[Cập Nhật 2025] Các loại gỗ làm cầu thang phổ biến: ưu nhược điểm & báo giá chi tiết
Bạn muốn biết gỗ nào tốt nhất cho cầu thang nhà mình? Khám phá ưu nhược điểm, đặc tính và báo giá chi tiết các loại gỗ tự nhiên (Lim, Sồi, Óc Chó...) và gỗ công nghiệp. So sánh để chọn lựa thông minh nhất!
Việc lựa chọn vật liệu cho cầu thang là một trong những quyết định quan trọng khi xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa. Khi nói đến các loại gỗ làm cầu thang, cầu thang không chỉ đơn thuần là lối đi kết nối các tầng mà còn là một điểm nhấn kiến trúc. Nó góp phần định hình phong cách và giá trị thẩm mỹ tổng thể của ngôi nhà. Đặc biệt, cầu thang gỗ luôn là lựa chọn hàng đầu. Nhờ vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng và độ bền vượt thời gian, cầu thang gỗ được ưa chuộng.

Tư Vấn Đồ Gỗ sẽ tập trung vào việc cung cấp thông tin chuyên sâu. Bài viết sẽ giải thích về các loại gỗ làm cầu thang phổ biến.
Tham khảo: Cách chọn cầu thang gỗ hoàn hảo phù hợp không gian nhà Bạn
Tầm quan trọng của việc chọn đúng loại gỗ cho cầu thang
Chọn đúng loại gỗ cho cầu thang có ảnh hưởng lớn đến độ bền, tính thẩm mỹ và giá trị của ngôi nhà bạn. Một chiếc cầu thang được làm từ gỗ phù hợp sẽ đảm bảo an toàn khi di chuyển. Nó mang lại cảm giác chắc chắn và bền đẹp theo thời gian.
Ngược lại, việc lựa chọn sai loại gỗ có thể dẫn đến các vấn đề như cong vênh, mối mọt, xuống cấp nhanh chóng. Điều này ảnh hưởng đến cả công năng và thẩm mỹ.
Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn gỗ làm cầu thang
Để đưa ra quyết định tối ưu, bạn cần cân nhắc nhiều yếu tố quan trọng:
Độ cứng và độ bền: Gỗ làm cầu thang phải là loại gỗ rất cứng chắc, có độ bền cao. Vì phải chịu lực tác động lớn từ việc đi lại thường xuyên của người sử dụng.
Khả năng chống mối mọt, cong vênh, ẩm mốc: Đây là yếu tố then chốt để đảm bảo tuổi thọ và sự ổn định của cầu thang. Điều này đặc biệt quan trọng trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm như Việt Nam. Gỗ phải ít bị cong vênh, co ngót và có khả năng chống ẩm mốc, mối mọt cao.
Màu sắc và vân gỗ: Đặc điểm vân gỗ và màu sắc tự nhiên của từng loại gỗ sẽ tạo nên phong cách và cá tính riêng cho cầu thang. Nó cần hài hòa với tổng thể thiết kế nội thất.
Giá thành: Đây là yếu tố then chốt giúp người đọc đưa ra quyết định cuối cùng. Thông tin cần minh bạch và có tính tham khảo cao.
Phong cách thiết kế tổng thể của ngôi nhà: Cầu thang cần phù hợp với phong cách kiến trúc chung (cổ điển, tân cổ điển, hiện đại, tối giản). Nhờ đó, tạo nên sự đồng bộ và hài hòa.
Bảo trì: Mức độ dễ dàng hay khó khăn trong việc bảo quản, vệ sinh từng loại gỗ cũng là một yếu tố cần xem xét. Nếu tay vịn bị trầy xước nhẹ, người dùng hoàn toàn có thể đánh bóng hoặc sơn lại để tái sử dụng.
Phân tích 7 loại gỗ tự nhiên phổ biến dùng làm cầu thang
Gỗ tự nhiên luôn là sự lựa chọn ưu tiên cho cầu thang bởi vẻ đẹp độc đáo, độ bền vượt trội và khả năng tăng giá trị theo thời gian.
