuổi đời của cây gỗ: Gỗ lâu năm thường có chất lượng tốt hơn, vân gỗ đẹp hơn, và độ bền cao hơn, do đó giá thành cũng cao hơn.

Quá trình xử lý và tẩm sấy: Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng ảnh hưởng đến độ bền và tính ổn định của gỗ. Gỗ được tẩm sấy cẩn thận, đúng quy trình sẽ chống được mối mọt, cong vênh, co ngót, và có tuổi thọ cao hơn. Quy trình xử lý càng phức tạp (như gỗ Mun), giá thành càng cao.

Thương hiệu và đơn vị cung cấp: Các đơn vị uy tín, có kinh nghiệm và quy trình sản xuất chuyên nghiệp sẽ đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn, đi kèm với giá thành tương xứng.

Gia đình lựa chọn gỗ tự nhiên cho nội thất

Lời khuyên khi lựa chọn gỗ tự nhiên cho nội thất

Để chọn được gỗ tự nhiên ưng ý và phù hợp, bạn cần lưu ý:

Xác định mục đích sử dụng và ngân sách: Mỗi loại gỗ có đặc tính và giá thành khác nhau. Xác định rõ bạn cần gỗ cho mục đích gì (sàn nhà, bàn ghế, tủ, hay các đồ trang trí) và ngân sách dự kiến sẽ giúp khoanh vùng lựa chọn.

Tìm hiểu kỹ về loại gỗ mong muốn: Nắm rõ đặc điểm, ưu nhược điểm của từng loại gỗ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác.

Kiểm tra chất lượng gỗ: Khi mua, hãy chú ý kiểm tra vân gỗ, màu sắc và độ ẩm của gỗ. Gỗ chất lượng tốt thường có vân đều, màu sắc tự nhiên và độ ẩm đạt chuẩn.

Chọn đơn vị cung cấp uy tín: Lựa chọn các đơn vị có kinh nghiệm, có chế độ bảo hành rõ ràng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và quyền lợi của bạn.

Lưu ý về phong cách thiết kế và sự hài hòa với không gian: Màu sắc và vân gỗ của từng loại gỗ sẽ tạo nên những phong cách khác nhau. Hãy đảm bảo loại gỗ bạn chọn phù hợp với tổng thể kiến trúc và nội thất của ngôi nhà.

Câu hỏi thường gặp về gỗ tự nhiên (FAQs)

Gỗ tự nhiên có bền không?

Độ bền của gỗ tự nhiên phụ thuộc vào loại gỗ và quy trình xử lý. Các loại gỗ quý hiếm như Óc Chó, Lim, Hương, Gụ, Trắc, Sưa có thể bền đẹp hàng chục, thậm chí hàng trăm năm nếu được tẩm sấy và bảo quản đúng cách.

Gỗ tự nhiên có bị mối mọt không?

Một số loại gỗ tự nhiên có khả năng kháng mối mọt tự nhiên rất tốt (ví dụ: Óc Chó, Lim, Hương, Mun, Sưa, Gụ, Xà Cừ). Tuy nhiên, đa số các loại gỗ tự nhiên cần được xử lý tẩm sấy chống mối mọt kỹ lưỡng trước khi đưa vào sử dụng để đảm bảo độ bền.

Gỗ tự nhiên có bị cong vênh không?

Gỗ tự nhiên có thể bị cong vênh, co ngót nếu không được tẩm sấy và xử lý đúng quy trình, hoặc nếu tiếp xúc với môi trường có độ ẩm cao hoặc ánh nắng mặt trời trực tiếp thường xuyên. Tuy nhiên, nhiều loại gỗ như Sồi, Xoan Đào, Lim, Hương, Trắc, Sưa lại có khả năng chống cong vênh, nứt nẻ rất tốt sau khi được xử lý chuyên nghiệp.

Giá các loại gỗ tự nhiên như thế nào?

Giá các loại gỗ tự nhiên rất đa dạng, phụ thuộc vào độ quý hiếm, nguồn gốc, tuổi đời, và quy trình xử lý. Các loại gỗ quý hiếm như Sưa, Đinh Hương, Trắc, Óc Chó, Mun, Lim, Gụ có giá thành rất cao, trong khi gỗ Sồi, Xoan Đào, Cao Su có giá phổ biến và phù hợp hơn với nhiều gia đình.

Gỗ tự nhiên luôn là một lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất nhờ những tính năng vượt trội, vẻ đẹp độc đáo và khả năng thích ứng với nhiều không gian, phong cách khác nhau. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về các loại gỗ tự nhiên phổ biến, đặc điểm, ưu nhược điểm và ứng dụng của chúng. Việc hiểu rõ những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, lựa chọn được loại gỗ phù hợp nhất với nhu cầu, sở thích và không gian sống của mình.

Nếu bạn có nhu cầu tư vấn thiết kế, thi công nội thất gỗ tự nhiên hoặc muốn tìm hiểu thêm về cách bảo quản bộ bàn ăn gỗ và các sản phẩm gỗ khác, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi tại Tuvandogo.vn để được hỗ trợ chi tiết nhất!