Dưới đây là phân tích chi tiết các loại gỗ tự nhiên phổ biến nhất được sử dụng làm cầu thang tại Việt Nam:
Gỗ Lim
Đặc điểm nổi bật:
Gỗ lim là loại gỗ quý, cứng chắc, nặng và rất bền. Màu gỗ lim tự nhiên có sắc nâu vàng, vân gỗ đều và đẹp. Đây là loại gỗ được ưa chuộng hàng đầu trong việc chế tác tay vịn cầu thang gỗ ở các công trình truyền thống lẫn hiện đại. Gỗ lim có khả năng chịu lực cực tốt và kháng sâu bệnh, mối mọt, cong vênh hiệu quả nếu được xử lý đúng quy trình
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao: Màu gỗ sang trọng, càng dùng lâu càng bóng đẹp tự nhiên.
- Độ bền vượt trội: Rất chắc chắn, chịu lực tốt, thích hợp với cầu thang lớn, có nhiều người sử dụng.
- Khả năng chống chịu: Không bị cong vênh, nứt nẻ hay mối mọt nếu được xử lý đúng quy trình
- Giá trị tăng theo thời gian: Là loại gỗ quý, giữ giá tốt.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Thuộc nhóm gỗ quý, nên giá thành cao.
- Trọng lượng nặng: Khó khăn trong vận chuyển và thi công.
- Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ: Cần được bảo dưỡng đúng cách để duy trì vẻ đẹp và độ bền.
Ứng dụng phù hợp:
Phù hợp với các công trình nhà phố và biệt thự mang hơi hướng cổ điển hoặc tân cổ điển, đòi hỏi sự sang trọng và đẳng cấp.

Gỗ Sồi
Đặc điểm nổi bật:
Gỗ sồi có hai loại chính là sồi trắng và sồi đỏ. Cả hai đều có độ cứng vừa phải, dễ gia công, trọng lượng không quá nặng.
Gỗ sồi có màu sáng tự nhiên, vân gỗ đẹp.
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ: Màu sáng tự nhiên, tạo cảm giác nhẹ nhàng, gần gũi, dễ phối hợp với nhiều phong cách nội thất, đặc biệt là Bắc Âu, hiện đại hoặc tối giản.
- Giá thành phải chăng: Dễ tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng.
- Dễ gia công: Phù hợp với tay vịn uốn cong, bo tròn hoặc đơn giản, dễ sơn phủ, nhuộm màu theo nhu cầu thiết kế. Ít cong vênh, nứt nẻ: Nếu được xử lý tốt.
Nhược điểm:
- Độ bền và khả năng chống chịu: Độ cứng vừa phải, không bền bằng các loại gỗ cứng như lim, gõ đỏ.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm: Nếu không được xử lý kỹ, có thể bị cong vênh, nứt nẻ trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Ứng dụng phù hợp:
Phù hợp với phong cách nội thất hiện đại, tối giản, và các công trình nhà phố, chung cư.

Gỗ Óc Chó
Đặc điểm nổi bật:
Là loại gỗ nhập khẩu, gỗ óc chó có màu nâu socola đặc trưng, đường vân xoáy độc đáo và đậm nét cá tính.
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao: Màu sắc trầm, tinh tế, vân gỗ tự nhiên độc đáo, không loại gỗ nào giống nhau.
- Đẳng cấp và hiện đại: Phù hợp với các công trình cao cấp theo phong cách nội thất châu Âu hoặc Mỹ.
- Dễ phối hợp: Được giới kiến trúc sư ưa chuộng vì dễ phối với chất liệu kính, inox, đá.
- Độ bền và ổn định: Chống cong vênh, co ngót tốt.
Nhược điểm:
- Giá thành rất cao: Thuộc phân khúc gỗ cao cấp, giá thành đắt đỏ.
- Khó tìm nguồn gốc: Cần lựa chọn đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng gỗ nhập khẩu.
Ứng dụng phù hợp:
Lựa chọn lý tưởng cho các công trình cao cấp, biệt thự, căn hộ sang trọng theo phong cách hiện đại hoặc châu Âu.

Gỗ Căm Xe
Đặc điểm nổi bật:
Gỗ căm xe là loại gỗ tự nhiên được khai thác nhiều ở Việt Nam và Lào. Nó có độ cứng cao, màu đỏ đậm hoặc đỏ nâu, thớ gỗ mịn và có mùi thơm nhẹ.
Ưu điểm:
- Độ bền và chắc chắn: Rất bền, thích hợp dùng lâu dài trong các công trình dân dụng.
- Phù hợp khí hậu Việt Nam: Ít bị nứt hay mối mọt trong điều kiện nóng ẩm.
- Tính thẩm mỹ: Màu đẹp, tạo cảm giác chắc chắn.
- Giá thành hợp lý: Hợp lý hơn so với gõ đỏ hay lim.
Nhược điểm:
- Màu sắc: Màu sắc khá đậm, có thể hạn chế sự lựa chọn cho các không gian cần sự tươi sáng.
- Trọng lượng: Khá nặng, đòi hỏi quá trình thi công cẩn thận.
Ứng dụng phù hợp:
Phù hợp làm tay vịn cho cầu thang uốn lượn hoặc cầu thang xoắn, thích hợp cho các công trình dân dụng, nhà phố, biệt thự.

Gỗ Gõ Đỏ
Đặc điểm nổi bật:
Gỗ gõ đỏ có nguồn gốc từ Nam Phi hoặc Lào, là loại gỗ cao cấp được đánh giá cao nhờ màu đỏ nâu đặc trưng và vân gỗ rõ, sắc nét.
Ưu điểm:
- Sang trọng, đẳng cấp: Mang lại vẻ đẹp sang trọng và quý phái cho không gian.
- Độ bền và khả năng chống chịu: Rất bền, chống mối mọt và chịu lực tốt.
- Dễ bảo trì: Bề mặt gỗ mịn, dễ đánh bóng và bảo trì.
- Vân gỗ đẹp: Vân gỗ lớn, đẹp mắt, không cần sơn phủ quá nhiều.
- Tăng giá trị cho công trình: Thường xuất hiện trong biệt thự và nhà cao cấp.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Thuộc nhóm gỗ quý hiếm, giá thành đắt đỏ.
- Nguồn cung hạn chế: Có thể khó tìm nguồn hàng chất lượng cao.
Ứng dụng phù hợp:
Lý tưởng cho các biệt thự, nhà cao cấp, công trình đòi hỏi sự sang trọng và bền bỉ.
Gỗ Hương
Đặc điểm nổi bật:
Gỗ hương là loại gỗ quý hiếm, có màu đỏ sẫm tự nhiên và mùi thơm đặc trưng, vân gỗ đẹp và đều. Gỗ rất cứng, chắc và có khả năng chịu lực, chống mối mọt tốt.
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ cao: Vân gỗ đẹp, màu sắc sang trọng, mang lại sự ấm cúng và đẳng cấp cho không gian.
- Độ bền vượt trội: Gỗ hương rất cứng và bền, có khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Kháng mối mọt, cong vênh: Khả năng chống mối mọt và cong vênh tự nhiên rất tốt.
- Mùi hương đặc trưng: Tạo cảm giác dễ chịu và thư thái.
Nhược điểm:
- Giá thành rất cao: Là một trong những loại gỗ đắt nhất trên thị trường.
- Nguồn cung hạn chế: Khó tìm được gỗ hương chất lượng cao, có thể bị làm giả.
Ứng dụng phù hợp:
Thích hợp cho các công trình cao cấp, biệt thự, nhà ở sang trọng, nơi đề cao giá trị thẩm mỹ và độ bền vượt trội.

Gỗ Chiu Liu
Đặc điểm nổi bật:
Gỗ chiu liu có màu đen đặc trưng, vân gỗ đẹp và tinh tế, tạo cảm giác sang trọng, huyền bí. Gỗ có độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt.
Ưu điểm:
- Tính thẩm mỹ độc đáo: Màu đen ấn tượng, phù hợp với các thiết kế nội thất hiện đại, phá cách.
- Độ bền cao: Chịu lực tốt và ít bị ảnh hưởng bởi mối mọt.
- Dễ bảo trì: Bề mặt gỗ mịn, dễ vệ sinh.
Nhược điểm:
- Màu sắc hạn chế: Màu đen có thể kén chọn không gian và phong cách thiết kế.
- Giá thành tương đối cao: Không rẻ như gỗ sồi hay căm xe.
Ứng dụng phù hợp:
Thích hợp cho các công trình có phong cách thiết kế hiện đại, tối giản hoặc công nghiệp, tạo điểm nhấn độc đáo.

Bảng giá các loại gỗ làm cầu thang phổ biến (Cập nhật 2025)
Loại Gỗ | Khoảng Giá Tham Khảo (VNĐ/mét dài tay vịn) |
---|---|
Gỗ Lim Nam Phi | 600.000 – 900.000 |
Gỗ Sồi (Oak) | 350.000 – 500.000 |
Gỗ Óc Chó (Walnut) | 1.000.000 – 1.800.000 |
Gỗ Căm Xe | 450.000 – 700.000 |
Gỗ Gõ Đỏ | 950.000 – 1.500.000 |
Gỗ Hương | 1.800.000 – 3.500.000+ |
Gỗ Chiu Liu | 700.000 – 1.200.000 |
Giá chỉ mang tính chất tham khảo: Giá thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, nguồn gốc gỗ, quy cách (độ dày, bản rộng), chất lượng phôi gỗ, phương pháp xử lý (sấy khô, tẩm sấy chống mối mọt), độ phức tạp của thiết kế cầu thang, và đơn vị thi công.
Gỗ công nghiệp dùng làm cầu thang
Mặc dù gỗ tự nhiên được ưa chuộng, nhưng gỗ công nghiệp cũng là một lựa chọn phổ biến, đặc biệt với những gia đình có ngân sách hạn chế.
Các loại gỗ công nghiệp phổ biến
Các loại gỗ công nghiệp phổ biến dùng làm cầu thang thường là MDF (Medium Density Fiberboard), HDF (High Density Fiberboard) và Plywood phủ veneer.
Chúng được sản xuất từ các sợi gỗ hoặc dăm gỗ trộn với keo và ép dưới áp suất cao, sau đó được phủ lớp bề mặt như melamine, laminate hoặc veneer gỗ tự nhiên để tạo vân và màu sắc.

Đánh giá Ưu và nhược điểm dùng gỗ công nghiệp làm cầu thang
Ưu điểm
Giá thành rẻ: Đây là ưu điểm lớn nhất của gỗ công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí đáng kể so với gỗ tự nhiên.
Đa dạng mẫu mã, màu sắc, vân gỗ: Gỗ công nghiệp có thể mô phỏng nhiều loại vân gỗ tự nhiên khác nhau, với bảng màu phong phú, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
Dễ thi công, ít co ngót, cong vênh: Do được sản xuất theo quy trình công nghiệp, gỗ công nghiệp có độ ổn định cao, ít bị biến dạng do thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
Thân thiện môi trường: Một số loại gỗ công nghiệp sử dụng nguyên liệu tái chế, góp phần bảo vệ rừng tự nhiên.
Nhược điểm
Độ bền không bằng gỗ tự nhiên: Tuổi thọ trung bình của cầu thang gỗ công nghiệp thường thấp hơn, khoảng 10 năm nếu được bảo quản tốt trong môi trường khô ráo, độ ẩm thấp.
Khả năng chịu ẩm, nước kém hơn: Với điều kiện thời tiết nồm ẩm như ở miền Bắc hay việc lau chùi từ nước quanh năm cũng có thể làm giảm chất lượng của cầu thang gỗ công nghiệp.
Chỉ phù hợp cho các bộ phận như mặt bậc, không dùng cho kết cấu chịu lực chính: Do đặc tính cấu tạo, gỗ công nghiệp không có khả năng chịu lực tốt như gỗ tự nhiên, do đó thường chỉ được sử dụng cho mặt bậc hoặc cổ bậc, không dùng cho kết cấu chịu lực chính của cầu thang.
Vân gỗ không thật, dễ phai màu: Dù được xử lý kỹ, vân gỗ công nghiệp vẫn không có được vẻ tự nhiên như gỗ thật, và bề mặt gỗ dễ bị phai màu do quá trình lau dọn vệ sinh hàng ngày.
So sánh tổng quan các loại gỗ làm cầu thang
Để giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt, dưới đây là bảng so sánh tổng quan và lời khuyên dựa trên ngân sách và phong cách thiết kế.
Bảng so sánh nhanh
Loại Gỗ | Độ Bền | Thẩm Mỹ | Khả năng chống chịu (Mối mọt, cong vênh) | Giá Thành | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|---|
Gỗ Lim | Rất cao | Sang trọng, cổ điển, càng dùng càng đẹp | Rất tốt (đã xử lý) | Cao | Cổ điển, tân cổ điển, biệt thự, nhà phố cao cấp |
Gỗ Sồi | Trung bình – Cao | Sáng, hiện đại, tự nhiên | Tốt (đã xử lý) | Phải chăng | Hiện đại, tối giản, Bắc Âu, chung cư, nhà phố |
Gỗ Óc Chó | Cao | Hiện đại, độc đáo, tinh tế | Rất tốt | Rất cao | Châu Âu, Mỹ, biệt thự, căn hộ cao cấp |
Gỗ Căm Xe | Cao | Ấm áp, chắc chắn | Tốt (phù hợp khí hậu VN) | Trung bình – Cao | Dân dụng, nhà phố, biệt thự |
Gỗ Gõ Đỏ | Rất cao | Sang trọng, đẳng cấp, quý phái | Rất tốt | Rất cao | Biệt thự, nhà cao cấp, phong cách sang trọng |
Gỗ Hương | Rất cao | Đẳng cấp, sang trọng, thơm | Rất tốt | Rất cao | Cao cấp, biệt thự, nhà ở sang trọng |
Gỗ Chiu Liu | Cao | Hiện đại, phá cách, huyền bí | Tốt | Trung bình – Cao | Hiện đại, tối giản, công nghiệp |
Gỗ Công Nghiệp | Trung bình | Đa dạng, mô phỏng vân gỗ tự nhiên | Trung bình (kém chịu nước) | Rẻ | Tiết kiệm chi phí, chỉ dùng mặt bậc, không chịu lực |
Lời khuyên chọn gỗ theo ngân sách và phong cách
Gỗ cao cấp: Gỗ Óc Chó, Gõ Đỏ, Gỗ Hương là lựa chọn lý tưởng cho các biệt thự, không gian sang trọng, và những gia chủ đề cao giá trị thẩm mỹ, độ bền vượt trội và muốn tăng giá trị cho công trình.
Gỗ tầm trung: Gỗ Sồi, Gỗ Lim, Gỗ Căm Xe là những lựa chọn cân bằng giữa chất lượng, thẩm mỹ và chi phí, phù hợp cho nhà phố, chung cư hiện đại hoặc các công trình dân dụng muốn sử dụng gỗ tự nhiên bền đẹp.
Gỗ công nghiệp: Đối với giải pháp tiết kiệm chi phí, gỗ công nghiệp có thể được sử dụng cho phần bậc cầu thang, đặc biệt khi kết hợp với khung sắt, inox hoặc kính cường lực. Tuy nhiên, cần lưu ý về độ bền và khả năng chống chịu nước của gỗ công nghiệp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá cầu thang gỗ
Giá thành của cầu thang gỗ không chỉ phụ thuộc vào loại gỗ mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác.
Loại gỗ và chất lượng gỗ
Gỗ loại 1, loại 2, nguồn gốc (nhập khẩu, trong nước) và phương pháp xử lý gỗ (sấy khô, chống mối mọt) đều ảnh hưởng trực tiếp đến giá. Gỗ được sấy khô đúng chuẩn để tránh cong vênh và nứt nẻ sau thời gian dài sử dụng sẽ có giá cao hơn.
Kiểu dáng và độ phức tạp của thiết kế
Các kiểu cầu thang thẳng, chữ L, xoắn ốc hay cong sẽ có mức độ phức tạp và chi phí thi công khác nhau. Họa tiết, chi tiết điêu khắc cầu kỳ trên tay vịn hoặc trụ cái cũng sẽ làm tăng giá thành. Tay vịn có thể được chạm trổ hoa văn, uốn cong, tạo hình cầu kỳ phù hợp với nhiều kiểu kiến trúc.
Kích thước và khối lượng gỗ
Số bậc, chiều rộng, độ dày của gỗ và tổng khối lượng gỗ cần sử dụng cho cầu thang sẽ là yếu tố chính quyết định báo giá.
Đơn vị thi công và chính sách bảo hành
Thương hiệu, kinh nghiệm và chế độ hậu mãi (bảo hành, bảo trì) của đơn vị thi công cũng là một yếu tố quan trọng. Các đơn vị uy tín với đội ngũ thợ chuyên nghiệp, kinh nghiệm thực tế, và chế độ bảo hành rõ ràng (ít nhất 12 tháng) sẽ có mức giá tương xứng với chất lượng và sự an tâm mà họ mang lại.
Phụ kiện đi kèm
Lan can, tay vịn, trụ cái và các phụ kiện khác (chất liệu và thiết kế của chúng) cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí. Tay vịn gỗ có thể kết hợp với lan can kính cường lực, lan can sắt mỹ thuật hoặc lan can gỗ đồng bộ.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Nếu sử dụng gỗ tự nhiên được xử lý kỹ càng, đặc biệt là các loại gỗ cứng như lim, gõ đỏ, thì hoàn toàn có thể yên tâm về khả năng chống mối mọt. Việc sấy khô gỗ đúng chuẩn và xử lý chống mối mọt kỹ lưỡng là yếu tố then chốt. Tuy nhiên, việc bảo trì định kỳ là cần thiết để phòng ngừa mối mọt và duy trì độ bền.
Cầu thang gỗ tự nhiên có độ bền rất cao, chịu lực tốt và tuổi thọ có thể lên đến hàng chục năm nếu được xử lý kỹ và bảo dưỡng định kỳ. Các loại gỗ quý như lim, gõ đỏ, óc chó có thể bền vững vượt thời gian. Đối với gỗ công nghiệp, tuổi thọ trung bình khoảng 10 năm trong điều kiện bảo quản tốt.
Để phân biệt các loại gỗ, bạn nên dựa vào các yếu tố như màu sắc, vân gỗ, mùi hương (nếu có), độ cứng, trọng lượng và thớ gỗ. Tuy nhiên, cách tốt nhất là yêu cầu đơn vị cung cấp báo giá chi tiết từng loại gỗ, hình ảnh mẫu mã và quy trình xử lý gỗ. Ngoài ra, nên tìm đến các đơn vị thi công uy tín, có kinh nghiệm để được tư vấn và đảm bảo chất lượng
Kết luận của tuvandogo.vn
Việc lựa chọn loại gỗ phù hợp cho cầu thang là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến vẻ đẹp, độ bền và giá trị của ngôi nhà.
Mỗi loại gỗ tự nhiên đều có những ưu nhược điểm riêng về tính chất vật liệu, thẩm mỹ, ứng dụng thực tế, giá thành và bảo trì. Gỗ công nghiệp là giải pháp tiết kiệm chi phí nhưng cần cân nhắc kỹ về độ bền và khả năng chống chịu.
Hãy cân nhắc kỹ lưỡng ngân sách, phong cách thiết kế tổng thể của ngôi nhà và đặc biệt là đặc tính của từng loại gỗ để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất